STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI | 2025-01-09 06:08:40 | SV vắng:
5 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - PHAN THÀNH LỘC - Mã SV: 22IT161 - LÊ VĂN QUÂN - Mã SV: 22IT235 - TRẦN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT261 - NGUYỄN QUANG VINH - Mã SV: 22IT340 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-02-13 06:06:03 | SV vắng:
7 - TRẦN NGUYỄN NGỌC BẢO - Mã SV: 22IT020 - TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021 - NGUYỄN ĐỨC ĐẠT - Mã SV: 22IT060 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - LÊ VĂN QUÂN - Mã SV: 22IT235 - LƯU HÀ NHẬT QUỲNH - Mã SV: 22IT245 - NGUYỄN QUANG VINH - Mã SV: 22IT340 |
Buổi 3 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-02-14 06:08:16 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-02-20 06:06:50 | SV vắng:
9 - TRẦN THẾ ANH - Mã SV: 22DA003 - DƯƠNG CÔNG CƯỜNG - Mã SV: 22AD006 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - PHAN THÀNH LỘC - Mã SV: 22IT161 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG - Mã SV: 22IT229 - LÊ VĂN QUÂN - Mã SV: 22IT235 - LƯU HÀ NHẬT QUỲNH - Mã SV: 22IT245 - NGUYỄN QUANG VINH - Mã SV: 22IT340 |
Buổi 5 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-02-27 06:06:40 | SV vắng:
10 - TRẦN THẾ ANH - Mã SV: 22DA003 - DƯƠNG CÔNG CƯỜNG - Mã SV: 22AD006 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - TRẦN CÔNG HƯNG - Mã SV: 22IT123 - TRỊNH PHAN THANH HUY - Mã SV: 22DA033 - LÊ VĂN KHANH - Mã SV: 22IT139 - LÊ VĂN QUÂN - Mã SV: 22IT235 - VŨ HỮU MINH QUANG - Mã SV: 22IT232 - TRẦN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT261 - NGUYỄN QUANG VINH - Mã SV: 22IT340 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-03-13 06:05:17 | SV vắng:
6 - TRẦN QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT021 - NGUYỄN HỒNG NGUYÊN HẢI - Mã SV: 22IT076 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - PHẠM PHÚ KHẢ - Mã SV: 22IT132 - NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG - Mã SV: 22IT229 - LÊ VĂN QUÂN - Mã SV: 22IT235 |
Buổi 7 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-03-20 06:05:35 | SV vắng:
3 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - LÊ VĂN QUÂN - Mã SV: 22IT235 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-03-27 06:08:10 | SV vắng:
9 - HỒ QUỐC BẢO - Mã SV: 22IT015 - LÊ VIẾT MINH HIẾU - Mã SV: 22IT088 - NGUYỄN DUY HIẾU - Mã SV: 22IT089 - PHAN THÀNH LỘC - Mã SV: 22IT161 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG - Mã SV: 22IT229 - LÊ VĂN QUÂN - Mã SV: 22IT235 - VŨ HỮU MINH QUANG - Mã SV: 22IT232 - TRẦN NGỌC THẠCH - Mã SV: 22IT261 |
Buổi 9 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-03-28 06:07:44 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI |
2 | 1.1. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học. 1.2. Triết học Mác - Lênin và vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội |
3 | Vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay |
4 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức |
5 | 2.1. Vật chất và ý thức (tt) |
6 | 2.2. Phép biện chứng duy vật |
7 | Nội dung của phép biện chứng duy vật |
8 | 2.3. Lý luận nhận thức |
9 | Bài KT giữa kỳ |
10 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ |
11 | 3.1. Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội |
12 | 3.2. Giai cấp và dân tộc |
13 | 3.3. Nhà nước và cách mạng xã hội |
14 | 3.4. Ý thức xã hội |
15 | 3.5. Triết học về con người |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Triết học Mác - Lênin (1) |
TS Dương Thị Phượng |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
2 | Triết học Mác - Lênin (2) |
TS Dương Thị Phượng |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
3 | Triết học Mác - Lênin (3) |
TS Dương Thị Phượng |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Triết học Mác - Lênin (4) |
|
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
5 | Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
6 | Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
8 | Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
9 | Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 11 / 3 buổi |