STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Test 1 Listening part 1 | 2025-01-07 02:45:01 | SV vắng:
7 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060 - LÊ ANH NHÂN - Mã SV: 22IT.B152 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059 - HUỲNH TRẦN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22EF054 - Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086 |
Buổi 2 | Listening part 4 | 2025-01-14 02:34:29 | SV vắng:
13 - VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060 - Văn Trọng Huy - Mã SV: 23AI018 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059 - VŨ MINH SANG - Mã SV: 21IT305 - TRẦN THIÊN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT318 - Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086 |
Buổi 3 | Listening part 3 | 2025-02-11 02:38:03 | SV vắng:
10 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037 - TRỊNH TUẤN MINH - Mã SV: 21IT154 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - LÊ ANH NHÂN - Mã SV: 22IT.B152 - Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - HUỲNH TRẦN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22EF054 - TRẦN THIÊN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT318 - Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086 |
Buổi 4 | Listening part 4 | 2025-02-18 02:38:17 | SV vắng:
12 - VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Dương Văn Hùng - Mã SV: 23CE028 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037 - NGUYỄN THÚY MAI - Mã SV: 22IT170 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - VŨ MINH SANG - Mã SV: 21IT305 - ĐỖ VÕ THANH TÀI - Mã SV: 22IT252 |
Buổi 5 | Test 1 | 2025-02-25 02:29:03 | SV vắng:
7 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037 - TRỊNH TUẤN MINH - Mã SV: 21IT154 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059 - BÙI CÔNG SÁNG - Mã SV: 21IT510 |
Buổi 6 | Reading part 5 | 2025-03-04 02:36:20 | SV vắng:
13 - NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN - Mã SV: 21IT475 - VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Dương Văn Hùng - Mã SV: 23CE028 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Phan Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B167 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - VŨ MINH SANG - Mã SV: 21IT305 - TRẦN THIÊN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT318 |
Buổi 7 | Reading part 5 | 2025-03-11 02:32:11 | SV vắng:
8 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037 - NGUYỄN THÚY MAI - Mã SV: 22IT170 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - TRẦN PHẠM SONG NGUYÊN - Mã SV: 21AD044 - Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086 |
Buổi 8 | Midterm test | 2025-03-18 03:15:21 | SV vắng:
2 - Lê Phi Hùng - Mã SV: 23IT095 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 |
Buổi 9 | Mid term test 2 | 2025-03-25 01:03:59 | SV vắng:
2 - VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 |
Buổi 10 | Reading part 6,7 | 2025-04-01 02:32:06 | SV vắng:
9 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Trần Minh Huy - Mã SV: 23AI017 - Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069 - Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - HUỲNH TRẦN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22EF054 - Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
8 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
11 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 10 / 3 buổi |