STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1: Overview | 2025-01-02 06:39:12 | SV vắng:
12 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071 - Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Lê Thị Diệu Mai - Mã SV: 23DA036 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Thị Quỳnh Như - Mã SV: 23DA051 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Đinh Ngọc Lê Trang - Mã SV: 23NS095 - Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321 |
Buổi 2 | Chapter 1: Overview- OSI and TCP/IP model | 2025-01-09 06:07:00 | SV vắng:
5 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 3 | CHAPTER 2: PHYSICAL LAYER | 2025-01-16 06:01:18 | SV vắng:
13 - Bùi Thanh An - Mã SV: 23NS001 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Phương Thanh - Mã SV: 20IT543 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 4 | CHAPTER 2: PHYSICAL LAYER (2) | 2025-02-06 06:01:21 | SV vắng:
5 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 5 | CHAPTER 3: DATA LINK LAYER | 2025-02-13 06:04:29 | SV vắng:
5 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 6 | CHAPTER 3: DATA LINK LAYER 3.4. Common data link protocols | 2025-02-20 06:07:15 | SV vắng:
5 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 7 | CHAPTER 4. ACCESS CONTROL LAYER | 2025-02-27 06:03:32 | SV vắng:
7 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Thị Quỳnh Như - Mã SV: 23DA051 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 8 | CHAPTER 4. ACCESS CONTROL LAYER (2); Midterm test | 2025-03-13 06:00:27 | SV vắng:
4 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 9 | CHAPTER 5. NETWORK LAYER | 2025-03-20 06:01:18 | SV vắng:
3 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 10 | CHAPTER 5. NETWORK LAYER (2) 5.4. Routing algorithms | 2025-03-27 05:59:34 | SV vắng:
8 - Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 - Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính (1)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 11 / 16 buổi | |
2 | Mạng máy tính (10) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Mạng máy tính (11) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Mạng máy tính (12) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Mạng máy tính (13) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Mạng máy tính (14) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Mạng máy tính (15) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 6 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Mạng máy tính (2)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
9 | Mạng máy tính (3)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Mạng máy tính (4)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Mạng máy tính (5)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Mạng máy tính (6) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
13 | Mạng máy tính (7) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
14 | Mạng máy tính (8) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Mạng máy tính (9) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |