STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu môn học _TỔNG QUAN | 2025-01-07 02:45:27 | SV vắng:
4 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Nguyễn Đức Minh Nghĩa - Mã SV: 23IT.B138 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 |
Buổi 2 | TỔNG QUAN VỀ HỆ ĐIỀU HÀNH tt | 2025-01-14 00:44:30 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | CHương 2 Tầng vật lý | 2025-02-11 00:39:47 | SV vắng:
6 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034 - Trịnh Dương Giang - Mã SV: 23NS021 - Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23IT.B217 |
Buổi 4 | Chương 2 tầng vật lý tt | 2025-02-18 00:38:14 | SV vắng:
7 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087 - Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Nguyễn Thị Ánh Vy - Mã SV: 23IT323 |
Buổi 5 | lab 1 &3 | 2025-02-25 00:36:29 | SV vắng:
11 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Trịnh Dương Giang - Mã SV: 23NS021 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104 - Lưu Thị Ánh Huyền - Mã SV: 23NS041 - Phan Bảo Huyền - Mã SV: 23NS042 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225 - Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251 - Võ Xuân Ngọc - Mã SV: 23IT180 |
Buổi 6 | datalink layer | 2025-03-11 00:42:35 | SV vắng:
9 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Võ Tấn Đức - Mã SV: 23IT.EB024 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104 - Phan Bảo Huyền - Mã SV: 23NS042 - Võ Xuân Ngọc - Mã SV: 23IT180 - Hoàng Anh Phi - Mã SV: 23IT206 - Nguyễn Thanh Thư - Mã SV: 23IT.B217 - Trần Quang Việt - Mã SV: 23IT311 |
Buổi 7 | MAC layer | 2025-03-18 01:10:09 | SV vắng:
7 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Trịnh Dương Giang - Mã SV: 23NS021 - Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055 - Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087 - Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104 - Võ Quyết Thắng - Mã SV: 23IT.EB094 - Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225 |
Buổi 8 | netwwỏk layẻ | 2025-03-19 10:13:39 | SV vắng:
2 - Trịnh Tuấn Anh - Mã SV: 23IT.B006 - Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087 |
Buổi 9 | net layer | 2025-03-21 11:19:34 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | net layer | 2025-03-25 00:36:20 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | lab | 2025-04-01 00:38:43 | SV vắng:
9 - Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034 - Nguyễn Thành Gôn - Mã SV: 23IT.B045 - Phạm Hữu Hải - Mã SV: 23IT.EB030 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Trần Thanh Phong - Mã SV: 23IT211 - Nguyễn Văn Minh Quân - Mã SV: 23IT224 - Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính (1)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 11 / 16 buổi | |
2 | Mạng máy tính (10) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Mạng máy tính (11) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Mạng máy tính (12) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Mạng máy tính (13) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Mạng máy tính (14) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Mạng máy tính (15) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 6 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Mạng máy tính (2)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
9 | Mạng máy tính (3)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Mạng máy tính (4)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Mạng máy tính (5)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Mạng máy tính (6) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
13 | Mạng máy tính (7) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
14 | Mạng máy tính (8) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Mạng máy tính (9) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |