STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | test 1 week 1 | 2024-12-30 01:56:01 | SV vắng:
10 - Huỳnh Gia Bảo - Mã SV: 23CE003 - Lê Bảo Hoàng - Mã SV: 23CE024 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Lê Thị Ánh Như - Mã SV: 23IT.B158 - BÙI NGUYỄN DUY TÂN - Mã SV: 22IT.B183 - NGUYỄN HỒ NGỌC THẢO - Mã SV: 22IT.B191 - Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025 - Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 23CE089 - DƯƠNG LÊ LÂM VỸ - Mã SV: 22NS087 |
Buổi 2 | Test 1 listening part 1 | 2025-01-06 02:15:48 | SV vắng:
4 - Huỳnh Gia Bảo - Mã SV: 23CE003 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - LÊ ĐÌNH GIA LIÊM - Mã SV: 22IT.B118 - NGÔ VĂN NHÂN - Mã SV: 22IT201 |
Buổi 3 | Listening part 3 | 2025-01-13 01:47:10 | SV vắng:
4 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021 - LÊ THẢO PHƯƠNG UYÊN - Mã SV: 22EL128 - DƯƠNG LÊ LÂM VỸ - Mã SV: 22NS087 |
Buổi 4 | listening part 3 | 2025-02-10 02:44:37 | SV vắng:
7 - Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23CE007 - ĐOÀN TRƯỜNG LONG - Mã SV: 21IT289 - Nguyễn Phi Long - Mã SV: 23CE.B013 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Trần Thị Thu Trang - Mã SV: 23IT282 - Nguyễn Thanh Tùng - Mã SV: 23CE089 - DƯƠNG LÊ LÂM VỸ - Mã SV: 22NS087 |
Buổi 5 | listening part 4 | 2025-02-17 02:20:43 | SV vắng:
1 - NGÔ VĂN NHÂN - Mã SV: 22IT201 |
Buổi 6 | Test 1 | 2025-02-24 02:27:15 | SV vắng:
5 - Đặng Công Bằng - Mã SV: 23IT019 - NGÔ VĂN NHÂN - Mã SV: 22IT201 - BÙI NGUYỄN DUY TÂN - Mã SV: 22IT.B183 - NGUYỄN HỒ NGỌC THẢO - Mã SV: 22IT.B191 - Phạm Thanh Tuấn - Mã SV: 23IT299 |
Buổi 7 | Reading part 5 | 2025-03-03 02:17:29 | SV vắng:
6 - Huỳnh Gia Bảo - Mã SV: 23CE003 - Lê Bảo Hoàng - Mã SV: 23CE024 - Hồ Thị Huế - Mã SV: 23CE027 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - DƯƠNG LÊ LÂM VỸ - Mã SV: 22NS087 |
Buổi 8 | Reading part 5 cont'd | 2025-03-10 02:28:14 | SV vắng:
7 - Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004 - Lê Anh Minh Hiếu - Mã SV: 23CE.B009 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Hồ Văn Sơn - Mã SV: 23IT.B189 - Phạm Thanh Tuấn - Mã SV: 23IT299 - Trần Thị Diễm Vy - Mã SV: 23CE094 |
Buổi 9 | Mid term test | 2025-03-17 02:37:19 | SV vắng: 0 |
Buổi 10 | Mid term test | 2025-03-18 01:37:25 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | Midterm test 2 | 2025-03-24 02:30:25 | SV vắng: 0 |
Buổi 12 | Reading part 6,7 | 2025-03-31 02:33:17 | SV vắng:
11 - Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011 - LÊ ĐÌNH GIA LIÊM - Mã SV: 22IT.B118 - NGUYỄN THỊ NGUYÊN - Mã SV: 22IT191 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Trần Quốc Sĩ - Mã SV: 23CE066 - BÙI NGUYỄN DUY TÂN - Mã SV: 22IT.B183 - NGUYỄN HỒ NGỌC THẢO - Mã SV: 22IT.B191 - Trần Thạch Minh Tuấn - Mã SV: 23CE088 - DƯƠNG LÊ LÂM VỸ - Mã SV: 22NS087 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
8 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
11 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 10 / 3 buổi |