STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu môn học _TỔNG QUAN | 2025-01-07 06:09:06 | SV vắng:
14 - LÊ TRƯỜNG AN - Mã SV: 21IT257 - HOÀNG CÔNG MẠNH CƯỜNG - Mã SV: 24NS010 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - HỨA VĂN THAO - Mã SV: 24NS057 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - PHẠM ANH TÚ - Mã SV: 24NS067 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 2 | Tổng quan MMT | 2025-01-14 06:10:19 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | tổng quan tt | 2025-02-11 06:09:08 | SV vắng:
11 - LÊ TRƯỜNG AN - Mã SV: 21IT257 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - LÊ ĐỨC TÌNH - Mã SV: 24NS064 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 4 | tầng vật lý | 2025-02-18 06:08:04 | SV vắng:
12 - TRẦN QUỐC BÌNH - Mã SV: 22IT.B022 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Lê Phú Thạch - Mã SV: 20IT726 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Phan Nguyễn Nhật Trường - Mã SV: 23IT291 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 5 | lab 1 3 | 2025-02-25 02:31:40 | SV vắng:
9 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 6 | datalink layer | 2025-03-11 06:11:34 | SV vắng:
11 - TRẦN QUỐC BÌNH - Mã SV: 22IT.B022 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - NGUYỄN CHÍ ĐẠT - Mã SV: 22IT.B044 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - ĐỖ NHẬT LONG - Mã SV: 24NS034 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Phan Nguyễn Nhật Trường - Mã SV: 23IT291 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 7 | MAC layer | 2025-03-18 06:05:53 | SV vắng:
9 - LÊ TRƯỜNG AN - Mã SV: 21IT257 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Nguyễn Thị Kim Tâm - Mã SV: 23IT.EB088 - HỨA VĂN THAO - Mã SV: 24NS057 - Nguyễn Diên Tiến - Mã SV: 23CE079 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 8 | btap | 2025-03-21 03:42:29 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 9 | net layer | 2025-03-25 06:14:01 | SV vắng:
9 - Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037 - Nguyễn Phú Đạt - Mã SV: 23IT049 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - LÂM VĂN HOÀNG - Mã SV: 24NS018 - Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Nguyễn Thuận Thảo - Mã SV: 23IT.B204 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi 10 | lab | 2025-04-01 07:03:12 | SV vắng:
1 - Nguyễn Thị Tường Vi - Mã SV: 23IT.EB116 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính (1)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 11 / 16 buổi | |
2 | Mạng máy tính (10) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Mạng máy tính (11) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Mạng máy tính (12) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Mạng máy tính (13) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Mạng máy tính (14) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Mạng máy tính (15) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 6 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Mạng máy tính (2)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
9 | Mạng máy tính (3)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Mạng máy tính (4)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Mạng máy tính (5)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Mạng máy tính (6) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
13 | Mạng máy tính (7) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
14 | Mạng máy tính (8) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Mạng máy tính (9) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |