Trọng số Xác suất thống kê (2): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (2)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-07 00:45:42 SV vắng: 15
- Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23IT017
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078
- Phạm Ngọc Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B082
- TRẦN THANH HUY - Mã SV: 24EL029
- Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Nguyễn Hoàng Long - Mã SV: 23IT.B119
- NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216
- Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
Buổi 2 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-14 00:45:12 SV vắng: 22
- Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23IT017
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Nguyễn Lê Quốc Dũng - Mã SV: 23IT.B026
- Nguyễn Tấn Dũng - Mã SV: 23IT.B027
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Nguyễn Tuấn Hưng - Mã SV: 23IT115
- Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105
- Trần Ngọc Anh Huy - Mã SV: 23IT.B083
- Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
- NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216
- Lê Anh Quân - Mã SV: 23IT.B179
- Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181
- Lê Thị Thắm - Mã SV: 23IT.B205
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
- Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242
- Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
Buổi 3 1.3. Xác suất của biến cố 2025-02-11 00:44:35 SV vắng: 15
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
- Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
- NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216
- Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226
- Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-18 00:43:29 SV vắng: 13
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078
- Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105
- Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103
- Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104
- Phạm Hoàng Kim - Mã SV: 23NS050
- Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181
- Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236
- Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-25 00:47:43 SV vắng: 21
- Nguyễn Lê Quốc Dũng - Mã SV: 23IT.B026
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059
- Trần Văn Hiếu - Mã SV: 23IT.B057
- Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078
- TRẦN THANH HUY - Mã SV: 24EL029
- Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Dương Mạnh Khỏe - Mã SV: 23IT.B101
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
- NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216
- Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226
- Nguyễn Trương Châu Trinh - Mã SV: 23CE.B024
- Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
- Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-04 00:41:20 SV vắng: 17
- Nguyễn Hoàng Nhật Bảo - Mã SV: 23IT015
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Trần Văn Hiếu - Mã SV: 23IT.B057
- Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069
- Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111
- Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073
- Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
- Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
- Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2025-03-11 00:43:33 SV vắng: 18
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Nguyễn Lê Quốc Dũng - Mã SV: 23IT.B026
- Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078
- Trần Ngọc Anh Huy - Mã SV: 23IT.B083
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
- Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099
- Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104
- Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226
- Lê Anh Tú - Mã SV: 23IT.B238
- Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242
- Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
Buổi 8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-03-18 00:43:40 SV vắng: 19
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
- Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078
- Phạm Ngọc Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B082
- Trần Ngọc Anh Huy - Mã SV: 23IT.B083
- Nguyễn Đắc Khải - Mã SV: 23IT.B091
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
- Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100
- Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104
- Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
- NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216
- Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073
- Lê Anh Quân - Mã SV: 23IT.B179
- Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2025-03-25 01:08:26 SV vắng: 4
- Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-04-01 00:45:56 SV vắng: 17
- Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013
- Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064
- Lê Văn Huân - Mã SV: 23IT.B068
- Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094
- Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099
- Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132
- Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220
- Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226
- Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236
- Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113
- Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242
- Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245
- Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246
- Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250
- Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B065
- Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
2 Xác suất thống kê (10) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
10 Xác suất thống kê (2) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
11 Xác suất thống kê (3) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
12 Xác suất thống kê (4) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (5) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
14 Xác suất thống kê (6) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
15 Xác suất thống kê (7) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
16 Xác suất thống kê (8) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
17 Xác suất thống kê (9) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi