STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1. Giới thiệu môn học Học máy và các vấn đề liên quan | 2025-01-08 08:26:05 | SV vắng:
1 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 |
Buổi 2 | Chương 2. Phát triển một dự án Học máy | 2025-01-15 06:03:15 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Chương 3. Linear Regression | 2025-02-05 09:09:53 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Chương 3. Các pp Simple Linear Regression (tt) | 2025-02-12 06:14:07 | SV vắng:
5 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - TRẦN MẪN MẪN - Mã SV: 22IT.EB050 - PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072 - HUỲNH THỊ MINH THƯ - Mã SV: 22IT.B208 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 |
Buổi 5 | Chương 4. Classification | 2025-02-19 07:04:05 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Chương 4. Thuật toán K-Nearest Neighbors | 2025-02-26 06:05:48 | SV vắng:
10 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - PHẠM KHÁNH HƯNG - Mã SV: 22IT.B101 - NGÔ MINH NHẬT - Mã SV: 22IT.EB057 - ĐINH PHI NÔ - Mã SV: 22IT.EB061 - ĐỖ ANH THÁI - Mã SV: 22IT.B185 - NGUYỄN VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.EB076 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 - NGUYỄN DIỆU THÙY - Mã SV: 22IT290 - NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052 - NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249 |
Buổi 7 | Chương 4: Support Vector Machine | 2025-03-05 07:25:02 | SV vắng: 0 |
Buổi 8 | Chương 4: Các phương pháp phân loại (Thực hành) | 2025-03-12 06:10:37 | SV vắng:
12 - DƯƠNG CÔNG CƯỜNG - Mã SV: 22AD006 - LÊ VĂN DUY - Mã SV: 22IT.B038 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - PHAN ĐỨC HUY - Mã SV: 22AD021 - PHẠM TRUNG KIÊN - Mã SV: 22IT.EB040 - NGUYỄN CÔNG ANH KIỆT - Mã SV: 22AD026 - PHAN HỮU THẮNG - Mã SV: 22IT.EB072 - HUỲNH THỊ MINH THƯ - Mã SV: 22IT.B208 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 - HỒ XUÂN TOÁN - Mã SV: 22AD047 - TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224 - NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052 |
Buổi 9 | Chương 5: Phương pháp phân cụm | 2025-03-19 06:09:22 | SV vắng:
9 - LÊ VĂN DUY - Mã SV: 22IT.B038 - MAI CÔNG HOÀNG - Mã SV: 22IT097 - NGUYỄN CÔNG ANH KIỆT - Mã SV: 22AD026 - NGUYỄN THỊ KHÁNH NHI - Mã SV: 22IT.B154 - NGUYỄN ĐỨC GIA PHÚC - Mã SV: 22AD037 - NGUYỄN DUY THÀNH - Mã SV: 22IT267 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 - HUỲNH NGỌC DUY TIẾN - Mã SV: 22IT.EB079 - HOÀNG BẢO VIỆT - Mã SV: 22AD058 |
Buổi 10 | Chương 6: PCA | 2025-03-26 08:28:50 | SV vắng:
7 - DƯƠNG CÔNG CƯỜNG - Mã SV: 22AD006 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - NGUYỄN CÔNG ANH KIỆT - Mã SV: 22AD026 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 - NGUYỄN VĂN QUANG TRƯỜNG - Mã SV: 22AD052 - NGÔ THANH VƯƠNG - Mã SV: 22IT.B249 - NGUYỄN TRẦN CHÍ KHANG - Mã SV: 22AD023 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Học máy (1)_TA |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
2 | Học máy (2) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
3 | Học máy (3)_TA |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Học máy (4) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Học máy (5) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Học máy (6) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Học máy (7) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
8 | Học máy (8) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 10 / 3 buổi |