STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT. 1.1. Những vấn đề cơ bản về Nhà nước | 2024-12-31 02:21:53 | SV vắng:
14 - BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001 - NGUYỄN VĂN DUY - Mã SV: 22IT052 - NGUYỄN KHÁNH DUYÊN - Mã SV: 22IT055 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - LÊ THỊ THU HƯƠNG - Mã SV: 22IT127 - Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - NGUYỄN LƯƠNG THANH THẢO - Mã SV: 22DA069 - ĐOÀN TRẦN MINH THIỆN - Mã SV: 22DA075 - TRẦN THỊ LÂM THƯ - Mã SV: 22IT295 - TRẦN THANH TUẤN - Mã SV: 24IT298 - Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028 |
Buổi 2 | 1.2. Những vấn đề cơ bản về pháp luật. 1.2.1. Nguồn gốc, bản chất, khái niệm và đặc trưng cơ bản của pháp luật | 2025-01-07 02:21:24 | SV vắng:
6 - PHẠM THỊ VIỆT HÀ - Mã SV: 22BA019 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 |
Buổi 3 | 1.2.1. Nguồn gốc, bản chất, khái niệm và đặc trưng cơ bản của pháp luật (tt). 1.2.2. Kiểu và hình thức pháp luật. | 2025-01-14 02:15:50 | SV vắng:
12 - BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001 - ĐẶNG TRẦN AN - Mã SV: 22AD001 - Biện Văn Bằng - Mã SV: 23CE.B001 - BÙI ĐỨC DŨNG - Mã SV: 22AD007 - PHẠM TRẦN NHẬT ĐỊNH - Mã SV: 22DA016 - LÊ VĂN HIẾU - Mã SV: 22AD015 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - HÀ DUY NHẤT - Mã SV: 22NS042 - Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021 - NGUYỄN DIỆU THÙY - Mã SV: 22IT290 - NGUYỄN THÀNH TRUNG - Mã SV: 22NS075 |
Buổi 4 | CHƯƠNG 2: BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. 2.1. Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam. 2.2. Hệ thống cơ quan trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | 2025-02-11 02:20:48 | SV vắng:
9 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - Nguyễn Phi Long - Mã SV: 23CE.B013 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - PHẠM NHƯ QUỲNH - Mã SV: 22IT247 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi 5 | 2.2.2. Hệ thống cơ quan hành chính nhà nước. 2.2.3. Hệ thống cơ quan xét xử. 2.2.4. Hệ thống cơ quan kiểm sát. 2.2.5. Chủ tịch nước. | 2025-02-18 02:15:00 | SV vắng:
6 - NGUYỄN XUÂN BĂNG - Mã SV: 22DA006 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Đình Thạch - Mã SV: 23NS087 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021 - BÙI VĂN TƯỞNG - Mã SV: 22IT335 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 3. QUY PHẠM PHÁP LUẬT VÀ QUAN HỆ PHÁP LUẬT. 3.1. Quy phạm pháp luật | 2025-03-04 02:16:30 | SV vắng:
13 - NGUYỄN THỊ KIM ANH - Mã SV: 22NS002 - NGUYỄN KHÁNH DUYÊN - Mã SV: 22IT055 - PHẠM TRẦN NHẬT ĐỊNH - Mã SV: 22DA016 - PHAN THU HIỀN - Mã SV: 22DA021 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - NGUYỄN LƯƠNG THANH THẢO - Mã SV: 22DA069 - ĐOÀN TRẦN MINH THIỆN - Mã SV: 22DA075 - TRƯƠNG VĂN THỊNH - Mã SV: 22NS068 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi 7 | 3.2. Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. | 2025-03-08 02:13:03 | SV vắng:
25 - ĐẶNG TRẦN AN - Mã SV: 22AD001 - NGUYỄN KHÁNH DUYÊN - Mã SV: 22IT055 - TRƯƠNG ĐÌNH QUỐC ĐẠT - Mã SV: 22IT063 - PHẠM THỊ VIỆT HÀ - Mã SV: 22BA019 - Lê Anh Minh Hiếu - Mã SV: 23CE.B009 - MAI CÔNG HOÀNG - Mã SV: 22IT097 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - HỒ DUY LỢI - Mã SV: 22IT162 - Nguyễn Phi Long - Mã SV: 23CE.B013 - NGUYỄN LUÂN - Mã SV: 22IT164 - Huỳnh Quốc Lưu - Mã SV: 23CE.B014 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Phạm Ngọc Phổ - Mã SV: 23IT212 - PHẠM NHƯ QUỲNH - Mã SV: 22IT247 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - NGUYỄN DUY THÀNH - Mã SV: 22IT267 - NGUYỄN ANH THƯ - Mã SV: 22IT293 - NGUYỄN DIỆU THÙY - Mã SV: 22IT290 - Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023 - PHẠM KHÁNH TRANG - Mã SV: 22IT307 - NGUYỄN THÀNH TRUNG - Mã SV: 22NS075 - Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028 - BÙI VĂN TƯỞNG - Mã SV: 22IT335 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi 8 | 3.3. Quan hệ pháp luật | 2025-03-11 02:19:27 | SV vắng:
