STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1: Overview | 2025-01-06 00:57:16 | SV vắng:
16 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - NGUYỄN HOÀNG - Mã SV: 24NS019 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - NGUYỄN NGỌC PHƯỚC - Mã SV: 24NS050 - Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - TRẦN VĂN KHÁNH TOÀN - Mã SV: 24NS065 - Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 2 | Chapter 1 Overview (2) OSI and TCP/IP model | 2025-01-13 00:35:11 | SV vắng:
10 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Nguyễn Thanh Long - Mã SV: 23IT.B120 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Trần Kim Bá Triều - Mã SV: 23IT287 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 3 | CHAPTER 2: PHYSICAL LAYER | 2025-02-10 00:31:08 | SV vắng:
11 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026 - Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 23IT050 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151 - Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 |
Buổi 4 | LAB 1: Basic commands | 2025-02-17 00:36:09 | SV vắng:
8 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 5 | CHAPTER 3: DATA LINK LAYER | 2025-02-24 00:37:19 | SV vắng:
9 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG HOÀNG - Mã SV: 24NS021 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 6 | Lab 2: Cables | 2025-03-03 00:32:31 | SV vắng:
8 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 7 | CHAPTER 4. ACCESS CONTROL LAYER; MIDTERM TEST | 2025-03-10 00:32:38 | SV vắng:
9 - VÕ QUỐC ANH - Mã SV: 24NS003 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG HOÀNG - Mã SV: 24NS021 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 8 | Lab 3: DESIGNING A NETWORK SYSTEM DIAGRAM | 2025-03-17 00:36:34 | SV vắng:
11 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 23IT050 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - Lê Công Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.EB051 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 9 | Lab 4: DESIGNING A NETWORK SYSTEM (cont.) | 2025-03-24 00:33:09 | SV vắng:
10 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 |
Buổi 10 | CHAPTER 5. NETWORK LAYER | 2025-03-31 00:35:44 | SV vắng:
8 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 |
Buổi 11 | Lab 5: IP ADDRESSING AND SUBNETTING | 2025-04-14 00:32:02 | SV vắng:
8 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi 12 | CHAPTER 6. TRANSPORT LAYER | 2025-04-21 00:37:37 | SV vắng:
12 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 |
Buổi 13 | CHAPTER 7. APPLICATION LAYER | 2025-04-26 00:33:55 | SV vắng:
20 - Lê Quang Anh - Mã SV: 23IT.EB004 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - VÕ QUỐC ANH - Mã SV: 24NS003 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG HOÀNG - Mã SV: 24NS021 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Nguyễn Thanh Long - Mã SV: 23IT.B120 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - NGUYỄN NGỌC PHƯỚC - Mã SV: 24NS050 - Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Trần Kim Bá Triều - Mã SV: 23IT287 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 |
Buổi 14 | Lab6: CONFIGURATION OF DHCP, DNS, HTTP | 2025-04-28 00:37:23 | SV vắng:
33 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Phan Đăng Nguyên Vũ - Mã SV: 23IT318 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - VÕ QUỐC ANH - Mã SV: 24NS003 - TRƯƠNG VĂN QUỐC BẢO - Mã SV: 24NS007 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026 - Hồ Quang Đạt - Mã SV: 23NS015 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG HOÀNG - Mã SV: 24NS021 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23NS039 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Nguyễn Thanh Long - Mã SV: 23IT.B120 - Nguyễn Hoàng Lực - Mã SV: 23IT151 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - Trần Kim Bá Triều - Mã SV: 23IT287 - Hoàng Đức Trình - Mã SV: 23NS096 - Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112 |
Buổi 15 | Lab: BUILDING A LAN NETWORK SYSTEM | 2025-05-05 00:36:31 | SV vắng:
16 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 23IT050 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - NGUYỄN NHẬT HÀO - Mã SV: 21IT200 - LÊ NỮ MINH HIỀN - Mã SV: 24ITB041 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Mai Xuân Linh - Mã SV: 20IT573 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Võ Huỳnh Đông Thi - Mã SV: 23IT.EB099 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Phan Đăng Nguyên Vũ - Mã SV: 23IT318 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|