STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | c1 | 2025-01-08 06:11:44 | SV vắng:
5 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 |
Buổi 2 | c1 | 2025-01-15 07:15:53 | SV vắng:
10 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Lê Công Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.EB051 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Trần Quang Thắng - Mã SV: 23IT.EB093 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 - Trần Lê Nguyên Hải - Mã SV: 23IT.EB031 |
Buổi 3 | c1 | 2025-02-05 06:18:14 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | c1 | 2025-02-12 06:11:05 | SV vắng:
6 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 |
Buổi 5 | c1 | 2025-02-19 06:16:26 | SV vắng:
6 - Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23IT017 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Huỳnh Tuấn Tú - Mã SV: 23IT293 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 |
Buổi 6 | c2 | 2025-02-26 06:15:41 | SV vắng:
4 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307 |
Buổi 7 | c2 | 2025-03-05 06:14:42 | SV vắng:
3 - Nguyễn Hoàng Nhật Bảo - Mã SV: 23IT015 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307 |
Buổi 8 | c2 | 2025-03-12 06:20:24 | SV vắng:
2 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Ngô Thế Nhật - Mã SV: 23IT.B149 |
Buổi 9 | c2 | 2025-03-19 06:08:37 | SV vắng:
3 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307 |
Buổi 10 | c3 | 2025-03-26 06:14:41 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Toán rời rạc (1)_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
2 | Toán rời rạc (10) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Toán rời rạc (11) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
4 | Toán rời rạc (12) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
5 | Toán rời rạc (2)_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
6 | Toán rời rạc (3) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Toán rời rạc (4) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Toán rời rạc (5) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Toán rời rạc (6) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Toán rời rạc (7) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
11 | Toán rời rạc (8) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Toán rời rạc (9) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |