STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Giới thiệu mạng máy tính | 2024-12-30 17:12:42 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Giới thiệu mạng máy tính (2) | 2025-01-06 06:08:02 | SV vắng:
7 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Nguyễn Đức Liêm - Mã SV: 23IM016 - Đỗ Thị Hoàng My - Mã SV: 23IM023 - Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035 - Bùi Phương Thảo - Mã SV: 23IM040 - Phan Hạnh Trang - Mã SV: 23IM048 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 3 | Tổng quan Mạng máy tính | 2025-01-13 06:10:39 | SV vắng:
6 - Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Huỳnh Văn Quang - Mã SV: 23IM035 - Bùi Phương Thảo - Mã SV: 23IM040 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 4 | Tầng Vật Lý | 2025-02-10 06:08:04 | SV vắng:
3 - Nguyễn Thị Kiều - Mã SV: 23IM015 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 - Nguyễn Thị Ý - Mã SV: 23IM057 |
Buổi 5 | Lab 1, 2 | 2025-02-17 06:38:17 | SV vắng:
2 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013 |
Buổi 6 | Data Link | 2025-02-24 06:04:52 | SV vắng:
1 - Trần Thị Huyền Mơ - Mã SV: 23IM022 |
Buổi 7 | Data Link and Network Layer | 2025-03-03 06:08:44 | SV vắng:
1 - Lê Huỳnh Long - Mã SV: 23IM019 |
Buổi 8 | Network Layer | 2025-03-10 06:09:02 | SV vắng:
2 - Hoàng Văn Ái - Mã SV: 23IM001 - Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014 |
Buổi 9 | Thi giữa kỳ | 2025-03-17 06:09:14 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Network Layer 2 | 2025-03-24 06:00:37 | SV vắng:
5 - Nguyễn Ngọc Huy - Mã SV: 23IM013 - Nguyễn Ngọc Khánh - Mã SV: 23IM014 - Nguyễn Phạm Hoàng Tùng - Mã SV: 23IM053 - Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 11 | Transport Layer | 2025-03-31 06:08:34 | SV vắng:
3 - Võ Viết Hoàng - Mã SV: 23IM010 - Hồ Đắc Nghĩa - Mã SV: 23IM026 - Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính (16)_IM |
TS Nguyễn Hữu Nhật Minh |
Đã dạy 11 / 3 buổi |