STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu học phần. Chương 1. Mở đầu | 2025-02-07 10:21:16 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Chương 1. Mở đầu (tiếp) | 2025-02-14 05:53:01 | SV vắng:
2 - HỒ VĂN HUY - Mã SV: 22IT112 - NGUYỄN QUANG VINH - Mã SV: 22IT340 |
Buổi 3 | Chương 2. Ô-tô-mát hữu hạn | 2025-02-22 10:15:30 | SV vắng:
15 - HỒ QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT015 - PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090 - VÕ VĂN HOÀNG - Mã SV: 22IT105 - HỒ THANH HUY - Mã SV: 22IT111 - HỒ VĂN HUY - Mã SV: 22IT112 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - NGUYỄN LÊ CHÂU NGÂN - Mã SV: 22IT180 - NGUYỄN XUÂN PHONG - Mã SV: 22IT221 - HOÀNG MINH QUÝ - Mã SV: 22IT242 - VÕ NGUYỄN TẤN TÀI - Mã SV: 22IT255 - TRẦN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT261 - MAI PHƯỚC THÀNH - Mã SV: 22IT266 - NGUYỄN PHÚ THỊNH - Mã SV: 22IT280 - ĐỖ QUANG TRUNG - Mã SV: 22IT317 - NGUYỄN QUANG VINH - Mã SV: 22IT340 |
Buổi 4 | Chương 2. Ô-tô-mát hữu hạn (tiếp) | 2025-02-28 10:41:10 | SV vắng:
7 - BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001 - PHAN NGUYỄN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT101 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040 - NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG - Mã SV: 22IT229 - VŨ HỮU MINH QUANG - Mã SV: 22IT232 - NGUYỄN QUANG VINH - Mã SV: 22IT340 |
Buổi 5 | Chương 2. Ô-tô-mát hữu hạn (tiếp) | 2025-03-14 10:29:42 | SV vắng:
6 - LÊ BÁ BẮC - Mã SV: 22IT024 - PHAN NGUYỄN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT101 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG - Mã SV: 22IT229 - LƯU HÀ NHẬT QUỲNH - Mã SV: 22IT245 - VŨ ĐỨC TÀI - Mã SV: 22DA065 |
Buổi 6 | Chương 3. Biểu thức chính quy và Văn phạm chính quy | 2025-03-21 07:59:42 | SV vắng:
4 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - VŨ HỮU MINH QUANG - Mã SV: 22IT232 - NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052 - TRẦN NHƯ KHA - Mã SV: 22IT131 |
Buổi 7 | Chương 3. Biểu thức chính quy và Văn phạm chính quy (tiếp) | 2025-03-28 07:56:02 | SV vắng:
3 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - NGUYỄN PHÚ THỊNH - Mã SV: 22IT280 - NGUYỄN THÀNH TRƯƠNG - Mã SV: 22IT319 |
Buổi 8 | Chương 4. Văn phạm phi ngữ cảnh | 2025-03-29 06:00:38 | SV vắng:
11 - BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001 - HỒ QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT015 - PHÙNG CHÍ HÀO - Mã SV: 22IT078 - HỒ VĂN HUY - Mã SV: 22IT112 - LÊ VĂN HUY - Mã SV: 22IT115 - TRẦN NHƯ KHA - Mã SV: 22IT131 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - NGUYỄN XUÂN PHONG - Mã SV: 22IT221 - VŨ ĐỨC TÀI - Mã SV: 22DA065 - NGUYỄN PHÚ THỊNH - Mã SV: 22IT280 - NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Automat và ngôn ngữ hình thức (1) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
2 | Automat và ngôn ngữ hình thức (2) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
3 | Automat và ngôn ngữ hình thức (3) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Automat và ngôn ngữ hình thức (4) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Automat và ngôn ngữ hình thức (5) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
6 | Automat và ngôn ngữ hình thức (6) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
7 | Automat và ngôn ngữ hình thức (7) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
8 | Automat và ngôn ngữ hình thức (8) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
9 | Automat và ngôn ngữ hình thức (9) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |