Trọng số Mạng máy tính (5)_TA: Chuyên cần 0.1  Bài tập 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.5  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Mạng máy tính (5)_TA

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Chapter 1: Overview 2025-01-02 06:39:12 SV vắng: 12
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117
- Lê Thị Diệu Mai - Mã SV: 23DA036
- Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522
- Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Nguyễn Thị Quỳnh Như - Mã SV: 23DA051
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Đinh Ngọc Lê Trang - Mã SV: 23NS095
- Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321
Buổi 2 Chapter 1: Overview- OSI and TCP/IP model 2025-01-09 06:07:00 SV vắng: 5
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 3 CHAPTER 2: PHYSICAL LAYER 2025-01-16 06:01:18 SV vắng: 13
- Bùi Thanh An - Mã SV: 23NS001
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098
- Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160
- Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522
- Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Nguyễn Phương Thanh - Mã SV: 20IT543
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 4 CHAPTER 2: PHYSICAL LAYER (2) 2025-02-06 06:01:21 SV vắng: 5
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 5 CHAPTER 3: DATA LINK LAYER 2025-02-13 06:04:29 SV vắng: 5
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071
- Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 6 CHAPTER 3: DATA LINK LAYER 3.4. Common data link protocols 2025-02-20 06:07:15 SV vắng: 5
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 7 CHAPTER 4. ACCESS CONTROL LAYER 2025-02-27 06:03:32 SV vắng: 7
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Nguyễn Thị Quỳnh Như - Mã SV: 23DA051
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 8 CHAPTER 4. ACCESS CONTROL LAYER (2); Midterm test 2025-03-13 06:00:27 SV vắng: 4
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 9 CHAPTER 5. NETWORK LAYER 2025-03-20 06:01:18 SV vắng: 3
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 10 CHAPTER 5. NETWORK LAYER (2) 5.4. Routing algorithms 2025-03-27 05:59:34 SV vắng: 8
- Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187
- Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522
- Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
Buổi 11 CHAPTER 5. NETWORK LAYER (3) 2025-04-03 06:15:37 SV vắng: 10
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- NGUYỄN HỒ ANH THƯ - Mã SV: 24NS061
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Đỗ Văn Thắng Anh - Mã SV: 23NS003
Buổi 12 CHAPTER 6. TRANSPORT LAYER (1) 2025-04-05 00:30:58 SV vắng: 17
- Đỗ Văn Thắng Anh - Mã SV: 23NS003
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- LÊ HỒ HẢI ĐĂNG - Mã SV: 24NS071
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098
- Huỳnh Văn Huy - Mã SV: 23IT100
- VÕ VĂN LỘC - Mã SV: 24NS031
- Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160
- Trần Quang Minh - Mã SV: 20IT522
- Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Nguyễn Phương Thanh - Mã SV: 20IT543
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Trần Ngô Toàn - Mã SV: 23DA063
- Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321
Buổi 13 CHAPTER 6. TRANSPORT LAYER (2) 2025-04-10 05:58:50 SV vắng: 5
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
Buổi 14 CHAPTER 7. APPLICATION LAYER (1) 2025-04-17 06:00:21 SV vắng: 8
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- NGUYỄN HỒ ANH THƯ - Mã SV: 24NS061
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
Buổi 15 CHAPTER 7. APPLICATION LAYER (2) 2025-04-24 06:02:28 SV vắng: 7
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Lê Hồ Ngọc Bảo - Mã SV: 23NS006
Lịch trình giảng dạy của học phần Mạng máy tính

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

Chưa có

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết