Trọng số Mạng máy tính (4)_TA: Chuyên cần 0.1  Bài tập 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Mạng máy tính (4)_TA

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Chapter 1: Overview 2025-01-06 00:57:16 SV vắng: 16
- Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005
- Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007
- Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041
- NGUYỄN HOÀNG - Mã SV: 24NS019
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059
- HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034
- NGUYỄN NGỌC PHƯỚC - Mã SV: 24NS050
- Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- TRẦN VĂN KHÁNH TOÀN - Mã SV: 24NS065
- Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 2 Chapter 1 Overview (2) OSI and TCP/IP model 2025-01-13 00:35:11 SV vắng: 10
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200
- LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Nguyễn Thanh Long - Mã SV: 23IT.B120
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Trần Kim Bá Triều - Mã SV: 23IT287
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 3 CHAPTER 2: PHYSICAL LAYER 2025-02-10 00:31:08 SV vắng: 11
- Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007
- Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026
- Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 23IT050
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200
- Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029
- Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151
- Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188
- Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193
Buổi 4 LAB 1: Basic commands 2025-02-17 00:36:09 SV vắng: 8
- Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 5 CHAPTER 3: DATA LINK LAYER 2025-02-24 00:37:19 SV vắng: 9
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG HOÀNG - Mã SV: 24NS021
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151
- Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069
- Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188
- Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 6 Lab 2: Cables 2025-03-03 00:32:31 SV vắng: 8
- Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069
- HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 7 CHAPTER 4. ACCESS CONTROL LAYER; MIDTERM TEST 2025-03-10 00:32:38 SV vắng: 9
- VÕ QUỐC ANH - Mã SV: 24NS003
- Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG HOÀNG - Mã SV: 24NS021
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034
- Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 8 Lab 3: DESIGNING A NETWORK SYSTEM DIAGRAM 2025-03-17 00:36:34 SV vắng: 11
- Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018
- Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 23IT050
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041
- Lê Công Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.EB051
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069
- HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034
- Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Buổi 9 Lab 4: DESIGNING A NETWORK SYSTEM (cont.) 2025-03-24 00:33:09 SV vắng: 10
- Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005
- LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069
- Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
Buổi 10 CHAPTER 5. NETWORK LAYER 2025-03-31 00:35:44 SV vắng: 8
- Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041
- Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573
- Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059
Lịch trình giảng dạy của học phần Mạng máy tính

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Mạng máy tính (1)_TA TS Nguyễn Hữu Nhật Minh
Đã dạy 11 / 16 buổi
2 Mạng máy tính (10) ThS Trần Thu Thủy
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi
3 Mạng máy tính (11) ThS Trần Thu Thủy
Đã dạy 10 / 16 buổi
4 Mạng máy tính (12) ThS Lê Kim Trọng
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
5 Mạng máy tính (13) ThS Ninh Khánh Chi
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Mạng máy tính (14) ThS Lê Kim Trọng
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Mạng máy tính (15) ThS Lê Kim Trọng
Đã dạy 6 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Mạng máy tính (2)_TA TS Nguyễn Hữu Nhật Minh
Đã dạy 10 / 16 buổi
9 Mạng máy tính (3)_TA TS Hoàng Hữu Đức
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Mạng máy tính (4)_TA TS Hoàng Hữu Đức
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
11 Mạng máy tính (5)_TA TS Hoàng Hữu Đức
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
12 Mạng máy tính (6) ThS Ninh Khánh Chi
Đã dạy 11 / 3 buổi
13 Mạng máy tính (7) ThS Ninh Khánh Chi
Đã dạy 11 / 3 buổi
14 Mạng máy tính (8) ThS Ninh Khánh Chi
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
15 Mạng máy tính (9) ThS Trần Thu Thủy
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi