STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chapter 1: Introduction | 2025-01-08 06:09:54 | SV vắng:
7 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 2 | Chapter 1: Introduction to Microcontrollers(cont.) | 2025-01-15 06:19:15 | SV vắng:
13 - PHAN HOÀI BÃO - Mã SV: 22IT022 - Trần Hữu Hoàng Châu - Mã SV: 23IT027 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Phan Duy Luân - Mã SV: 23CE041 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 3 | Lab 1: Software Installation | 2025-02-05 06:14:37 | SV vắng:
20 - Nguyễn Hoàng Anh - Mã SV: 23CE002 - Đoàn Nguyên Bảo - Mã SV: 23IT.B009 - PHAN HOÀI BÃO - Mã SV: 22IT022 - Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Đỗ Hoàng Hải - Mã SV: 23CE020 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098 - Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Trần Ninh Nhật Tân - Mã SV: 23IT.B196 - Nguyễn Thuận Thảo - Mã SV: 23IT.B204 - Lê Văn Tiến - Mã SV: 23IT.B222 - Tạ Danh Anh Tuấn - Mã SV: 23CE087 - Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 4 | Chapter 2: 8051 Microcontroller Architecture | 2025-02-12 06:04:41 | SV vắng:
8 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Đặng Đôn Anh Quân - Mã SV: 23CE058 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Đàm Phúc Tuấn - Mã SV: 23CE086 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 |
Buổi 5 | Chapter 3: C Programming for 8051 | 2025-02-19 06:06:14 | SV vắng:
7 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 6 | Chapter 3: C Programming for 8051 (cont.) | 2025-02-26 06:12:40 | SV vắng:
8 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Bùi Phước Huy - Mã SV: 23IT098 - Phạm Công Nguyên - Mã SV: 23IT187 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Hoàng Phúc - Mã SV: 23CE055 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 7 | Lab 4: Timer/Counter in 8051 | 2025-03-12 06:18:39 | SV vắng:
10 - Đoàn Nguyên Bảo - Mã SV: 23IT.B009 - Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Nông Duy Hoàng - Mã SV: 23CE026 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Lê Văn Tiến - Mã SV: 23IT.B222 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi 8 | Midterm Project Presentation | 2025-03-26 06:01:32 | SV vắng:
7 - Phan Thị Kỳ By - Mã SV: 23CE004 - Dương Quang Giáp - Mã SV: 23CE019 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Lê Huy Sơn - Mã SV: 23CE069 - Lê Phú Tài - Mã SV: 23CE070 - Nguyễn Thị Kim Tuyền - Mã SV: 23CE090 - Nguyễn Hoàng Việt - Mã SV: 23CE092 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Vi điều khiển (1)_TA |
TS Nguyễn Vũ Anh Quang |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
2 | Vi điều khiển (10) |
TS Phan Thị Lan Anh |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
3 | Vi điều khiển (11)_TA |
TS Dương Ngọc Pháp |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
4 | Vi điều khiển (12)_TA |
TS Dương Ngọc Pháp |
Đã dạy 11 / 3 buổi | |
5 | Vi điều khiển (13)_TA |
TS Nguyễn Nhật Ân |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
6 | Vi điều khiển (14)_TA |
TS Nguyễn Nhật Ân |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Vi điều khiển (15) |
ThS Trần Thị Trà Vinh |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
8 | Vi điều khiển (2)_TA |
TS Nguyễn Vũ Anh Quang |
Đã dạy 6 / 3 buổi | |
9 | Vi điều khiển (3)_TA |
TS Vương Công Đạt |
Đã dạy 8 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
10 | Vi điều khiển (4) |
ThS Trần Thị Trà Vinh |
Đã dạy 7 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
11 | Vi điều khiển (5) |
ThS Phan Thị Quỳnh Hương |
Đã dạy 8 / 3 buổi | |
12 | Vi điều khiển (6) |
ThS Phan Thị Quỳnh Hương |
Đã dạy 9 / 3 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
13 | Vi điều khiển (7) |
ThS Nguyễn Thị Huyền Trang |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
14 | Vi điều khiển (8) |
ThS Nguyễn Thị Huyền Trang |
Đã dạy 8 / 3 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
15 | Vi điều khiển (9)_TA |
TS Phan Thị Lan Anh |
Đã dạy 10 / 3 buổi |