STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Introduction to Computer Networks | 2025-01-08 06:11:11 | SV vắng:
12 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Lê Quốc Dũng - Mã SV: 23IT.B026 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - Phạm Ngọc Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B082 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Võ Đức Nhân - Mã SV: 23IT194 - Nguyễn Võ Phước Thịnh - Mã SV: 23IT.EB102 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 |
Buổi 2 | Introduction to Computer Networks 2 | 2025-01-15 06:14:26 | SV vắng:
14 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Lê Quốc Dũng - Mã SV: 23IT.B026 - Nguyễn Tấn Dũng - Mã SV: 23IT.B027 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - Phạm Ngọc Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B082 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103 - Nguyễn Võ Phước Thịnh - Mã SV: 23IT.EB102 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 3 | Physical Layer | 2025-02-05 06:06:09 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | lab1-2 | 2025-02-12 06:07:38 | SV vắng:
7 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Lê Văn Huân - Mã SV: 23IT.B068 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181 |
Buổi 5 | Link Layer | 2025-02-19 06:08:54 | SV vắng:
8 - Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 |
Buổi 6 | Data Link and Network Layer | 2025-02-26 06:12:49 | SV vắng:
9 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 7 | lab3 | 2025-03-05 06:06:42 | SV vắng:
7 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Phạm Thanh Tuấn - Mã SV: 23IT299 - Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 |
Buổi 8 | thi giữa kỳ | 2025-03-12 06:10:48 | SV vắng:
5 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 |
Buổi 9 | Network Layer 2 | 2025-03-19 06:04:12 | SV vắng:
8 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Phạm Thanh Tuấn - Mã SV: 23IT299 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 10 | Transport Layer | 2025-03-26 06:07:00 | SV vắng:
15 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Dương Hiển Chỉnh - Mã SV: 23IT030 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính (1)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 11 / 16 buổi | |
2 | Mạng máy tính (10) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Mạng máy tính (11) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Mạng máy tính (12) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Mạng máy tính (13) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Mạng máy tính (14) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Mạng máy tính (15) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 6 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Mạng máy tính (2)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
9 | Mạng máy tính (3)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Mạng máy tính (4)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Mạng máy tính (5)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Mạng máy tính (6) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
13 | Mạng máy tính (7) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
14 | Mạng máy tính (8) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Mạng máy tính (9) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |