STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 - Introduction and part 1 | 2025-01-03 07:48:59 | SV vắng:
16 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - Lương Thị Hiền - Mã SV: 23DA017 - Võ Nguyễn Hoàng Kiên - Mã SV: 23IT132 - Nguyễn Văn Lâm - Mã SV: 23AI026 - Trần Thị Thu Lam - Mã SV: 23IT.B108 - Nguyễn Đình Lân - Mã SV: 23IT.B112 - Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059 - Trịnh Minh Nguyên - Mã SV: 23DA046 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Đào Xuân Sang - Mã SV: 23IT.B187 - Hồ Quốc Thái - Mã SV: 23NS088 - Chế Công Việt - Mã SV: 20IT131 - Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026 |
Buổi 2 | unit 2 - part 1 | 2025-01-10 07:48:05 | SV vắng:
10 - Nguyễn Lê Tú Anh - Mã SV: 23DA001 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - NGUYỄN TUẤN KHOA - Mã SV: 22IT145 - VÕ THÀNH NAM - Mã SV: 22IT.B141 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Hồ Quốc Thái - Mã SV: 23NS088 - Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026 |
Buổi 3 | unit 3 - part 2 | 2025-01-17 07:39:51 | SV vắng:
13 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - TRẦN THỊ THUÝ DIỄM - Mã SV: 21EL004 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Ngô Văn Hiền - Mã SV: 23NS027 - Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116 - Nguyễn Gia Huy - Mã SV: 23IT.B076 - Trần Thị Thu Lam - Mã SV: 23IT.B108 - Nguyễn Thị Tài Linh - Mã SV: 23DA033 - Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059 - VÕ THÀNH NAM - Mã SV: 22IT.B141 - Trịnh Minh Nguyên - Mã SV: 23DA046 - Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026 |
Buổi 4 | UNIT 4 - part 2 | 2025-02-07 08:08:15 | SV vắng:
16 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - TRẦN THỊ THUÝ DIỄM - Mã SV: 21EL004 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Hoàng Văn Đạt - Mã SV: 23IT.B037 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Ngô Văn Hiền - Mã SV: 23NS027 - Lê Quang Huy - Mã SV: 23IT.B074 - NGUYỄN TUẤN KHOA - Mã SV: 22IT145 - Võ Nguyễn Hoàng Kiên - Mã SV: 23IT132 - Nguyễn Thị Tài Linh - Mã SV: 23DA033 - Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059 - VÕ THÀNH NAM - Mã SV: 22IT.B141 - Trịnh Minh Nguyên - Mã SV: 23DA046 - Nguyễn Diên Tiến - Mã SV: 23CE079 - Chế Công Việt - Mã SV: 20IT131 - Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026 |
Buổi 5 | unit 5 - Part 3 | 2025-02-14 07:34:59 | SV vắng:
11 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - TRẦN THỊ THUÝ DIỄM - Mã SV: 21EL004 - Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116 - NGUYỄN TUẤN KHOA - Mã SV: 22IT145 - VÕ THÀNH NAM - Mã SV: 22IT.B141 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 - Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026 |
Buổi 6 | unit 6 - part 4 | 2025-02-21 08:09:27 | SV vắng:
8 - Nguyễn Lê Tú Anh - Mã SV: 23DA001 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - TRẦN THỊ THUÝ DIỄM - Mã SV: 21EL004 - Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116 - Đào Nhật Long - Mã SV: 23IT.B118 - Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026 |
Buổi 7 | unit 7 - part 5 | 2025-02-28 07:52:03 | SV vắng:
12 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - TRẦN THỊ THUÝ DIỄM - Mã SV: 21EL004 - Nguyễn Công Dũng - Mã SV: 23NS013 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - NGUYỄN NAM HẢI - Mã SV: 21CE133 - Võ Nguyễn Hoàng Kiên - Mã SV: 23IT132 - Nguyễn Văn Lâm - Mã SV: 23AI026 - Đào Nhật Long - Mã SV: 23IT.B118 - Nguyễn Đình Phương Nam - Mã SV: 23DA040 - VÕ THÀNH NAM - Mã SV: 22IT.B141 - Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026 |
Buổi 8 | week 8 - Part 6+7 | 2025-03-07 08:07:23 | SV vắng:
10 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - NGUYỄN TUẤN KHOA - Mã SV: 22IT145 - A Phiên - Mã SV: 23IT207 - Võ Văn Phúc - Mã SV: 23NS080 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 - Nguyễn Việt Tín - Mã SV: 23NS094 - Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026 - Võ Văn Vinh - Mã SV: 23IT.B247 |
Buổi 9 | unit 10 - Test 2 Part 1-2 | 2025-03-21 07:54:34 | SV vắng:
6 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Ngô Văn Hiền - Mã SV: 23NS027 - Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026 - Chế Công Việt - Mã SV: 20IT131 |
Buổi 10 | unit 11 - Test 2 part 5 | 2025-03-28 08:04:12 | SV vắng:
6 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - Võ Phước Duy - Mã SV: 23IT.B032 - Võ Đình Minh Đức - Mã SV: 23IT.EB023 - Hoàng Công Tiến - Mã SV: 23IT272 - Trần Quang Tuấn - Mã SV: 23IT300 - Lê Quốc Việt - Mã SV: 20IT026 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
8 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
11 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 10 / 3 buổi |