STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Introduction to uC | 2025-01-02 00:45:25 | SV vắng:
10 - Đỗ Phú Minh Đức - Mã SV: 23AI011 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Lê Nguyễn Quang Minh - Mã SV: 23IT.B131 - Nguyễn Đỗ Quang Minh - Mã SV: 20IT832 - Võ Tiến Phúc - Mã SV: 23IT.B168 - Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188 - TRẦN QUỐC TRUNG - Mã SV: 21CE056 |
Buổi 2 | 8051 uC architecture | 2025-01-09 00:37:08 | SV vắng:
12 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Nguyễn Đỗ Quang Minh - Mã SV: 20IT832 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 - Hồ Quốc Thái - Mã SV: 23NS088 - TRẦN CAO THIÊN - Mã SV: 21CE049 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 - TRẦN QUỐC TRUNG - Mã SV: 21CE056 - VÕ VĂN VIỆT - Mã SV: 21CE065 |
Buổi 3 | Lab1 | 2025-01-16 00:43:29 | SV vắng:
22 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Dương Khánh Hòa - Mã SV: 23IT081 - Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Nguyễn Thanh Long - Mã SV: 23IT.B120 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Nguyễn Đỗ Quang Minh - Mã SV: 20IT832 - Lê Nguyễn Quang Minh - Mã SV: 23IT.B131 - Nguyễn Việt Pháp - Mã SV: 20IT587 - Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188 - TRẦN NGỌC SOL - Mã SV: 21CE045 - Nguyễn Phương Thanh - Mã SV: 20IT543 - TRẦN CAO THIÊN - Mã SV: 21CE049 - Nguyễn Thanh Triều - Mã SV: 23IT285 - Trần Kim Bá Triều - Mã SV: 23IT287 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 - Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025 - VÕ VĂN VIỆT - Mã SV: 21CE065 |
Buổi 4 | C Programming for 8051 & Lab2 | 2025-02-06 00:37:57 | SV vắng:
15 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039 - TRẦN CÔNG HƯNG - Mã SV: 22IT123 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Lê Nguyễn Quang Minh - Mã SV: 23IT.B131 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 - Võ Tiến Phúc - Mã SV: 23IT.B168 - Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188 - Nguyễn Phương Thanh - Mã SV: 20IT543 - Nguyễn Thanh Triều - Mã SV: 23IT285 - Nguyễn Quốc Viễn - Mã SV: 23IT306 - VÕ VĂN VIỆT - Mã SV: 21CE065 |
Buổi 5 | SFR in 8051 | 2025-02-13 00:40:21 | SV vắng:
9 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Nguyễn Việt Pháp - Mã SV: 20IT587 - Nguyễn Văn Sanh - Mã SV: 23IT232 - TRẦN CAO THIÊN - Mã SV: 21CE049 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 |
Buổi 6 | C Programming for 8051 & Lab3 | 2025-02-20 00:39:30 | SV vắng:
7 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 - TRẦN CAO THIÊN - Mã SV: 21CE049 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 - TRẦN QUỐC TRUNG - Mã SV: 21CE056 |
Buổi 7 | C Programming for 8051 & Lab4 | 2025-02-27 00:40:24 | SV vắng:
4 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 |
Buổi 8 | Lab 5 | 2025-03-06 00:39:37 | SV vắng:
10 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Lê Phi Hùng - Mã SV: 23IT095 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Nguyễn Đỗ Quang Minh - Mã SV: 20IT832 - Nguyễn Ánh Kim Ngân - Mã SV: 23IT.EB061 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 - Nguyễn Quốc Viễn - Mã SV: 23IT306 |
Buổi 9 | Arduino | 2025-03-13 00:43:31 | SV vắng:
2 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 |
Buổi 10 | Arduino (cont'd) | 2025-03-20 00:36:16 | SV vắng:
10 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Đặng Khánh Dũng - Mã SV: 23AI007 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 - TRẦN NGỌC SOL - Mã SV: 21CE045 - TRẦN CAO THIÊN - Mã SV: 21CE049 - TRẦN QUỐC TRUNG - Mã SV: 21CE056 |
Buổi 11 | Arduino (cont'd) | 2025-03-27 00:41:08 | SV vắng:
8 - Bùi Thanh An - Mã SV: 23NS001 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - NGUYỄN BÁ LÊ DONG GUN - Mã SV: 21CE013 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Nguyễn Thanh Lộc - Mã SV: 23NS057 - Văn Công Mạnh - Mã SV: 23IT160 - Trần Công Phúc - Mã SV: 20IT534 - Văn Khánh Trình - Mã SV: 23IT.B233 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Vi điều khiển (1)_TA |
TS Nguyễn Vũ Anh Quang |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
2 | Vi điều khiển (10) |
TS Phan Thị Lan Anh |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Vi điều khiển (11)_TA |
TS Dương Ngọc Pháp |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Vi điều khiển (12)_TA |
TS Dương Ngọc Pháp |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Vi điều khiển (13)_TA |
TS Nguyễn Nhật Ân |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Vi điều khiển (14)_TA |
TS Nguyễn Nhật Ân |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Vi điều khiển (15) |
ThS Trần Thị Trà Vinh |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
8 | Vi điều khiển (2)_TA |
TS Nguyễn Vũ Anh Quang |
Đã dạy 6 / 3 buổi | |
9 | Vi điều khiển (3)_TA |
TS Vương Công Đạt |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Vi điều khiển (4) |
ThS Trần Thị Trà Vinh |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Vi điều khiển (5) |
ThS Phan Thị Quỳnh Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
12 | Vi điều khiển (6) |
ThS Phan Thị Quỳnh Hương |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Vi điều khiển (7) |
ThS Nguyễn Thị Huyền Trang |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
14 | Vi điều khiển (8) |
ThS Nguyễn Thị Huyền Trang |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
15 | Vi điều khiển (9)_TA |
TS Phan Thị Lan Anh |
Đã dạy 10 / 3 buổi |