STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | c1 | 2025-01-06 03:33:39 | SV vắng:
4 - Hồ Tấn Phát - Mã SV: 23IT.B162 - Nguyễn Đăng Đức Huy - Mã SV: 23IT104 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 |
Buổi 2 | c1 | 2025-01-13 03:54:08 | SV vắng:
2 - Phan Bảo Huyền - Mã SV: 23NS042 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 |
Buổi 3 | c1 | 2025-02-10 02:43:28 | SV vắng:
4 - Nguyễn Tùng Lâm - Mã SV: 23IT138 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Hồ Ngọc Sơn - Mã SV: 23IT.EB085 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 4 | c1 | 2025-02-17 02:40:44 | SV vắng:
8 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Trịnh Dương Giang - Mã SV: 23NS021 - Lưu Thị Ánh Huyền - Mã SV: 23NS041 - Phan Bảo Huyền - Mã SV: 23NS042 - Nguyễn Tùng Lâm - Mã SV: 23IT138 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 5 | bt | 2025-02-24 02:43:03 | SV vắng:
6 - Trịnh Dương Giang - Mã SV: 23NS021 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 6 | c2 | 2025-03-03 02:39:50 | SV vắng:
4 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Hồ Ngọc Sơn - Mã SV: 23IT.EB085 |
Buổi 7 | c2 | 2025-03-10 03:33:55 | SV vắng:
3 - Nguyễn Gia Kiệt - Mã SV: 23IT136 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Lê Nguyễn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT083 |
Buổi 8 | c2 | 2025-03-17 03:53:51 | SV vắng:
2 - Lê Ngô Quốc Bo - Mã SV: 23IT.B014 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 |
Buổi 9 | c3 | 2025-03-24 03:15:00 | SV vắng:
1 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 |
Buổi 10 | c4 | 2025-03-31 03:51:09 | SV vắng:
1 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Toán rời rạc (1)_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
2 | Toán rời rạc (10) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Toán rời rạc (11) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
4 | Toán rời rạc (12) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
5 | Toán rời rạc (2)_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
6 | Toán rời rạc (3) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Toán rời rạc (4) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Toán rời rạc (5) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Toán rời rạc (6) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Toán rời rạc (7) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
11 | Toán rời rạc (8) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Toán rời rạc (9) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |