STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 - Introduction + Part 1 | 2025-01-03 07:29:55 | SV vắng:
7 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - TRẦN VĂN NAM - Mã SV: 21IT214 - NGUYỄN MINH HIẾU - Mã SV: 22IT.B076 - Huỳnh Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23DA021 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 |
Buổi 2 | unit 2 - part 1 | 2025-01-10 06:07:14 | SV vắng:
10 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015 - Nguyễn Huy Hùng - Mã SV: 23NS035 - Đỗ Phú Khải - Mã SV: 23DA022 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Lê Phan Hải Long - Mã SV: 23IT144 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - TRẦN VĂN NAM - Mã SV: 21IT214 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 |
Buổi 3 | lesson 3 - Part 2 | 2025-01-17 06:09:53 | SV vắng:
10 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Lê Phú Đẳng - Mã SV: 23IT055 - Phạm Quang Được - Mã SV: 23DA011 - Đỗ Xuân Hải - Mã SV: 23IT.EB029 - Nguyễn Huy Hùng - Mã SV: 23NS035 - Phan Vũ Khánh - Mã SV: 23DA024 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - TRẦN VĂN NAM - Mã SV: 21IT214 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 - Nguyễn Quốc Việt - Mã SV: 23CE.B029 |
Buổi 4 | UNIT 4 - part 2 | 2025-02-07 06:07:10 | SV vắng:
16 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Lê Thị Thu Hiền - Mã SV: 23IT071 - Lê Quang Hiếu - Mã SV: 23IT.B056 - Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Chu Ngọc Hoàng - Mã SV: 23IT082 - Nguyễn Huy Hùng - Mã SV: 23NS035 - Huỳnh Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23DA021 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - TRẦN VĂN NAM - Mã SV: 21IT214 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Nguyễn Văn Tài - Mã SV: 23IT.EB087 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 |
Buổi 5 | unit 5 - Part 3 | 2025-02-14 06:07:36 | SV vắng:
6 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Ngô Huỳnh Lộc - Mã SV: 23IT.B124 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Châu Nguyễn Minh Tâm - Mã SV: 23DA058 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 - Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054 |
Buổi 6 | unit 6 - part 4 | 2025-02-21 06:00:53 | SV vắng:
11 - Lâm Kim Chi - Mã SV: 23AI003 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - NGUYỄN MINH HIẾU - Mã SV: 22IT.B076 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - TRẦN VĂN NAM - Mã SV: 21IT214 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 - Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054 - Lê Thành Vũ - Mã SV: 23IT316 |
Buổi 7 | unit 7 - part 5 | 2025-02-28 06:07:32 | SV vắng:
9 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Phan Vũ Khánh - Mã SV: 23DA024 - Nguyễn Quang Kính - Mã SV: 23IT137 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - TRẦN VĂN NAM - Mã SV: 21IT214 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 |
Buổi 8 | week 8 - Part 6+7 | 2025-03-07 06:14:45 | SV vắng:
8 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Huỳnh Bá Duy - Mã SV: 23AI008 - Huỳnh Bảo Hân - Mã SV: 23DA016 - NGUYỄN MINH HIẾU - Mã SV: 22IT.B076 - Nguyễn Huy Hùng - Mã SV: 23NS035 - Nguyễn Tuấn Lực - Mã SV: 23IT152 - TRẦN VĂN NAM - Mã SV: 21IT214 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 |
Buổi 9 | unit 10 - Test 2 Part 1-2 | 2025-03-21 06:04:57 | SV vắng:
8 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - TRẦN VĂN NAM - Mã SV: 21IT214 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Nguyễn Quốc Việt - Mã SV: 23CE.B029 - Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054 |
Buổi 10 | unit 11 - Test 2 part 5 | 2025-03-28 06:08:02 | SV vắng:
8 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Ngô Huỳnh Lộc - Mã SV: 23IT.B124 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - TRẦN VĂN NAM - Mã SV: 21IT214 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
8 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
11 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 10 / 3 buổi |