STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-07 00:45:42 | SV vắng:
15 - Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23IT017 - Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013 - Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - Phạm Ngọc Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B082 - TRẦN THANH HUY - Mã SV: 24EL029 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Nguyễn Hoàng Long - Mã SV: 23IT.B119 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-14 00:45:12 | SV vắng:
22 - Nguyễn Văn Thái Bảo - Mã SV: 23IT017 - Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013 - Nguyễn Lê Quốc Dũng - Mã SV: 23IT.B026 - Nguyễn Tấn Dũng - Mã SV: 23IT.B027 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Nguyễn Tuấn Hưng - Mã SV: 23IT115 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105 - Trần Ngọc Anh Huy - Mã SV: 23IT.B083 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23IT.B179 - Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181 - Lê Thị Thắm - Mã SV: 23IT.B205 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242 - Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 3 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2025-02-11 00:44:35 | SV vắng:
15 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-18 00:43:29 | SV vắng:
13 - Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - Nguyễn Quang Huy - Mã SV: 23IT105 - Hoàng Mạnh Kiên - Mã SV: 23IT.B103 - Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104 - Phạm Hoàng Kim - Mã SV: 23NS050 - Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181 - Lê Dương Yến Quỳnh - Mã SV: 23IT.B183 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 5 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-25 00:47:43 | SV vắng:
21 - Nguyễn Lê Quốc Dũng - Mã SV: 23IT.B026 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Lê Quang Hiệu - Mã SV: 23IT.B059 - Trần Văn Hiếu - Mã SV: 23IT.B057 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - TRẦN THANH HUY - Mã SV: 24EL029 - Nguyễn Đăng Khánh - Mã SV: 23IT.B098 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Dương Mạnh Khỏe - Mã SV: 23IT.B101 - Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Nguyễn Trương Châu Trinh - Mã SV: 23CE.B024 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 - Đào Thanh Vương - Mã SV: 23IT321 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-04 00:41:20 | SV vắng:
17 - Nguyễn Hoàng Nhật Bảo - Mã SV: 23IT015 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Trần Văn Hiếu - Mã SV: 23IT.B057 - Nguyễn Văn Hùng - Mã SV: 23IT.B069 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Nguyễn Hồng Tuấn Lâm - Mã SV: 23IT.B111 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lê Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B249 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2025-03-11 00:43:33 | SV vắng:
18 - Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013 - Nguyễn Lê Quốc Dũng - Mã SV: 23IT.B026 - Nguyễn Tấn Duy - Mã SV: 23IT.B029 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - Trần Ngọc Anh Huy - Mã SV: 23IT.B083 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104 - Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Lê Anh Tú - Mã SV: 23IT.B238 - Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242 - Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 |
Buổi 8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-03-18 00:43:40 | SV vắng:
19 - Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 - Nguyễn Phan Nhật Huy - Mã SV: 23IT.B078 - Phạm Ngọc Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B082 - Trần Ngọc Anh Huy - Mã SV: 23IT.B083 - Nguyễn Đắc Khải - Mã SV: 23IT.B091 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - Hà Ngọc Đăng Khoa - Mã SV: 23IT.B100 - Hồ Văn Kiệt - Mã SV: 23IT.B104 - Lê Thị Kiều Loan - Mã SV: 23IT.B117 - Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132 - NGUYỄN XUÂN NGHĨA - Mã SV: 21IT216 - Huỳnh Khả Ni - Mã SV: 23NS073 - Lê Anh Quân - Mã SV: 23IT.B179 - Phạm Anh Quyền - Mã SV: 23IT.B181 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kì | 2025-03-25 01:08:26 | SV vắng:
4 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 |
Buổi 10 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-04-01 00:45:56 | SV vắng:
17 - Hà Khánh Bình - Mã SV: 23IT.B013 - Trần Thị Thùy Dương - Mã SV: 23IT.B035 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B064 - Lê Văn Huân - Mã SV: 23IT.B068 - Phan Nhật Khanh - Mã SV: 23IT.B094 - Rcăm Y Khiêm - Mã SV: 23IT.B099 - Nguyễn Gia Minh - Mã SV: 23IT.B132 - Bùi Minh Tiến - Mã SV: 23IT.B220 - Lê Minh Toàn - Mã SV: 23IT.B226 - Nguyễn Ngọc Bảo Trung - Mã SV: 23IT.B236 - Đoàn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT.EB113 - Nguyễn Đức Hoài Tuy - Mã SV: 23IT.B242 - Vi Trung Việt - Mã SV: 23IT.B245 - Trần Quang Vinh - Mã SV: 23IT.B246 - Lưu Văn Vũ - Mã SV: 23IT.B250 - Nguyễn Văn Hoàng - Mã SV: 23IT.B065 - Phan Hữu Quốc Hạnh - Mã SV: 23IT.B050 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
2 | Xác suất thống kê (10) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
3 | Xác suất thống kê (11) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
4 | Xác suất thống kê (12) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
5 | Xác suất thống kê (13) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
6 | Xác suất thống kê (14) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
7 | Xác suất thống kê (15) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
8 | Xác suất thống kê (16) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
9 | Xác suất thống kê (17) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
10 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
11 | Xác suất thống kê (3) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
12 | Xác suất thống kê (4) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
13 | Xác suất thống kê (5) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
14 | Xác suất thống kê (6) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
15 | Xác suất thống kê (7) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
16 | Xác suất thống kê (8) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
17 | Xác suất thống kê (9) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |