Trọng số Tiếng Anh nâng cao 2 (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh nâng cao 2 (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Test 1 Listening part 1 2025-01-07 02:45:01 SV vắng: 7
- Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002
- VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060
- LÊ ANH NHÂN - Mã SV: 22IT.B152
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059
- HUỲNH TRẦN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22EF054
- Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086
Buổi 2 Listening part 4 2025-01-14 02:34:29 SV vắng: 13
- VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060
- Văn Trọng Huy - Mã SV: 23AI018
- Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097
- Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135
- Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069
- Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059
- VŨ MINH SANG - Mã SV: 21IT305
- TRẦN THIÊN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT318
- Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086
Buổi 3 Listening part 3 2025-02-11 02:38:03 SV vắng: 10
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037
- TRỊNH TUẤN MINH - Mã SV: 21IT154
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- LÊ ANH NHÂN - Mã SV: 22IT.B152
- Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- HUỲNH TRẦN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22EF054
- TRẦN THIÊN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT318
- Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086
Buổi 4 Listening part 4 2025-02-18 02:38:17 SV vắng: 12
- VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Dương Văn Hùng - Mã SV: 23CE028
- Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097
- Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037
- NGUYỄN THÚY MAI - Mã SV: 22IT170
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135
- Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- VŨ MINH SANG - Mã SV: 21IT305
- ĐỖ VÕ THANH TÀI - Mã SV: 22IT252
Buổi 5 Test 1 2025-02-25 02:29:03 SV vắng: 7
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037
- TRỊNH TUẤN MINH - Mã SV: 21IT154
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Lê Anh Quân - Mã SV: 23CE059
- BÙI CÔNG SÁNG - Mã SV: 21IT510
Buổi 6 Reading part 5 2025-03-04 02:36:20 SV vắng: 13
- NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUYÊN - Mã SV: 21IT475
- VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Dương Văn Hùng - Mã SV: 23CE028
- Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097
- Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135
- Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069
- Phan Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B167
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- VŨ MINH SANG - Mã SV: 21IT305
- TRẦN THIÊN TRƯỜNG - Mã SV: 21IT318
Buổi 7 Reading part 5 2025-03-11 02:32:11 SV vắng: 8
- Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097
- Nguyễn Thanh Kiên - Mã SV: 23CE037
- NGUYỄN THÚY MAI - Mã SV: 22IT170
- Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135
- TRẦN PHẠM SONG NGUYÊN - Mã SV: 21AD044
- Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086
Buổi 8 Midterm test 2025-03-18 03:15:21 SV vắng: 2
- Lê Phi Hùng - Mã SV: 23IT095
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
Buổi 9 Mid term test 2 2025-03-25 01:03:59 SV vắng: 2
- VÕ VĂN MINH - Mã SV: 22IT176
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
Buổi 10 Reading part 6,7 2025-04-01 02:32:06 SV vắng: 9
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Trần Minh Huy - Mã SV: 23AI017
- Hồ Nguyên Khánh - Mã SV: 23IT.B097
- Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135
- Đặng Phan Hữu Nhân - Mã SV: 23NS069
- Nguyễn Xuân Hoàng Nhật - Mã SV: 23IT.B151
- Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058
- HUỲNH TRẦN NGỌC TRÂM - Mã SV: 22EF054
- Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh nâng cao 2

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh nâng cao 2 (1) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 11 / 3 buổi
2 Tiếng Anh nâng cao 2 (10) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Tiếng Anh nâng cao 2 (11) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Tiếng Anh nâng cao 2 (12) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Tiếng Anh nâng cao 2 (2) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 12 / 3 buổi
6 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 10 / 3 buổi
7 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 10 / 3 buổi
8 Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 16 buổi
11 Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Tiếng Anh nâng cao 2 (9) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 10 / 3 buổi