STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 - Introduction and part 1 | 2025-01-03 07:41:51 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | unit 2 - part 1 | 2025-01-10 02:26:06 | SV vắng:
8 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B065 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132 - LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234 - Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245 |
Buổi 3 | unit 3 - part 2 | 2025-01-17 02:30:11 | SV vắng:
13 - Nguyễn Tấn Dũng - Mã SV: 23IT.B027 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059 - Trần Ngọc Anh Huy - Mã SV: 23IT.B083 - TRẦN VĂN KHANG - Mã SV: 21AD030 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23IT.B179 - Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183 - BÙI VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT.B222 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - DOÃN QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT.EB087 - Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245 |
Buổi 4 | Unit 4 - Part 2 | 2025-02-07 02:41:28 | SV vắng:
18 - Nguyễn Tấn Dũng - Mã SV: 23IT.B027 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059 - NGUYỄN VĂN HÒA - Mã SV: 22IT.B080 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Trần Ngọc Anh Huy - Mã SV: 23IT.B083 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103 - Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104 - R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131 - Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183 - LÊ VĂN THẢO - Mã SV: 21IT313 - BÙI VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT.B222 - Lê Anh Tú - Mã SV: 23IT.B238 - DOÃN QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT.EB087 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 |
Buổi 5 | unit 5 - Part 3 | 2025-02-14 02:38:38 | SV vắng:
9 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Lê Văn Huân - Mã SV: 23IT.B068 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 - Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104 - Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111 - Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132 - NGUYỄN VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.EB076 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 |
Buổi 6 | unit 6 - part 4 | 2025-02-21 02:35:38 | SV vắng:
16 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104 - Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111 - Nguyễn Hoàng Long - Mã SV: 23IT.B119 - Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132 - Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183 - NGUYỄN VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.EB076 - BÙI VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT.B222 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 |
Buổi 7 | Unit 7 - part 5 | 2025-02-28 02:20:45 | SV vắng:
12 - ĐỖ MẠNH DŨNG - Mã SV: 22EF010 - LÊ VĂN DUY - Mã SV: 21IT541 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111 - R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131 - BÙI VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT.B222 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 |
Buổi 8 | week 8 - Part 6+7 | 2025-03-07 02:24:53 | SV vắng:
17 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Trần Quang Duy - Mã SV: 23IT.B031 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103 - Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111 - Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132 - HUỲNH THỊ NGỌC NGHI - Mã SV: 22EF034 - Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154 - Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245 - VĨNH BẢO VIỆT - Mã SV: 22EL131 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 |
Buổi 9 | MID-TERM test | 2025-03-14 05:34:08 | SV vắng:
3 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 |
Buổi 10 | unit 10 - Test 2 Part 1-2 | 2025-03-21 02:43:40 | SV vắng:
5 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - NGUYỄN VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.EB076 - BÙI VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT.B222 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 |
Buổi 11 | unit 11 - Test 2 part 5 | 2025-03-28 02:16:18 | SV vắng:
14 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085 - Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059 - Trần Văn Hiếu - Mã SV: 23IT.B057 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 - Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104 - Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111 - R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131 - LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234 - Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154 - Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - DOÃN QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT.EB087 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh nâng cao 2 (1) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
2 | Tiếng Anh nâng cao 2 (10) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
3 | Tiếng Anh nâng cao 2 (11) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Tiếng Anh nâng cao 2 (12) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Tiếng Anh nâng cao 2 (2) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 12 / 3 buổi | |
6 | Tiếng Anh nâng cao 2 (3) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
7 | Tiếng Anh nâng cao 2 (4) |
ThS Phạm Trần Mộc Miêng |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
8 | Tiếng Anh nâng cao 2 (5) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Tiếng Anh nâng cao 2 (6) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Tiếng Anh nâng cao 2 (7) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
11 | Tiếng Anh nâng cao 2 (8) |
ThS Phan Thị Hồng Việt |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Tiếng Anh nâng cao 2 (9) |
TS Trần Thị Thùy Liên |
Đã dạy 10 / 3 buổi |