Trọng số Phân tích và thiết kế giải thuật (2): Chuyên cần 0.1  Bài tập 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Phân tích và thiết kế giải thuật (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Bài 2. Phân tích độ phức tạp 2025-01-10 06:05:26 SV vắng: 7
- Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370
- NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129
- TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115
- Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
- NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186
- Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614
Buổi 2 Bài 3. Đệ Quy 2025-02-14 06:04:06 SV vắng: 10
- Hoàng Thị Kiều Giang - Mã SV: 20IT365
- Trần Đại Giàu - Mã SV: 20IT482
- TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115
- HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046
- Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
- THÂN VÕ ANH TÀI - Mã SV: 22IT254
- Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614
- Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299
- TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297
Buổi 3 Bài 4. Chia để trị 2025-02-21 06:06:59 SV vắng: 11
- Trần Đại Giàu - Mã SV: 20IT482
- ĐẶNG TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B073
- Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370
- HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046
- Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
- PHAN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT.B184
- NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186
- Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614
- Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299
- TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297
Buổi 4 Kiểm tra giữa kỳ 2025-02-28 06:05:17 SV vắng: 0
Buổi 5 Bài 5. Quy Hoạch Động 2025-03-07 06:04:26 SV vắng: 13
- THÁI BÁ BÁU - Mã SV: 22IT023
- Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370
- Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
- NGUYỄN QUANG PHONG - Mã SV: 22IT.B157
- LƯƠNG HOÀNG QUÂN - Mã SV: 22IT.EB064
- PHẠM NHƯ QUỲNH - Mã SV: 22IT247
- THÂN VÕ ANH TÀI - Mã SV: 22IT254
- NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186
- Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614
- NGUYỄN ANH THƯ - Mã SV: 22IT293
- TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297
- NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219
Buổi 6 Bài 5. Quy Hoạch Động (tt) 2025-03-14 06:09:09 SV vắng: 11
- Hoàng Thị Kiều Giang - Mã SV: 20IT365
- VÕ VĂN HƯNG - Mã SV: 22IT126
- NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129
- TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115
- Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
- NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186
- Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614
- TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297
- NGUYỄN DIỆU THÙY - Mã SV: 22IT290
- NGUYỄN TRUNG - Mã SV: 22IT318
Buổi 7 Bài 6. Tham Lam 2025-03-21 06:08:05 SV vắng: 12
- Trần Đại Giàu - Mã SV: 20IT482
- TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115
- Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
- NGUYỄN QUANG PHONG - Mã SV: 22IT.B157
- PHẠM NHƯ QUỲNH - Mã SV: 22IT247
- PHAN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT.B184
- NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186
- Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614
- Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299
- NGUYỄN ANH THƯ - Mã SV: 22IT293
- TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297
Buổi 8 Bài 6. Tham Lam (tt) 2025-03-28 06:06:38 SV vắng: 9
- Trần Đại Giàu - Mã SV: 20IT482
- NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129
- HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046
- Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107
- Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744
- THÂN VÕ ANH TÀI - Mã SV: 22IT254
- Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614
- Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299
- TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297
Lịch trình giảng dạy của học phần Phân tích và thiết kế giải thuật

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_TA PGS.TS Nguyễn Thanh Bình
Đã dạy 9 / 2 buổi
2 Phân tích và thiết kế giải thuật (2) ThS Nguyễn Thanh Cẩm
Đã dạy 8 / 3 buổi
3 Phân tích và thiết kế giải thuật (3) ThS Nguyễn Thanh Cẩm
Đã dạy 9 / 2 buổi
4 Phân tích và thiết kế giải thuật (4) TS Hồ Văn Phi
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Phân tích và thiết kế giải thuật (5) ThS Nguyễn Thanh Cẩm
Đã dạy 9 / 3 buổi