STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu + Chương 1 | 2025-01-09 07:39:50 | SV vắng:
4 - Lê Ngô Quốc Bo - Mã SV: 23IT.B014 - Nguyễn Như Huy - Mã SV: 23IT.B077 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 2 | Chương 2 | 2025-01-16 06:06:00 | SV vắng:
9 - Khổng Thị Lệ Giang - Mã SV: 23IT.EB027 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Nguyễn Nhã Quỳnh Nhi - Mã SV: 23IT.EB067 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 - Trần Đức Thảo - Mã SV: 23NS089 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 3 | Chương 3 | 2025-02-13 06:05:08 | SV vắng:
5 - Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013 - Hoàng Văn Đức - Mã SV: 23IT.EB021 - Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029 - Ngô Thế Nhật - Mã SV: 23IT.B149 - Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293 |
Buổi 4 | Chương 4 | 2025-02-20 06:01:33 | SV vắng:
5 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Nguyễn Trọng Nhật - Mã SV: 23NS071 - Phan Thanh Phúc - Mã SV: 23IT.EB075 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 |
Buổi 5 | Chương 5 | 2025-02-27 06:05:52 | SV vắng:
2 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 |
Buổi 6 | Chương 5 tt | 2025-03-06 06:06:13 | SV vắng:
5 - Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Lê Phạm Hùng Vĩ - Mã SV: 23IT304 |
Buổi 7 | Thực hành Lab 1 | 2025-03-13 07:23:34 | SV vắng:
3 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 |
Buổi 8 | Thực hành Lab 2 + Lab 3 | 2025-03-20 06:30:04 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | Thực hành Lab 3 + Lab 4 | 2025-03-27 06:46:26 | SV vắng:
5 - Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Đinh Thị Ánh Sáng - Mã SV: 23IT.EB084 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính (1)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 11 / 16 buổi | |
2 | Mạng máy tính (10) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Mạng máy tính (11) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Mạng máy tính (12) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Mạng máy tính (13) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Mạng máy tính (14) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Mạng máy tính (15) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 6 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Mạng máy tính (2)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
9 | Mạng máy tính (3)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Mạng máy tính (4)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Mạng máy tính (5)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Mạng máy tính (6) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
13 | Mạng máy tính (7) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
14 | Mạng máy tính (8) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Mạng máy tính (9) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |