Trọng số Xác suất thống kê (4): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (4)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-07 06:12:05 SV vắng: 13
- LÊ TUẤN ANH - Mã SV: 24ET002
- Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041
- LƯƠNG VŨ BẢO DUY - Mã SV: 21CE011
- TRƯƠNG TIẾN HOÀNG - Mã SV: 21CE022
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- LÊ THỊ HOÀNG NGÂN - Mã SV: 24EL051
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256
- NGUYỄN QUANG TRIẾT - Mã SV: 24IM045
- NGUYỄN VĂN HOÀNG TUẤN - Mã SV: 24EL100
- BÙI THỊ TƯỜNG VY - Mã SV: 24EF041
- ĐẶNG THỊ BẢO XUYẾN - Mã SV: 24EL117
Buổi 2 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-14 06:21:06 SV vắng: 9
- Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041
- TRƯƠNG TIẾN HOÀNG - Mã SV: 21CE022
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- TRƯƠNG XUÂN QUYẾT - Mã SV: 24IM037
- Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256
- Nguyễn Đình Hoàng Nguyên - Mã SV: 23IT.B141
- Phan Phú Nguyên - Mã SV: 23IT.B145
Buổi 3 1.3. Xác suất của biến cố 2025-02-11 06:12:32 SV vắng: 8
- LÊ TUẤN ANH - Mã SV: 24ET002
- TRẦN PHƯƠNG ANH - Mã SV: 24IM005
- Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041
- Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039
- Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052
- Nguyễn Ánh Kim Ngân - Mã SV: 23IT.EB061
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-18 06:12:31 SV vắng: 10
- LÊ TUẤN ANH - Mã SV: 24ET002
- Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048
- Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-25 06:13:31 SV vắng: 9
- Cao Hoàng Phước Bảo - Mã SV: 23IT010
- Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041
- Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072
- Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- Phan Phú Nguyên - Mã SV: 23IT.B145
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081
- ĐẶNG THỊ BẢO XUYẾN - Mã SV: 24EL117
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-04 06:12:07 SV vắng: 5
- Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
- ĐẶNG THỊ BẢO XUYẾN - Mã SV: 24EL117
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2025-03-11 06:12:46 SV vắng: 8
- Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048
- LÊ THỊ THÙY MƠ - Mã SV: 24EL045
- NGUYỄN THỊ THUÝ NGA - Mã SV: 24IM023
- Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256
- Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265
- Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280
Buổi 8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-03-18 06:09:03 SV vắng: 6
- TRẦN PHƯƠNG ANH - Mã SV: 24IM005
- Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041
- TRẦN KHÁNH - Mã SV: 24EF014
- LÊ THỊ THÙY MƠ - Mã SV: 24EL045
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2025-03-25 06:20:03 SV vắng: 3
- Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-04-01 06:11:54 SV vắng: 5
- Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033
- Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146
- NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034
- Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256
- Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
2 Xác suất thống kê (10) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
10 Xác suất thống kê (2) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
11 Xác suất thống kê (3) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
12 Xác suất thống kê (4) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (5) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
14 Xác suất thống kê (6) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
15 Xác suất thống kê (7) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
16 Xác suất thống kê (8) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
17 Xác suất thống kê (9) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi