Trọng số Tiếng Anh nâng cao 2 (11): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh nâng cao 2 (11)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Unit 1 - Introduction and part 1 2025-01-03 07:41:51 SV vắng: 0
Buổi 2 unit 2 - part 1 2025-01-10 02:26:06 SV vắng: 8
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B065
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
- LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234
- Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245
Buổi 3 unit 3 - part 2 2025-01-17 02:30:11 SV vắng: 13
- Nguyễn Tấn Dũng - Mã SV: 23IT.B027
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059
- Trần Ngọc Anh Huy - Mã SV: 23IT.B083
- TRẦN VĂN KHANG - Mã SV: 21AD030
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
- LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234
- Lê Anh Quân - Mã SV: 23IT.B179
- Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183
- BÙI VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT.B222
- Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236
- DOÃN QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT.EB087
- Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245
Buổi 4 Unit 4 - Part 2 2025-02-07 02:41:28 SV vắng: 18
- Nguyễn Tấn Dũng - Mã SV: 23IT.B027
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059
- NGUYỄN VĂN HÒA - Mã SV: 22IT.B080
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Trần Ngọc Anh Huy - Mã SV: 23IT.B083
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103
- Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104
- R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131
- Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183
- LÊ VĂN THẢO - Mã SV: 21IT313
- BÙI VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT.B222
- Lê Anh Tú - Mã SV: 23IT.B238
- DOÃN QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT.EB087
- Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249
Buổi 5 unit 5 - Part 3 2025-02-14 02:38:38 SV vắng: 9
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Lê Văn Huân - Mã SV: 23IT.B068
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
- Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104
- Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
- NGUYỄN VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.EB076
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
Buổi 6 unit 6 - part 4 2025-02-21 02:35:38 SV vắng: 16
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104
- Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111
- Nguyễn Hoàng Long - Mã SV: 23IT.B119
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
- Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183
- NGUYỄN VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.EB076
- BÙI VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT.B222
- Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236
- Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245
- Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249
Buổi 7 Unit 7 - part 5 2025-02-28 02:20:45 SV vắng: 12
- ĐỖ MẠNH DŨNG - Mã SV: 22EF010
- LÊ VĂN DUY - Mã SV: 21IT541
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111
- R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131
- BÙI VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT.B222
- Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
- Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249
Buổi 8 week 8 - Part 6+7 2025-03-07 02:24:53 SV vắng: 17
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Trần Quang Duy - Mã SV: 23IT.B031
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103
- Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
- HUỲNH THỊ NGỌC NGHI - Mã SV: 22EF034
- Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154
- Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183
- Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236
- Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245
- VĨNH BẢO VIỆT - Mã SV: 22EL131
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
Buổi 9 MID-TERM test 2025-03-14 05:34:08 SV vắng: 3
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
Buổi 10 unit 10 - Test 2 Part 1-2 2025-03-21 02:43:40 SV vắng: 5
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
- NGUYỄN VĂN THÔNG - Mã SV: 22IT.EB076
- BÙI VĂN TRÍ - Mã SV: 22IT.B222
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
Buổi 11 unit 11 - Test 2 part 5 2025-03-28 02:16:18 SV vắng: 14
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- PHẠM HỒNG HẢI - Mã SV: 21CE085
- Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059
- Trần Văn Hiếu - Mã SV: 23IT.B057
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
- Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104
- Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111
- R' Ô LYKA - Mã SV: 22IT.B131
- LÊ KIM BẢO NGỌC - Mã SV: 21BA234
- Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154
- Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183
- Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236
- DOÃN QUỐC TUẤN - Mã SV: 22IT.EB087
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh nâng cao 2

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Tiếng Anh nâng cao 2 (1) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 11 / 3 buổi
2 Tiếng Anh nâng cao 2 (10) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Tiếng Anh nâng cao 2 (11) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 11 / 3 buổi
4 Tiếng Anh nâng cao 2 (12) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 11 / 3 buổi
5 Tiếng Anh nâng cao 2 (2) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 12 / 3 buổi
6 Tiếng Anh nâng cao 2 (3) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 10 / 3 buổi
7 Tiếng Anh nâng cao 2 (4) ThS Phạm Trần Mộc Miêng
Đã dạy 10 / 3 buổi
8 Tiếng Anh nâng cao 2 (5) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Tiếng Anh nâng cao 2 (6) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
10 Tiếng Anh nâng cao 2 (7) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 16 buổi
11 Tiếng Anh nâng cao 2 (8) ThS Phan Thị Hồng Việt
Đã dạy 10 / 16 buổi
12 Tiếng Anh nâng cao 2 (9) TS Trần Thị Thùy Liên
Đã dạy 10 / 3 buổi