STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | c1 | 2025-01-08 08:20:56 | SV vắng:
4 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Phan Phú Nguyên - Mã SV: 23IT.B145 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 |
Buổi 2 | c1 | 2025-01-15 08:30:04 | SV vắng:
8 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23IT018 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Nguyễn Đình Phát - Mã SV: 23IT205 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Vi Hữu Thành - Mã SV: 23IT.EB096 |
Buổi 3 | c1 | 2025-02-05 08:24:59 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | c1 | 2025-02-12 08:11:25 | SV vắng:
6 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 |
Buổi 5 | c1 | 2025-02-19 08:16:18 | SV vắng:
3 - Trần Nguyên Khoa - Mã SV: 23NS047 - Hà Mai Linh - Mã SV: 23IT141 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 |
Buổi 6 | c2 | 2025-02-26 08:18:26 | SV vắng:
3 - Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069 - Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 |
Buổi 7 | c2 | 2025-03-05 08:22:34 | SV vắng:
4 - Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058 - Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 |
Buổi 8 | c2 | 2025-03-12 08:17:48 | SV vắng:
3 - Võ Thị Kiều Dung - Mã SV: 23IT.B025 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 |
Buổi 9 | c2 | 2025-03-19 08:01:51 | SV vắng:
5 - Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Thị Thanh Thảo - Mã SV: 23IT.B203 |
Buổi 10 | c3 | 2025-03-26 07:49:50 | SV vắng:
3 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Toán rời rạc (1)_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
2 | Toán rời rạc (10) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Toán rời rạc (11) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
4 | Toán rời rạc (12) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
5 | Toán rời rạc (2)_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
6 | Toán rời rạc (3) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Toán rời rạc (4) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Toán rời rạc (5) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Toán rời rạc (6) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Toán rời rạc (7) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
11 | Toán rời rạc (8) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Toán rời rạc (9) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |