STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Giảng viện chưa thực hiện nội dung giảng dạy nào |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Nhật 4 (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 1 / 3 buổi | |
Tiếng Nhật 4 (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 0 / 3 buổi | ||
Tiếng Nhật 4 (1) |
ThS Nguyễn Thị Mai Phương |
Đã dạy 0 / 3 buổi |