Trọng số Tiếng Anh nâng cao 2 (10): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh nâng cao 2 (10)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 - Introduction and part 1 2025-01-03 07:48:59 SV vắng: 16
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133
- Lương Thị Hiền - Mã SV: 23DA017
- Võ Nguyễn Hoàng Kiên - Mã SV: 23IT132
- Nguyễn Văn Lâm - Mã SV: 23AI026
- Trần Thị Thu Lam - Mã SV: 23IT.B108
- Nguyễn Đình Lân - Mã SV: 23IT.B112
- Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059
- Trịnh Minh Nguyên - Mã SV: 23DA046
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Đào Xuân Sang - Mã SV: 23IT.B187
- Hồ Quốc Thái - Mã SV: 23NS088
- Chế Công Việt - Mã SV: 20IT131
- Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026
Buổi 2 unit 2 - part 1 2025-01-10 07:48:05 SV vắng: 10
- Nguyễn Lê Tú Anh - Mã SV: 23DA001
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133
- NGUYỄN TUẤN KHOA - Mã SV: 22IT145
- VÕ THÀNH NAM - Mã SV: 22IT.B141
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Hồ Quốc Thái - Mã SV: 23NS088
- Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026
Buổi 3 unit 3 - part 2 2025-01-17 07:39:51 SV vắng: 13
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- TRẦN THỊ THUÝ DIỄM - Mã SV: 21EL004
- Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Ngô Văn Hiền - Mã SV: 23NS027
- Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116
- Nguyễn Gia Huy - Mã SV: 23IT.B076
- Trần Thị Thu Lam - Mã SV: 23IT.B108
- Nguyễn Thị Tài Linh - Mã SV: 23DA033
- Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059
- VÕ THÀNH NAM - Mã SV: 22IT.B141
- Trịnh Minh Nguyên - Mã SV: 23DA046
- Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026
Buổi 4 UNIT 4 - part 2 2025-02-07 08:08:15 SV vắng: 16
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- TRẦN THỊ THUÝ DIỄM - Mã SV: 21EL004
- Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032
- Hoàng Văn Đạt - Mã SV: 23IT.B037
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Ngô Văn Hiền - Mã SV: 23NS027
- Lê Quang Huy - Mã SV: 23IT.B074
- NGUYỄN TUẤN KHOA - Mã SV: 22IT145
- Võ Nguyễn Hoàng Kiên - Mã SV: 23IT132
- Nguyễn Thị Tài Linh - Mã SV: 23DA033
- Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059
- VÕ THÀNH NAM - Mã SV: 22IT.B141
- Trịnh Minh Nguyên - Mã SV: 23DA046
- Nguyễn Diên Tiến - Mã SV: 23CE079
- Chế Công Việt - Mã SV: 20IT131
- Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026
Buổi 5 unit 5 - Part 3 2025-02-14 07:34:59 SV vắng: 11
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- TRẦN THỊ THUÝ DIỄM - Mã SV: 21EL004
- Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013
- Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116
- NGUYỄN TUẤN KHOA - Mã SV: 22IT145
- VÕ THÀNH NAM - Mã SV: 22IT.B141
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272
- Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026
Buổi 6 unit 6 - part 4 2025-02-21 08:09:27 SV vắng: 8
- Nguyễn Lê Tú Anh - Mã SV: 23DA001
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- TRẦN THỊ THUÝ DIỄM - Mã SV: 21EL004
- Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013
- Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032
- Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116
- Đào Nhật Long - Mã SV: 23IT.B118
- Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026
Buổi 7 unit 7 - part 5 2025-02-28 07:52:03 SV vắng: 12
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- TRẦN THỊ THUÝ DIỄM - Mã SV: 21EL004
- Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013
- Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133
- Võ Nguyễn Hoàng Kiên - Mã SV: 23IT132
- Nguyễn Văn Lâm - Mã SV: 23AI026
- Đào Nhật Long - Mã SV: 23IT.B118
- Nguyễn Đình Phương Nam - Mã SV: 23DA040
- VÕ THÀNH NAM - Mã SV: 22IT.B141
- Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026
Buổi 8 week 8 - Part 6+7 2025-03-07 08:07:23 SV vắng: 10
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032
- NGUYỄN TUẤN KHOA - Mã SV: 22IT145
- A Phiên - Mã SV: 23IT207
- Võ Văn Phúc - Mã SV: 23NS080
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272
- Nguyễn Việt Tín - Mã SV: 23NS094
- Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026
- Võ Văn Vinh - Mã SV: 23IT.B247
Buổi 9 unit 10 - Test 2 Part 1-2 2025-03-21 07:54:34 SV vắng: 6
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Ngô Văn Hiền - Mã SV: 23NS027
- Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026
- Chế Công Việt - Mã SV: 20IT131
Buổi 10 unit 11 - Test 2 part 5 2025-03-28 08:04:12 SV vắng: 6
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032
- Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023
- Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272
- Trần Quang Tuấn - Mã SV: 23IT300
- Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh nâng cao 2

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh nâng cao 2 (1) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 11 / 3 buổi
2 Tiếng Anh nâng cao 2 (10) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Tiếng Anh nâng cao 2 (11) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Tiếng Anh nâng cao 2 (12) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Tiếng Anh nâng cao 2 (2) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 12 / 3 buổi
6 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 10 / 3 buổi
7 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 10 / 3 buổi
8 Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 16 buổi
11 Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Tiếng Anh nâng cao 2 (9) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 10 / 3 buổi