STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | U1 | 2025-01-03 06:07:09 | SV vắng:
7 - HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004 - Bùi Thị Hương Giang - Mã SV: 20IT312 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520 - NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330 - LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG - Mã SV: 22AD055 - LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253 |
Buổi 2 | U2 | 2025-01-10 06:04:39 | SV vắng:
9 - NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598 - ĐÀO GIA BẢO - Mã SV: 22IT.B012 - Bùi Thị Hương Giang - Mã SV: 20IT312 - PHẠM KHẮC QUÂN - Mã SV: 22IT.B168 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520 - NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330 - LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG - Mã SV: 22AD055 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 - LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253 |
Buổi 3 | U3 | 2025-01-17 06:18:45 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | U4 | 2025-02-07 06:06:30 | SV vắng:
11 - NGUYỄN DƯƠNG BÌNH AN - Mã SV: 22IT002 - NGUYỄN NHẤT BẢO - Mã SV: 22IT.B014 - R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131 - PHẠM KHẮC QUÂN - Mã SV: 22IT.B168 - Trần Quốc Sĩ - Mã SV: 23CE066 - NGUYỄN VĂN THÀNH - Mã SV: 22CE074 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520 - HUỲNH NGỌC AN THUYÊN - Mã SV: 22IT291 - NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330 - Trần Quốc Tùng - Mã SV: 20IT615 - LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253 |
Buổi 5 | U5 | 2025-02-14 14:43:06 | SV vắng:
5 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520 - NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 |
Buổi 6 | U6 | 2025-02-21 06:01:48 | SV vắng:
9 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520 - PHAN VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT312 - NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330 - LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG - Mã SV: 22AD055 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 - LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253 |
Buổi 7 | U7 | 2025-02-28 00:54:21 | SV vắng:
12 - Nguyễn Đình Tú Anh - Mã SV: 20IT195 - ĐÀO GIA BẢO - Mã SV: 22IT.B012 - Nguyễn Văn Công - Mã SV: 20IT088 - Bùi Thị Hương Giang - Mã SV: 20IT312 - Nguyễn Xuân Hưng - Mã SV: 20IT493 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Lại Nguyễn Quốc Huy - Mã SV: 20IT217 - Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152 - R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520 - NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330 |
Buổi 8 | U8 | 2025-03-07 06:03:51 | SV vắng:
8 - NGUYỄN NHẤT BẢO - Mã SV: 22IT.B014 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152 - LÊ TUẤN KIỆT - Mã SV: 22AD025 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520 - HUỲNH NGỌC AN THUYÊN - Mã SV: 22IT291 - NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330 |
Buổi 9 | U9 | 2025-03-14 06:04:18 | SV vắng:
11 - HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - CAO BẢO LINH - Mã SV: 22AD027 - Đặng Văn Rin - Mã SV: 23CE064 - Trần Quốc Sĩ - Mã SV: 23CE066 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520 - NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 - Nguyễn Thị Hoàng Vy - Mã SV: 20IT465 - LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253 |
Buổi 10 | U10 | 2025-03-21 06:11:00 | SV vắng:
7 - LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253 - NGUYỄN CÔNG CHUNG - Mã SV: 22AD004 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520 - NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330 - ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593 |
Buổi 11 | U11 | 2025-03-28 06:11:01 | SV vắng:
10 - HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004 - Nguyễn Văn Công - Mã SV: 20IT088 - Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674 - Lại Nguyễn Quốc Huy - Mã SV: 20IT217 - Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152 - Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520 - HUỲNH NGỌC AN THUYÊN - Mã SV: 22IT291 - NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330 - Nguyễn Thị Hoàng Vy - Mã SV: 20IT465 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Học máy (1)_TA |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
2 | Học máy (2) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
3 | Học máy (3)_TA |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Học máy (4) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Học máy (5) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Học máy (6) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Học máy (7) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
8 | Học máy (8) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 10 / 3 buổi |