9 - MAI CÔNG HOÀNG - Mã SV: 22IT097 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - PHẠM NHƯ QUỲNH - Mã SV: 22IT247 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - NGUYỄN DUY THÀNH - Mã SV: 22IT267 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 - ĐẶNG TRẦN AN - Mã SV: 22AD001 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kỳ + Chương 4: Thực hiện PL, VPPL, TNPL | 2025-03-18 01:44:37 | SV vắng:
1 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 |
Buổi 10 | 4.2. Vi phạm pháp luật | 2025-03-25 02:04:21 | SV vắng:
8 - BÙI KHÁNH AN - Mã SV: 22DA001 - LÊ NHO DUY - Mã SV: 22AD008 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019 - LÊ VĂN ANH QUÂN - Mã SV: 22IT234 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023 - NGUYỄN PHƯƠNG VŨ - Mã SV: 22IT345 |
Buổi 11 | 4.3. Trách nhiệm pháp lý. | 2025-04-01 02:13:26 | SV vắng:
9 - Biện Văn Bằng - Mã SV: 23CE.B001 - TRẦN HUY HOÀNG - Mã SV: 22IT102 - PHẠM HOÀNG LÂM - Mã SV: 22NS031 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Thị Kim Oanh - Mã SV: 23CE.B018 - Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021 - NGUYỄN DIỆU THÙY - Mã SV: 22IT290 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NHÀ NƯỚC VÀ PHÁP LUẬT. 1.1. Những vấn đề cơ bản về Nhà nước |
2 | 1.2. Những vấn đề cơ bản về pháp luật. 1.2.1. Nguồn gốc, bản chất, khái niệm và đặc trưng cơ bản của pháp luật |
3 | 1.2.1. Nguồn gốc, bản chất, khái niệm và đặc trưng cơ bản của pháp luật (tt). 1.2.2. Kiểu và hình thức pháp luật. |
4 | CHƯƠNG 2: BỘ MÁY NHÀ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. 2.1. Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước CHXHCN Việt Nam. 2.2. Hệ thống cơ quan trong bộ máy nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
5 | 2.2.2. Hệ thống cơ quan hành chính nhà nước. 2.2.3. Hệ thống cơ quan xét xử. 2.2.4. Hệ thống cơ quan kiểm sát. 2.2.5. Chủ tịch nước. |
6 | CHƯƠNG 3. QUY PHẠM PHÁP LUẬT VÀ QUAN HỆ PHÁP LUẬT. 3.1. Quy phạm pháp luật |
7 | 3.2. Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
8 | 3.3. Quan hệ pháp luật |
9 | CHƯƠNG 4: THỰC HIỆN PHÁP LUẬT, VI PHẠM PHÁP LUẬT VÀ TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ. 4.1. Thực hiện pháp luật |
10 | 4.2. Vi phạm pháp luật |
11 | 4.3. Trách nhiệm pháp lý. |
12 | CHƯƠNG 5: HỆ THỐNG PHÁP LUẬT, Ý THỨC PHÁP LUẬT, PHÁP CHẾ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA. 5.1. Hệ thống pháp luật. 5.2. Ý thức pháp luật. |
13 | 5.3. Pháp chế XHCN |
14 | CHƯƠNG 6. PHÁP LUẬT VỀ PHÒNG CHỐNG THAM NHŨNG. 6.1. Khái niệm, đặc điểm và các hành vi tham nhũng. 6.2. Nguyên nhân và hậu quả tham nhũng |
15 | 6.3. Tầm quan trọng của công tác phòng, chống tham nhũng. 6.4. Trách nhiệm phòng chống tham nhũng. |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Pháp luật đại cương (1) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
2 | Pháp luật đại cương (10) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Pháp luật đại cương (2) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
4 | Pháp luật đại cương (3) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
5 | Pháp luật đại cương (4) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
6 | Pháp luật đại cương (5) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Pháp luật đại cương (6) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
8 | Pháp luật đại cương (7) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
9 | Pháp luật đại cương (8) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
10 | Pháp luật đại cương (9) |
ThS Nguyễn Thị Phương Thảo |
Đã dạy 12 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |