STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | c1 | 2025-01-06 06:17:13 | SV vắng:
5 - Dương Thị Thúy Hiền - Mã SV: 23IT070 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022 - Nguyễn Đức Minh Nghĩa - Mã SV: 23IT.B138 - Lê Thanh Phong - Mã SV: 23NS075 |
Buổi 2 | c1 | 2025-01-13 06:26:45 | SV vắng:
7 - Dương Phúc Hậu - Mã SV: 20IT046 - Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Văn Trọng Huy - Mã SV: 23AI018 - Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022 - Trần Lý Nghĩa - Mã SV: 23AI033 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 |
Buổi 3 | c1 | 2025-02-10 06:08:57 | SV vắng:
6 - Lê Minh Hải - Mã SV: 23AI013 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022 - Nguyễn Quang Kính - Mã SV: 23IT137 - Nguyễn Đình Lân - Mã SV: 23IT.B112 - Lê Đặng Văn Thi - Mã SV: 23AI047 |
Buổi 4 | c1 | 2025-02-17 06:10:41 | SV vắng:
2 - Huỳnh Bá Duy - Mã SV: 23AI008 - Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022 |
Buổi 5 | c1 | 2025-02-24 06:11:54 | SV vắng:
7 - Đặng Công Bằng - Mã SV: 23IT019 - Dương Đính - Mã SV: 23IT056 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Nguyễn Đăng Khoa - Mã SV: 23AI022 - Trần Xuân Tiến - Mã SV: 23IT.B223 - Lê Trung Việt - Mã SV: 23IT308 - Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054 |
Buổi 6 | c2 | 2025-03-03 06:13:06 | SV vắng:
3 - Dương Đính - Mã SV: 23IT056 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 - Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054 |
Buổi 7 | c2 | 2025-03-10 06:12:08 | SV vắng:
2 - Hồ Đình Bách Huy - Mã SV: 23AI016 - Nguyễn Quang Kính - Mã SV: 23IT137 |
Buổi 8 | c2 | 2025-03-17 06:13:10 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | c3 | 2025-03-24 06:16:39 | SV vắng:
3 - Nguyễn Đình Hiếu - Mã SV: 23AI015 - Nguyễn Văn Triều - Mã SV: 23IT286 - Phạm Văn Vinh - Mã SV: 23AI054 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Toán rời rạc (1)_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
2 | Toán rời rạc (10) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Toán rời rạc (11) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
4 | Toán rời rạc (12) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
5 | Toán rời rạc (2)_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
6 | Toán rời rạc (3) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Toán rời rạc (4) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Toán rời rạc (5) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Toán rời rạc (6) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Toán rời rạc (7) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
11 | Toán rời rạc (8) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Toán rời rạc (9) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |