STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chương 1:Mệnh đề logic | 2025-01-06 08:53:27 | SV vắng:
9 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - HOÀNG ANH KIỆT - Mã SV: 24ITE051 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - NGUYỄN THÀNH THỌ - Mã SV: 24ITB188 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - NGUYỄN THÀNH TRƯỜNG - Mã SV: 24ITB214 |
Buổi 2 | Chương 1: đại số mệnh đề | 2025-01-13 08:18:48 | SV vắng:
9 - Võ Nhật Cường - Mã SV: 23AI005 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - HOÀNG ANH KIỆT - Mã SV: 24ITE051 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - NGUYỄN PHẠM NHẬT UYÊN - Mã SV: 21IT459 |
Buổi 3 | Chương 2: tập hợp | 2025-02-10 08:33:17 | SV vắng:
14 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098 - Lê Công Tuấn Khôi - Mã SV: 23IT130 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Nguyễn Văn Tài - Mã SV: 23IT.EB087 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Hoàng Đức Trình - Mã SV: 23NS096 - Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112 - NGUYỄN PHẠM NHẬT UYÊN - Mã SV: 21IT459 |
Buổi 4 | chương 2: Tập hợp- quan hệ | 2025-02-17 08:19:46 | SV vắng:
5 - Võ Văn Nguyên - Mã SV: 20IT325 - Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - NGUYỄN PHẠM NHẬT UYÊN - Mã SV: 21IT459 |
Buổi 5 | Chương 2: Tập hợp quan hệ | 2025-02-24 09:02:59 | SV vắng:
8 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - HOÀNG ANH KIỆT - Mã SV: 24ITE051 - Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Phan Nguyễn Nhật Trường - Mã SV: 23IT291 |
Buổi 6 | Chương 3: Các nguyên lý và cấu hình tổ hợp cơ bản | 2025-03-03 08:37:14 | SV vắng:
4 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 |
Buổi 7 | Chương 3: Các nguyên lý và cấu hình tổ hợp cơ bản | 2025-03-10 09:19:37 | SV vắng:
9 - Hoàng Lê An - Mã SV: 23IT003 - Nguyễn Anh Cường - Mã SV: 23IT.EB015 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - HOÀNG ANH KIỆT - Mã SV: 24ITE051 - Lê Bảo Long - Mã SV: 23IT143 - Lê Hoàng Phương Lực - Mã SV: 23NS059 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 |
Buổi 8 | Chương 3: Các nguyên lý và cấu hình tổ hợp cơ bản Kiểm tra giữa kì | 2025-03-17 08:17:21 | SV vắng:
4 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - Trần Anh Hoàng - Mã SV: 20IT1019 - Võ Văn Nguyên - Mã SV: 20IT325 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 9 | Chương 4: Một số bài toán cơ bản | 2025-03-24 08:49:39 | SV vắng:
8 - Nguyễn Anh Cường - Mã SV: 23IT.EB015 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - HOÀNG ANH KIỆT - Mã SV: 24ITE051 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 |
Buổi 10 | Chương 4: Một số bài toán cơ bản | 2025-03-31 08:13:28 | SV vắng:
11 - Nguyễn Công Huy - Mã SV: 23NS037 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Nguyễn Nhã Quỳnh Nhi - Mã SV: 23IT.EB067 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Võ Văn Nguyên - Mã SV: 20IT325 - Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098 - Lê Bảo Long - Mã SV: 23IT143 - Phan Nguyễn Nhật Trường - Mã SV: 23IT291 - Nguyễn Đình Trường - Mã SV: 23AI052 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Toán rời rạc (1)_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
2 | Toán rời rạc (10) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Toán rời rạc (11) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
4 | Toán rời rạc (12) |
ThS Nguyễn Ngọc Huyền Trân |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
5 | Toán rời rạc (2)_TA |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
6 | Toán rời rạc (3) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Toán rời rạc (4) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Toán rời rạc (5) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Toán rời rạc (6) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Toán rời rạc (7) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
11 | Toán rời rạc (8) |
ThS Đặng Thị Kim Ngân |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
12 | Toán rời rạc (9) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |