STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương nhập môn | 2025-01-03 05:52:46 | SV vắng:
23 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - TRẦN THỊ XUÂN HẠNH - Mã SV: 21BA220 - Nguyễn Vinh Hiệp - Mã SV: 20IT1024 - TRẦN HOÀNG HUY - Mã SV: 21CE024 - Nguyễn Văn Khải - Mã SV: 20IT380 - HUỲNH ĐĂNG KHOA - Mã SV: 21IT355 - NGÔ QUỲNH LINH - Mã SV: 21CE097 - Lê Văn Long - Mã SV: 20IT223 - LÊ TẤN LỰC - Mã SV: 21CE100 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - NGUYỄN CỬU THÀNH NHÂN - Mã SV: 21IT158 - NGUYỄN THỊ NHÀNG - Mã SV: 22EL028 - A RẤT QUÝ - Mã SV: 21CE110 - NGUYỄN THỊ XUÂN QUỲNH - Mã SV: 22EL106 - NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG - Mã SV: 22EL047 - LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114 - TRƯƠNG VĂN THẮNG - Mã SV: 21CE116 - NGUYỄN MINH TRUNG - Mã SV: 21CE132 - NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG - Mã SV: 21IT180 - HOÀNG ANH TÚ - Mã SV: 21IT182 - NGUYỄN NHƯ THỊ THANH TUYỀN - Mã SV: 22EL063 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). | 2025-01-10 05:51:57 | SV vắng:
13 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - NGÔ THỊ DUYÊN - Mã SV: 21BA211 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - Nguyễn Vinh Hiệp - Mã SV: 20IT1024 - LƯƠNG VĂN HUẤN - Mã SV: 21CE090 - Nguyễn Văn Khải - Mã SV: 20IT380 - HUỲNH ĐĂNG KHOA - Mã SV: 21IT355 - Lê Văn Long - Mã SV: 20IT223 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - LƯƠNG PHÚ QUỐC - Mã SV: 22IT240 - MAI DIỄM QUỲNH - Mã SV: 21EL054 - NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG - Mã SV: 21IT180 |
Buổi 3 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-07 05:58:03 | SV vắng:
25 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - TRẦN MỸ ÁNH - Mã SV: 22BA005 - VÕ NGỌC CHÂU ANH - Mã SV: 22DM001 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - NGUYỄN QUỐC CƯỜNG - Mã SV: 21DA005 - ĐẶNG THỊ NGỌC DIỄM - Mã SV: 22EL072 - Nguyễn Vinh Hiệp - Mã SV: 20IT1024 - HUỲNH LÊ MINH HOÀNG - Mã SV: 21CE021 - ĐINH QUANG HUY - Mã SV: 21DA020 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 - Nguyễn Văn Khải - Mã SV: 20IT380 - HUỲNH ĐĂNG KHOA - Mã SV: 21IT355 - NGUYỄN BÁ KIÊN - Mã SV: 21CE026 - NGÔ QUỲNH LINH - Mã SV: 21CE097 - LÊ THỊ BÍCH LOAN - Mã SV: 22DM054 - Lê Văn Long - Mã SV: 20IT223 - LÊ TẤN LỰC - Mã SV: 21CE100 - NGUYỄN THỊ CẨM LY - Mã SV: 21DA027 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - LƯƠNG PHÚ QUỐC - Mã SV: 22IT240 - LÊ HOÀNG QUỐC TRUNG - Mã SV: 21DA062 - NGUYỄN MINH TRUNG - Mã SV: 21CE132 - NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG - Mã SV: 21IT180 - HOÀNG ANH TÚ - Mã SV: 21IT182 - HUỲNH NGUYỄN KHÁNH VY - Mã SV: 22DM116 |
Buổi 4 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-14 05:59:59 | SV vắng:
13 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - TRẦN THỊ XUÂN HẠNH - Mã SV: 21BA220 - Nguyễn Vinh Hiệp - Mã SV: 20IT1024 - LƯƠNG VĂN HUẤN - Mã SV: 21CE090 - TRẦN HOÀNG HUY - Mã SV: 21CE024 - Nguyễn Văn Khải - Mã SV: 20IT380 - HUỲNH ĐĂNG KHOA - Mã SV: 21IT355 - NGÔ QUỲNH LINH - Mã SV: 21CE097 - Lê Văn Long - Mã SV: 20IT223 - NGUYỄN THỊ CẨM LY - Mã SV: 21DA027 - HUỲNH PHÚ NHUẬN - Mã SV: 21IT365 - NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG - Mã SV: 21IT180 - HUỲNH NGUYỄN KHÁNH VY - Mã SV: 22DM116 |
Buổi 5 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-21 05:46:56 | SV vắng:
8 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - TRẦN THỊ XUÂN HẠNH - Mã SV: 21BA220 - Nguyễn Vinh Hiệp - Mã SV: 20IT1024 - TRẦN HOÀNG HUY - Mã SV: 21CE024 - NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG - Mã SV: 21IT180 - HUỲNH NGUYỄN KHÁNH VY - Mã SV: 22DM116 - LƯƠNG VĂN HUẤN - Mã SV: 21CE090 |
Buổi 6 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-02-28 05:52:24 | SV vắng:
16 - Nguyễn Quốc An - Mã SV: 20IT757 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - TRẦN THỊ XUÂN HẠNH - Mã SV: 21BA220 - HUỲNH LÊ MINH HOÀNG - Mã SV: 21CE021 - Nguyễn Vinh Hiệp - Mã SV: 20IT1024 - TRẦN HOÀNG HUY - Mã SV: 21CE024 - Nguyễn Văn Khải - Mã SV: 20IT380 - NGUYỄN BÁ KIÊN - Mã SV: 21CE026 - Lê Văn Long - Mã SV: 20IT223 - LƯƠNG PHÚ QUỐC - Mã SV: 22IT240 - MAI DIỄM QUỲNH - Mã SV: 21EL054 - NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG - Mã SV: 22EL047 - LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114 - NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG - Mã SV: 21IT180 - HOÀNG ANH TÚ - Mã SV: 21IT182 |
Buổi 7 | Chương 1 (Tiếp theo) | 2025-03-14 06:03:59 | SV vắng:
10 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Nguyễn Vinh Hiệp - Mã SV: 20IT1024 - HUỲNH LÊ MINH HOÀNG - Mã SV: 21CE021 - TRẦN HOÀNG HUY - Mã SV: 21CE024 - Lê Văn Long - Mã SV: 20IT223 - LÊ VÕ CÔNG MINH - Mã SV: 21CE033 - LÊ TIẾN NHẬT TÂN - Mã SV: 21CE114 - LÊ ANH THƯ - Mã SV: 21IT451 - NGUYỄN MINH TRUNG - Mã SV: 21CE132 - NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG - Mã SV: 21IT180 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) | 2025-03-21 05:59:02 | SV vắng:
6 - TRẦN VĂN ĐỨC ANH - Mã SV: 21IT393 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Nguyễn Vinh Hiệp - Mã SV: 20IT1024 - TRẦN HOÀNG HUY - Mã SV: 21CE024 - NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG - Mã SV: 21IT180 - ĐINH QUANG HUY - Mã SV: 21DA020 |
Buổi 9 | Thi giữa kỳ + Chương 2 (Tiếp theo) | 2025-03-28 06:11:03 | SV vắng:
2 - TRẦN THANH BÌNH - Mã SV: 21CE069 - Nguyễn Vinh Hiệp - Mã SV: 20IT1024 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 - 1945). |
2 | 1.1. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 | Hội nghị thành lập Đảng Công sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng. Ý nghĩa lịch sử của việc thành Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 | 1.2. Lãnh đạo đấu tranh giành chính quyền (1930–1945) |
5 | Phong trào dân chủ 1936-1939 |
6 | Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945 |
7 | Tính chất, ý nghĩa và kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 |
8 | CHƯƠNG 2: ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC, (1945 – 1975). 2.1. Lãnh đạo xây dựng, bảo vệ chính quyền cách mạng và kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược (1945-1954) |
9 | 2.1.2. Đường lối kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược và quá trình tổ chức thực hiện từ năm 1946 đến năm 1950 |
10 | 2.1.3. Đẩy mạnh cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đến thắng lợi từ năm 1951 đến 1954 |
11 | 2.1.4. Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ |
12 | 2.2. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954-1975). 2.2.1. Lãnh đạo cách mạng hai miền giai đoạn 1954 - 1965 |
13 | 2.2.2. Lãnh đạo cách mạng cả nước giai đoạn 1965 - 1975. 2.2.3. Ý nghĩa và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954-1975 |
14 | CHƯƠNG 3: ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CNXH VÀ TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI(1975 - 2018). 3.1. Lãnh đạo xây dựng chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc (1975-1986) |
15 | 3.2. Lãnh đạo công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1986-2018) |
16 | Tiếp tục công cuộc đổi mới, đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế (1996-2018). Thành tựu, kinh nghiệm của công cuộc đổi mới |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 8 buổi | |
2 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (10) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (11) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (12) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (13) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (14) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (15) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (16) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (17) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (3) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (4) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (5) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (6) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (7) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
16 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (8) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
17 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (9) |
ThS Nguyễn Thị Mai |
Đã dạy 9 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |