STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Gioi thieu + Chương 1 | 2025-01-09 00:36:42 | SV vắng:
10 - Huỳnh Gia Bảo - Mã SV: 23CE003 - Lê Minh Hưng - Mã SV: 23IT113 - Đoàn Ngọc Quốc Huy - Mã SV: 23IT099 - Trần Nguyên Hy - Mã SV: 23CE033 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Trần Đình Phương - Mã SV: 23CE057 - Lê Phú Quốc - Mã SV: 20IT525 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Phùng Tiến Trung - Mã SV: 23IT289 - Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093 |
Buổi 2 | Chương 2 | 2025-01-16 00:34:12 | SV vắng:
8 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Nguyễn Mậu Minh Phát - Mã SV: 23CE054 - Nguyễn Văn Rin - Mã SV: 23IT231 - Nguyễn Đình Tài - Mã SV: 23CE071 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Đinh Văn Thanh - Mã SV: 23CE075 - Ngụy Quốc Trung - Mã SV: 23CE.B026 - Trương Công Việt - Mã SV: 23CE093 |
Buổi 3 | Chương 3 | 2025-02-13 00:32:48 | SV vắng:
11 - Huỳnh Gia Bảo - Mã SV: 23CE003 - Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23CE007 - Lê Bảo Hoàng - Mã SV: 23CE024 - Trần Nguyên Hy - Mã SV: 23CE033 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Trần Đình Phương - Mã SV: 23CE057 - Phan Nguyễn Nhật Quang - Mã SV: 23IT220 - Đặng Ngọc Tân - Mã SV: 23IT.EB089 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 23CE089 |
Buổi 4 | Chương 4 | 2025-02-20 00:34:45 | SV vắng:
7 - Nguyễn Mậu Minh Phát - Mã SV: 23CE054 - Trần Đình Phương - Mã SV: 23CE057 - Phùng Tiến Trung - Mã SV: 23IT289 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088 - Nguyễn Văn Rin - Mã SV: 23IT231 |
Buổi 5 | Chương 5 | 2025-02-27 00:35:38 | SV vắng:
2 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 |
Buổi 6 | Chương 5 tt | 2025-03-06 00:38:56 | SV vắng:
4 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Nguyễn Đình Sinh - Mã SV: 23CE067 - Nguyễn Văn Tài - Mã SV: 23IT.EB087 |
Buổi 7 | Thực hành Lab 1 | 2025-03-13 07:21:38 | SV vắng:
3 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Đinh Văn Thanh - Mã SV: 23CE075 |
Buổi 8 | Thực hành Lab 2 + Lab 3 | 2025-03-20 00:34:17 | SV vắng:
2 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 |
Buổi 9 | Thực hành Lab 3 + Lab 4 | 2025-03-27 01:23:28 | SV vắng:
2 - Lê Đức Minh - Mã SV: 23CE043 - Phan Nguyên Thắng - Mã SV: 23CE074 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính (1)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 11 / 16 buổi | |
2 | Mạng máy tính (10) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 11 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
3 | Mạng máy tính (11) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
4 | Mạng máy tính (12) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
5 | Mạng máy tính (13) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Mạng máy tính (14) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Mạng máy tính (15) |
ThS Lê Kim Trọng |
Đã dạy 6 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Mạng máy tính (2)_TA |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
9 | Mạng máy tính (3)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Mạng máy tính (4)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Mạng máy tính (5)_TA |
TS Hoàng Hữu Đức |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
12 | Mạng máy tính (6) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
13 | Mạng máy tính (7) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
14 | Mạng máy tính (8) |
ThS Ninh Khánh Chi |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
15 | Mạng máy tính (9) |
ThS Trần Thu Thủy |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |