Trọng số Học máy (4): Chuyên cần 0.1  Bài tập 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Học máy (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 U1 2025-01-03 06:07:09 SV vắng: 7
- HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004
- Bùi Thị Hương Giang - Mã SV: 20IT312
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
- LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG - Mã SV: 22AD055
- LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253
Buổi 2 U2 2025-01-10 06:04:39 SV vắng: 9
- NGUYỄN THẾ ANH - Mã SV: 21IT598
- ĐÀO GIA BẢO - Mã SV: 22IT.B012
- Bùi Thị Hương Giang - Mã SV: 20IT312
- PHẠM KHẮC QUÂN - Mã SV: 22IT.B168
- Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
- LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG - Mã SV: 22AD055
- ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593
- LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253
Buổi 3 U3 2025-01-17 06:18:45 SV vắng: 0
Buổi 4 U4 2025-02-07 06:06:30 SV vắng: 11
- NGUYỄN DƯƠNG BÌNH AN - Mã SV: 22IT002
- NGUYỄN NHẤT BẢO - Mã SV: 22IT.B014
- R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131
- PHẠM KHẮC QUÂN - Mã SV: 22IT.B168
- Trần Quốc Sĩ - Mã SV: 23CE066
- NGUYỄN VĂN THÀNH - Mã SV: 22CE074
- Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520
- HUỲNH NGỌC AN THUYÊN - Mã SV: 22IT291
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
- Trần Quốc Tùng - Mã SV: 20IT615
- LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253
Buổi 5 U5 2025-02-14 14:43:06 SV vắng: 5
- Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
- ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593
Buổi 6 U6 2025-02-21 06:01:48 SV vắng: 9
- Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674
- Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520
- PHAN VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT312
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
- LÊ TRẦN CÁT TƯỜNG - Mã SV: 22AD055
- ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593
- LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253
Buổi 7 U7 2025-02-28 00:54:21 SV vắng: 12
- Nguyễn Đình Tú Anh - Mã SV: 20IT195
- ĐÀO GIA BẢO - Mã SV: 22IT.B012
- Nguyễn Văn Công - Mã SV: 20IT088
- Bùi Thị Hương Giang - Mã SV: 20IT312
- Nguyễn Xuân Hưng - Mã SV: 20IT493
- Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674
- Lại Nguyễn Quốc Huy - Mã SV: 20IT217
- Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152
- R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
Buổi 8 U8 2025-03-07 06:03:51 SV vắng: 8
- NGUYỄN NHẤT BẢO - Mã SV: 22IT.B014
- Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674
- Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152
- LÊ TUẤN KIỆT - Mã SV: 22AD025
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520
- HUỲNH NGỌC AN THUYÊN - Mã SV: 22IT291
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
Buổi 9 U9 2025-03-14 06:04:18 SV vắng: 11
- HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004
- Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674
- CAO BẢO LINH - Mã SV: 22AD027
- Đặng Văn Rin - Mã SV: 23CE064
- Trần Quốc Sĩ - Mã SV: 23CE066
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
- ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593
- Nguyễn Thị Hoàng Vy - Mã SV: 20IT465
- LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253
Buổi 10 U10 2025-03-21 06:11:00 SV vắng: 7
- LA HOÀNG NHẬT Ý - Mã SV: 22IT.B253
- NGUYỄN CÔNG CHUNG - Mã SV: 22AD004
- Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
- ĐOÀN TRƯƠNG THANH TUYẾN - Mã SV: 21IT593
Buổi 11 U11 2025-03-28 06:11:01 SV vắng: 10
- HỒ THIỆN GIA BẢO - Mã SV: 22IT.EB004
- Nguyễn Văn Công - Mã SV: 20IT088
- Đỗ Quốc Huy - Mã SV: 20IT674
- Lại Nguyễn Quốc Huy - Mã SV: 20IT217
- Nguyễn Phúc Huy - Mã SV: 20IT152
- Đinh Thành Tài - Mã SV: 20IT509
- Trần Minh Thuận - Mã SV: 20IT520
- HUỲNH NGỌC AN THUYÊN - Mã SV: 22IT291
- NGUYỄN TÀI TUỆ - Mã SV: 22IT330
- Nguyễn Thị Hoàng Vy - Mã SV: 20IT465
Lịch trình giảng dạy của học phần Học máy

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Học máy (1)_TA TS Nguyễn Sĩ Thìn
Đã dạy 9 / 3 buổi
2 Học máy (2) TS Nguyễn Sĩ Thìn
Đã dạy 8 / 3 buổi
3 Học máy (3)_TA ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Học máy (4) ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Học máy (5) ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Học máy (6) ThS Mai Lam
Đã dạy 10 / 3 buổi
7 Học máy (7) ThS Mai Lam
Đã dạy 10 / 16 buổi
8 Học máy (8) ThS Mai Lam
Đã dạy 10 / 3 buổi