Trọng số Tiếng Anh nâng cao 1 (2): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Tiếng Anh nâng cao 1 (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Part 1 2024-12-31 02:37:03 SV vắng: 7
- Nguyễn Thị Ánh - Mã SV: 23EF004
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- NGÔ THỊ KHÁNH LINH - Mã SV: 22DM048
- Trần Hữu Thảo - Mã SV: 23EL112
- Lê Hương Thi - Mã SV: 23ET043
- Nguyễn Thị Anh Thư - Mã SV: 23ET046
- BÙI THỊ MỸ VY - Mã SV: 21BA265
Buổi 2 Part 1-2 2025-01-07 02:21:50 SV vắng: 3
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- NGÔ THỊ KHÁNH LINH - Mã SV: 22DM048
- Trần Hữu Thảo - Mã SV: 23EL112
Buổi 3 Part 2-1 2025-01-14 02:38:13 SV vắng: 8
- Nguyễn Thái Ái Diễm - Mã SV: 23ET004
- Nguyễn Thùy Dương - Mã SV: 23ET006
- DƯƠNG QUANG HUY - Mã SV: 22CE.B011
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Lã Hoàng Anh Thư - Mã SV: 23ET045
- Đặng Phạm Hoài Trân - Mã SV: 23EL135
- Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054
- BÙI THỊ MỸ VY - Mã SV: 21BA265
Buổi 4 Part 2-2 2025-02-11 02:42:54 SV vắng: 6
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- HỨA QUANG THÀNH - Mã SV: 22CE.B028
- Trần Hữu Thảo - Mã SV: 23EL112
- Lê Hương Thi - Mã SV: 23ET043
- NGUYỄN VIẾT KHÁNH TOÀN - Mã SV: 21BA121
- BÙI THỊ MỸ VY - Mã SV: 21BA265
Buổi 5 Part 5-1 2025-02-18 02:29:41 SV vắng: 1
- Đặng Phương Thanh - Mã SV: 23ET041
Buổi 6 Part 5-2 2025-03-01 07:58:09 SV vắng: 0
Buổi 7 Part 5-2 2025-03-04 02:29:25 SV vắng: 5
- NGUYỄN DUY ĐẠT - Mã SV: 22CE.B006
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048
- Đặng Phương Thanh - Mã SV: 23ET041
- NGUYỄN VIẾT KHÁNH TOÀN - Mã SV: 21BA121
Buổi 8 Part 6-2 2025-03-11 02:33:02 SV vắng: 8
- Nguyễn Trương Mỹ Hoa - Mã SV: 23ET015
- Nguyễn Thanh Hoài - Mã SV: 23ET016
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048
- LÊ NGỌC KHÁNH LINH - Mã SV: 22BA038
- Đặng Phương Thanh - Mã SV: 23ET041
- Trần Hữu Thảo - Mã SV: 23EL112
- Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054
Buổi 9 Part 3-1 2025-03-18 04:06:16 SV vắng: 6
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Nguyễn Thị Phấn - Mã SV: 23DM092
- HỨA QUANG THÀNH - Mã SV: 22CE.B028
- Lê Hương Thi - Mã SV: 23ET043
- NGUYỄN VIẾT KHÁNH TOÀN - Mã SV: 21BA121
- BÙI THỊ MỸ VY - Mã SV: 21BA265
Buổi 10 Part 3-2 2025-03-25 02:32:02 SV vắng: 3
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- HỨA QUANG THÀNH - Mã SV: 22CE.B028
- Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054
Buổi 11 Part 4-1 2025-04-01 02:26:17 SV vắng: 4
- NGUYỄN DUY ĐẠT - Mã SV: 22CE.B006
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- HỨA QUANG THÀNH - Mã SV: 22CE.B028
- BÙI THỊ MỸ VY - Mã SV: 21BA265
Buổi 12 Mid-term test 2025-04-08 02:32:39 SV vắng: 2
- NGÔ THỊ KHÁNH LINH - Mã SV: 22DM048
- HỨA QUANG THÀNH - Mã SV: 22CE.B028
Buổi 13 Part 7-1 2025-04-15 02:30:41 SV vắng: 5
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Trần Nguyễn Quốc Khánh - Mã SV: 23EL048
- Nguyễn Thị Phấn - Mã SV: 23DM092
- HỨA QUANG THÀNH - Mã SV: 22CE.B028
- BÙI THỊ MỸ VY - Mã SV: 21BA265
Buổi 14 Part 7-2 2025-04-22 02:16:06 SV vắng: 5
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- NGUYỄN DUY ĐẠT - Mã SV: 22CE.B006
- Đặng Phương Thanh - Mã SV: 23ET041
- BÙI THỊ MỸ VY - Mã SV: 21BA265
- HỨA QUANG THÀNH - Mã SV: 22CE.B028
Buổi 15 Trial test 2025-04-29 02:44:20 SV vắng: 11
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Đặng Phạm Minh Khoa - Mã SV: 23EL049
- Trần Thị Khánh Linh - Mã SV: 23DM056
- Đặng Phương Thanh - Mã SV: 23ET041
- HỨA QUANG THÀNH - Mã SV: 22CE.B028
- NGUYỄN VIẾT KHÁNH TOÀN - Mã SV: 21BA121
- Lê Bảo Trân - Mã SV: 23ET052
- Phạm Nguyễn Thùy Trinh - Mã SV: 23ET055
- ĐÀO DƯƠNG TRUNG - Mã SV: 22IT.B226
- Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054
- BÙI THỊ MỸ VY - Mã SV: 21BA265
Lịch trình giảng dạy của học phần Tiếng Anh nâng cao 1

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

Chưa có

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết