STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Tổng quan về thiết kế đồ họa ảnh | 2024-12-31 01:33:26 | SV vắng:
3 - Phạm Thị Mỹ Hạnh - Mã SV: 23DM022 - Trần Hoài Nhân - Mã SV: 23DM077 - Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127 |
Buổi 2 | Tìm hiểu về không gian làm việc PTS (TT) | 2025-01-07 03:07:24 | SV vắng:
1 - Phạm Châu Thu Thủy - Mã SV: 23DM127 |
Buổi 3 | Tìm hiểu về Layer | 2025-01-14 02:50:16 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Làm việc với nhóm công cụ painting | 2025-02-11 02:06:53 | SV vắng:
3 - Trần Phương Mai - Mã SV: 23DM063 - Phạm Thị Nhựt - Mã SV: 23DM088 - Nguyễn Thị Ý - Mã SV: 23IM057 |
Buổi 5 | Nhóm công cụ Pen | 2025-02-18 03:32:05 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Nhóm công cụ Pen (tt) | 2025-02-25 03:26:03 | SV vắng:
1 - Ngô Thị Thúy An - Mã SV: 23BA001 |
Buổi 7 | Chỉnh sửa đối tượng | 2025-03-04 03:47:49 | SV vắng:
2 - Nguyễn Khánh Huyền - Mã SV: 23DM040 - Hoàng Ngọc Như Ý - Mã SV: 23IM055 |
Buổi 8 | Kiểm tra giữa kì | 2025-03-11 00:37:49 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Phương pháp điều chỉnh màu sắc cho đối tượng photoshop | 2025-03-18 05:54:13 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Làm việc với bộ lọc Filter | 2025-03-25 03:22:36 | SV vắng:
1 - Lê Ngọc Phước - Mã SV: 23EL091 |
Buổi 11 | Làm việc với bộ lọc Filter (TT) | 2025-04-01 00:39:12 | SV vắng:
3 - Phan Thị Diễm Ly - Mã SV: 23BA034 - Lưu Thị Bích Phượng - Mã SV: 23DM098 - Lê Thị Vi Thảo - Mã SV: 23DM117 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | PHẦN 1: Tổng quan về thiết kế đồ họa Vector. Bài 1. Tìm hiểu về không gian làm việc |
2 | Bài 2. Các công cụ tạo hình cơ bản, phức tạp và phương pháp hiệu chỉnh. Bài 3. Màu sắc trong Illustrator |
3 | Bài 4. Công cụ xử lý văn bản |
4 | Bài 5. Quản lý đối tượng trong Illustrator |
5 | Bài 6. Cách sử dụng các nét bút |
6 | Bài 7. Kết hợp các hình cơ bản - Kỹ thuật tạo mặt nạ cho đối tượng |
7 | Bài 8. Hiệu ứng trong Illustrator. Kiểm tra giữa kỳ |
8 | PHẦN 2: Tổng quan về thiết kế video. Bài 1. Tổng quan về hình hiệu- motions graphic. Bài 2. Tổng quan phần mềm thiết kế chuyển động hình ảnh và văn bản After effects |
9 | Bài 3. Kịch bản (storyboard) |
10 | Bài 4. Quản lý- biên tập dữ liệu |
11 | Bài 5: Làm việc với hình ảnh và Vector |
12 | Bài 6: Tín hiệu văn bản |
13 | Bài 7: Kỹ xảo âm thanh |
14 | Bài 8: Hiệu ứng nâng cao |
15 | Thi cuối kỳ |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (1) |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (2) |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
3 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (3) |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (4) |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
5 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (5) |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (6) |
ThS Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
7 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7) |
ThS Trần Thị Hạ Quyên |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (8) |
ThS Trần Thị Hạ Quyên |
Đã dạy 11 / 3 buổi |