STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Bài 2. Phân tích độ phức tạp | 2025-01-10 06:05:26 | SV vắng:
7 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370 - NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129 - TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186 - Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614 |
Buổi 2 | Bài 3. Đệ Quy | 2025-02-14 06:04:06 | SV vắng:
10 - Hoàng Thị Kiều Giang - Mã SV: 20IT365 - Trần Đại Giàu - Mã SV: 20IT482 - TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115 - HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - THÂN VÕ ANH TÀI - Mã SV: 22IT254 - Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 |
Buổi 3 | Bài 4. Chia để trị | 2025-02-21 06:06:59 | SV vắng:
11 - Trần Đại Giàu - Mã SV: 20IT482 - ĐẶNG TRUNG HIẾU - Mã SV: 22IT.B073 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370 - HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - PHAN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT.B184 - NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186 - Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 |
Buổi 4 | Kiểm tra giữa kỳ | 2025-02-28 06:05:17 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Bài 5. Quy Hoạch Động | 2025-03-07 06:04:26 | SV vắng:
13 - THÁI BÁ BÁU - Mã SV: 22IT023 - Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 20IT370 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - NGUYỄN QUANG PHONG - Mã SV: 22IT.B157 - LƯƠNG HOÀNG QUÂN - Mã SV: 22IT.EB064 - PHẠM NHƯ QUỲNH - Mã SV: 22IT247 - THÂN VÕ ANH TÀI - Mã SV: 22IT254 - NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186 - Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614 - NGUYỄN ANH THƯ - Mã SV: 22IT293 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 - NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219 |
Buổi 6 | Bài 5. Quy Hoạch Động (tt) | 2025-03-14 06:09:09 | SV vắng:
11 - Hoàng Thị Kiều Giang - Mã SV: 20IT365 - VÕ VĂN HƯNG - Mã SV: 22IT126 - NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129 - TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186 - Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 - NGUYỄN DIỆU THÙY - Mã SV: 22IT290 - NGUYỄN TRUNG - Mã SV: 22IT318 |
Buổi 7 | Bài 6. Tham Lam | 2025-03-21 06:08:05 | SV vắng:
12 - Trần Đại Giàu - Mã SV: 20IT482 - TRẦN NHẬT LAM - Mã SV: 22IT.B115 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - NGUYỄN QUANG PHONG - Mã SV: 22IT.B157 - PHẠM NHƯ QUỲNH - Mã SV: 22IT247 - PHAN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT.B184 - NGUYỄN ĐINH DUY THÁI - Mã SV: 22IT.B186 - Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - NGUYỄN ANH THƯ - Mã SV: 22IT293 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 |
Buổi 8 | Bài 6. Tham Lam (tt) | 2025-03-28 06:06:38 | SV vắng:
9 - Trần Đại Giàu - Mã SV: 20IT482 - NGUYỄN ĐÌNH KHA - Mã SV: 22IT129 - HỒ NGỌC BẢO LONG - Mã SV: 22IT.EB046 - Nguyễn Văn Mão - Mã SV: 20IT107 - Đỗ Minh Nhật - Mã SV: 20IT744 - THÂN VÕ ANH TÀI - Mã SV: 22IT254 - Phan Doãn Thái - Mã SV: 20IT614 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - TRẦN CÔNG THƯỜNG - Mã SV: 22IT297 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Phân tích và thiết kế giải thuật (1)_TA |
PGS.TS Nguyễn Thanh Bình |
Đã dạy 9 / 2 buổi | |
2 | Phân tích và thiết kế giải thuật (2) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
3 | Phân tích và thiết kế giải thuật (3) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 2 buổi | |
4 | Phân tích và thiết kế giải thuật (4) |
TS Hồ Văn Phi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Phân tích và thiết kế giải thuật (5) |
ThS Nguyễn Thanh Cẩm |
Đã dạy 9 / 3 buổi |