Trọng số Chương trình dịch (2): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Chương trình dịch (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Tổng quan 2025-01-02 10:17:28 SV vắng: 0
Buổi 2 Phân tích từ vựng 2025-01-09 06:02:23 SV vắng: 3
- Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428
- HỒ PHÚC KHÁNH - Mã SV: 22IT140
- LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG - Mã SV: 22AD055
Buổi 3 Phân tích từ vựng tt 2025-01-16 07:12:03 SV vắng: 26
- PHẠM THẾ ANH - Mã SV: 22IT007
- THÁI BÁ BÁU - Mã SV: 22IT023
- BÙI ĐỨC DŨNG - Mã SV: 22AD007
- BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472
- TRẦN ĐỨC GIÁP - Mã SV: 22IT.B058
- Lê Đức Hiệu - Mã SV: 20IT369
- LÊ VĂN HIẾU - Mã SV: 22AD015
- Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428
- DƯƠNG MINH KHANG - Mã SV: 22IT135
- PHẠM TRẦN DUY KHANG - Mã SV: 22AD024
- HỒ PHÚC KHÁNH - Mã SV: 22IT140
- Nguyễn Văn Nhật - Mã SV: 20IT721
- NGUYỄN ĐÌNH VŨ TRƯỜNG PHÁT - Mã SV: 22IT.B156
- BÙI THÁI SƠN - Mã SV: 22AD043
- ĐẶNG THÁI SƠN - Mã SV: 21IT232
- NGUYỄN NGỌC SỸ - Mã SV: 22IT250
- PHAN NHẬT TÂN - Mã SV: 22IT260
- NGUYỄN VĂN ĐỨC THẮNG - Mã SV: 21IT445
- HUỲNH NGỌC AN THUYÊN - Mã SV: 22IT291
- PHẠM PHÚ MINH TÍN - Mã SV: 22IT301
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
- NGUYỄN QUANG TUẤN - Mã SV: 22AD053
- NGUYỄN ĐẶNG THANH TÙNG - Mã SV: 22IT332
- BÙI VĂN TƯỞNG - Mã SV: 22IT335
- LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG - Mã SV: 22AD055
- Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507
Buổi 4 Phân tích từ vựng tt 2025-02-13 06:01:14 SV vắng: 8
- PHẠM THẾ ANH - Mã SV: 22IT007
- THÁI BÁ BÁU - Mã SV: 22IT023
- BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472
- NGUYỄN ĐỨC BẢO HIỆP - Mã SV: 22IT084
- Nguyễn Văn Nhật - Mã SV: 20IT721
- Nguyễn Công Quang - Mã SV: 20IT909
- THÂN VÕ ANH TÀI - Mã SV: 22IT254
- HUỲNH NGỌC AN THUYÊN - Mã SV: 22IT291
Buổi 5 Phân tích từ vựng tt 2025-02-20 07:02:11 SV vắng: 5
- BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472
- DƯƠNG MINH KHANG - Mã SV: 22IT135
- HỒ PHÚC KHÁNH - Mã SV: 22IT140
- Nguyễn Văn Nhật - Mã SV: 20IT721
- NGUYỄN ĐẶNG THANH TÙNG - Mã SV: 22IT332
Buổi 6 Phân tích từ vựng tt 2025-02-27 06:32:09 SV vắng: 3
- BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472
- Lê Đức Hiệu - Mã SV: 20IT369
- NGUYỄN HOÀNG KHANG - Mã SV: 22AD022
Buổi 7 Phân tích từ vựng tt 2025-03-06 07:03:28 SV vắng: 8
- Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428
- Nguyễn Văn Nhật - Mã SV: 20IT721
- NGUYỄN ĐÌNH VŨ TRƯỜNG PHÁT - Mã SV: 22IT.B156
- Nguyễn Công Quang - Mã SV: 20IT909
- PHAN NHẬT TÂN - Mã SV: 22IT260
- HUỲNH NGỌC AN THUYÊN - Mã SV: 22IT291
- NGUYỄN QUANG TUẤN - Mã SV: 22AD053
- NGUYỄN ĐẶNG THANH TÙNG - Mã SV: 22IT332
Buổi 8 Bài tập + thi giữa kỳ 2025-03-13 07:02:59 SV vắng: 2
- THÁI BÁ BÁU - Mã SV: 22IT023
- HUỲNH NGỌC AN THUYÊN - Mã SV: 22IT291
Buổi 9 Parser 2025-03-20 06:03:14 SV vắng: 6
- NGUYỄN ĐỨC BẢO HIỆP - Mã SV: 22IT084
- Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428
- TRẦN QUỐC PHƯỚC - Mã SV: 22AD040
- Nguyễn Công Quang - Mã SV: 20IT909
- BÙI THÁI SƠN - Mã SV: 22AD043
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
Buổi 10 AST 2025-03-27 07:23:30 SV vắng: 21
- ĐẶNG TRẦN AN - Mã SV: 22AD001
- PHẠM THẾ ANH - Mã SV: 22IT007
- TRẦN VĂN ĐỒNG - Mã SV: 22AD012
- BÙI VĂN ĐỨC - Mã SV: 21IT472
- Lê Đức Hiệu - Mã SV: 20IT369
- Nguyễn Văn Phúc Hiếu - Mã SV: 20IT428
- NGUYỄN ĐĂNG HƯNG - Mã SV: 22IT122
- DƯƠNG MINH KHANG - Mã SV: 22IT135
- HỒ PHÚC KHÁNH - Mã SV: 22IT140
- Nguyễn Văn Nhật - Mã SV: 20IT721
- HUỲNH TÔN MINH QUÂN - Mã SV: 22AD041
- Nguyễn Công Quang - Mã SV: 20IT909
- ĐẶNG THÁI SƠN - Mã SV: 21IT232
- NGUYỄN NGỌC SỸ - Mã SV: 22IT250
- PHAN NHẬT TÂN - Mã SV: 22IT260
- TRẦN THANH THỊNH - Mã SV: 22IT282
- PHẠM BÁ TĨNH - Mã SV: 21AD061
- NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052
- NGUYỄN ĐẶNG THANH TÙNG - Mã SV: 22IT332
- LÊ ANH VŨ - Mã SV: 22IT341
- Đoàn Thị Thiện Ý - Mã SV: 20IT507
Lịch trình giảng dạy của học phần Chương trình dịch

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Chương trình dịch (1) ThS Dương Thị Mai Nga
Đã dạy 11 / 3 buổi
2 Chương trình dịch (2) TS Lê Tân
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
3 Chương trình dịch (3) TS Lê Tân
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Chương trình dịch (4) TS Lê Tân
Đã dạy 10 / 3 buổi
5 Chương trình dịch (5) TS Lê Tân
Đã dạy 10 / 3 buổi