STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI | 2024-12-30 05:16:34 | SV vắng:
7 - LÊ BÁ BẮC - Mã SV: 22IT024 - HOÀNG XUÂN HƯNG - Mã SV: 21IT488 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 - Ngô Thị Thùy Ngân - Mã SV: 23DM066 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - TRẦN HỮU PHI - Mã SV: 22DA058 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI (TT) | 2025-01-06 05:25:13 | SV vắng:
7 - HỒ VĂN HUY - Mã SV: 22IT112 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 - LÊ VĂN LỰC - Mã SV: 22IT166 - ĐOÀN XUÂN MINH - Mã SV: 21BA155 - Ngô Thị Thùy Ngân - Mã SV: 23DM066 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 |
Buổi 3 | Chương 1. Tiếp theo+ Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng | 2025-01-13 05:27:05 | SV vắng:
11 - PHAN LÊ MINH VIỆT - Mã SV: 21BA271 - Nguyễn Thị Thanh Trúc - Mã SV: 23BA067 - Phạm Minh Triết - Mã SV: 23IT284 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - TRƯƠNG VĂN THỊNH - Mã SV: 22NS068 - Lê Thanh Phương - Mã SV: 20IT837 - NGUYỄN PHƯƠNG NAM - Mã SV: 21IT627 - ĐOÀN XUÂN MINH - Mã SV: 21BA155 - NGUYỄN ANH KIỆT - Mã SV: 22NS030 - HỒ PHÚC KHÁNH - Mã SV: 22IT140 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 |
Buổi 4 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2025-02-10 05:38:45 | SV vắng:
6 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - HOÀNG XUÂN HƯNG - Mã SV: 21IT488 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 - NGUYỄN PHƯƠNG NAM - Mã SV: 21IT627 - Lê Thanh Phương - Mã SV: 20IT837 - PHAN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22NS060 |
Buổi 5 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2025-02-17 05:22:44 | SV vắng:
8 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - LÊ NHO DUY - Mã SV: 22AD008 - HOÀNG XUÂN HƯNG - Mã SV: 21IT488 - HỒ PHÚC KHÁNH - Mã SV: 22IT140 - TRẦN SINH NHẬT - Mã SV: 21AD045 - Lê Thanh Phương - Mã SV: 20IT837 - BÙI VĂN TƯỞNG - Mã SV: 22IT335 |
Buổi 6 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2025-02-24 05:24:51 | SV vắng:
6 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - Lê Thanh Phương - Mã SV: 20IT837 - HỒ VĂN HUY - Mã SV: 22IT112 - NGUYỄN HỒ THÀNH ĐẠT - Mã SV: 22IT061 - LÊ BÁ BẮC - Mã SV: 22IT024 |
Buổi 7 | Chương 2. Chủ nghĩa duy vật biện chứng (TT) | 2025-03-10 05:38:37 | SV vắng:
4 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 - LÊ BÁ BẮC - Mã SV: 22IT024 - Lê Thanh Phương - Mã SV: 20IT837 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 |
Buổi 8 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG (tt) | 2025-03-17 04:07:55 | SV vắng:
6 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - HỒ VĂN HUY - Mã SV: 22IT112 - Lê Thanh Phương - Mã SV: 20IT837 - PHAN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22NS060 - PHAN LÊ MINH VIỆT - Mã SV: 21BA271 |
Buổi 9 | Kiểm tra GK + Chương 3. Chủ nghĩa duy vật lịch sử | 2025-03-24 02:41:29 | SV vắng:
2 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 |
Buổi 10 | Chương 3. Chủ nghĩa duy vật lịch sử (TT) | 2025-03-31 05:20:51 | SV vắng:
8 - Nguyễn Hữu Thông - Mã SV: 20IT852 - Nguyễn Minh Huy - Mã SV: 20CE005 - Dương Trung Kiên - Mã SV: 23IT131 - Lê Thanh Phương - Mã SV: 20IT837 - PHAN ĐÌNH TÂN - Mã SV: 22NS060 - Phạm Minh Triết - Mã SV: 23IT284 - LÊ ANH VŨ - Mã SV: 22IT341 - BÙI VĂN Ý - Mã SV: 22NS088 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ HỘI |
2 | 1.1. Triết học và vấn đề cơ bản của triết học. 1.2. Triết học Mác - Lênin và vai trò của triết học Mác – Lênin trong đời sống xã hội |
3 | Vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã hội và trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay |
4 | CHƯƠNG 2: CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG. 2.1. Vật chất và ý thức |
5 | 2.1. Vật chất và ý thức (tt) |
6 | 2.2. Phép biện chứng duy vật |
7 | Nội dung của phép biện chứng duy vật |
8 | 2.3. Lý luận nhận thức |
9 | Bài KT giữa kỳ |
10 | CHƯƠNG 3: CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ |
11 | 3.1. Học thuyết hình thái kinh tế - xã hội |
12 | 3.2. Giai cấp và dân tộc |
13 | 3.3. Nhà nước và cách mạng xã hội |
14 | 3.4. Ý thức xã hội |
15 | 3.5. Triết học về con người |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Triết học Mác - Lênin (1) |
TS Dương Thị Phượng |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
2 | Triết học Mác - Lênin (2) |
TS Dương Thị Phượng |
Đã dạy 9 / 16 buổi | |
3 | Triết học Mác - Lênin (3) |
TS Dương Thị Phượng |
Đã dạy 7 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Triết học Mác - Lênin (4) |
|
Đã dạy 0 / 3 buổi | |
5 | Triết học Mác - Lênin (5) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
6 | Triết học Mác - Lênin (6) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Triết học Mác - Lênin (7) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
8 | Triết học Mác - Lênin (8) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
9 | Triết học Mác - Lênin (9) |
ThS Trần Văn Thái |
Đã dạy 11 / 3 buổi |