STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1. Introduction | 2025-01-08 00:45:11 | SV vắng:
5 - NGÔ VĂN BẢO - Mã SV: 22IT017 - TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021 - NGUYỄN NGỌC DIỂM - Mã SV: 22DA011 - VÕ NGUYỄN ANH PHÁP - Mã SV: 22DA057 - LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG - Mã SV: 22AD055 |
Buổi 2 | Chapter 2. Finite Automata | 2025-01-15 00:47:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Chapter 2. Finite Automata | 2025-02-05 02:43:38 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Chapter 2. Finite Automata | 2025-02-12 00:42:37 | SV vắng:
7 - NGUYỄN NGỌC DIỂM - Mã SV: 22DA011 - LÊ TUẤN KIỆT - Mã SV: 22AD025 - HUỲNH NHẬT QUANG - Mã SV: 22IT230 - NGUYỄN QUANG TUẤN - Mã SV: 22AD053 - NGUYỄN HỮU QUANG VIÊN - Mã SV: 22AD057 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 - PHAN VĂN NGHĨA - Mã SV: 22IT182 |
Buổi 5 | Chapter 2. Finite Automata | 2025-02-19 00:43:06 | SV vắng:
2 - NGUYỄN NGỌC DIỂM - Mã SV: 22DA011 - LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG - Mã SV: 22AD055 |
Buổi 6 | Chapter 2. Finite Automata | 2025-02-26 00:40:12 | SV vắng:
9 - TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021 - NGUYỄN HỒNG NGUYÊN HẢI - Mã SV: 22IT076 - TRỊNH PHAN THANH HUY - Mã SV: 22DA033 - NGUYỄN TRẦN CHÍ KHANG - Mã SV: 22AD023 - LÊ TUẤN KIỆT - Mã SV: 22AD025 - CAO BẢO LINH - Mã SV: 22AD027 - VÕ NGUYỄN ANH PHÁP - Mã SV: 22DA057 - NGUYỄN QUANG TUẤN - Mã SV: 22AD053 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi 7 | Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS | 2025-03-05 00:38:27 | SV vắng:
3 - TRẦN ĐÌNH TRUNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT193 - VÕ NGUYỄN ANH PHÁP - Mã SV: 22DA057 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi 8 | Chapter 3. REGULAR EXPRESSIONS | 2025-03-12 00:38:33 | SV vắng:
3 - NGUYỄN TRẦN CHÍ KHANG - Mã SV: 22AD023 - NGUYỄN DUY THÀNH - Mã SV: 22IT267 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi 9 | Chapter 4. Context Free Grammars | 2025-03-19 00:21:33 | SV vắng:
1 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi 10 | THI GIUA KY | 2025-03-26 00:46:36 | SV vắng:
1 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Automat và ngôn ngữ hình thức (1) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
2 | Automat và ngôn ngữ hình thức (2) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
3 | Automat và ngôn ngữ hình thức (3) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Automat và ngôn ngữ hình thức (4) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Automat và ngôn ngữ hình thức (5) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 5 buổi |
|
6 | Automat và ngôn ngữ hình thức (6) |
ThS Dương Thị Mai Nga |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
7 | Automat và ngôn ngữ hình thức (7) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
8 | Automat và ngôn ngữ hình thức (8) |
ThS Trần Đình Sơn |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 4 buổi |
|
9 | Automat và ngôn ngữ hình thức (9) |
TS Nguyễn Đức Hiển |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |