STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI | 2025-01-10 06:44:28 | SV vắng:
4 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - NGUYỄN THANH HỮU - Mã SV: 22IT128 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-02-14 06:08:49 | SV vắng:
6 - VÕ THỊ HỒNG ANH - Mã SV: 22IT011 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - PHAN HOÀI BÃO - Mã SV: 22IT022 - NGUYỄN VĂN CHIẾN - Mã SV: 22IT036 - NGUYỄN THANH HỮU - Mã SV: 22IT128 - DƯƠNG MINH KHANG - Mã SV: 22IT135 |
Buổi 3 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-02-21 06:06:02 | SV vắng:
7 - NGUYỄN VĂN CHIẾN - Mã SV: 22IT036 - NGUYỄN THANH HỮU - Mã SV: 22IT128 - NGUYỄN NGỌC SỸ - Mã SV: 22IT250 - PHAN NHẬT TÂN - Mã SV: 22IT260 - HOÀNG THANH THÔNG - Mã SV: 22IT285 - NGUYỄN DUY TRỌNG - Mã SV: 22IT315 - PHẠM VĂN NGỌC VINH - Mã SV: 22AD059 |
Buổi 4 | Chương 2 | 2025-02-28 06:10:25 | SV vắng:
4 - PHẠM HOÀNG BẢO - Mã SV: 22IT019 - NGUYỄN LUÂN - Mã SV: 22IT164 - LÊ CÔNG NGUYÊN - Mã SV: 22IT190 - LÊ ANH TUẤN - Mã SV: 22IT325 |
Buổi 5 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-03-15 01:11:29 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-03-21 06:32:08 | SV vắng:
3 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - THÁI NGUYỄN BẢO LUÂN - Mã SV: 22IT165 - VÕ VĂN THẮNG - Mã SV: 22DA072 |
Buổi 7 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức | 2025-03-28 06:08:13 | SV vắng:
4 - PHAN HOÀI BÃO - Mã SV: 22IT022 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - NGUYỄN THANH HỮU - Mã SV: 22IT128 - DƯƠNG MINH KHANG - Mã SV: 22IT135 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI |
2 | 1.1. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học. 1.2. Triết học Mác - Lênin và vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội |
3 | Vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay |
4 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức |
5 | 2.1. Vật chất và ý thức (tt) |
6 | 2.2. Phép biện chứng duy vật |
7 | Nội dung của phép biện chứng duy vật |
8 | 2.3. Lý luận nhận thức |
9 | Bài KT giữa kỳ |
10 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ |
11 | 3.1. Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội |
12 | 3.2. Giai cấp và dân tộc |
13 | 3.3. Nhà nước và cách mạng xã hội |
14 | 3.4. Ý thức xã hội |
15 | 3.5. Triết học về con người |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Triết học Mác - Lênin (1) |
TS Dương Thị Phượng |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
2 | Triết học Mác - Lênin (2) |
TS Dương Thị Phượng |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
3 | Triết học Mác - Lênin (3) |
TS Dương Thị Phượng |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Triết học Mác - Lênin (4) |
|
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
5 | Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
6 | Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
8 | Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
9 | Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 11 / 3 buổi |