STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-07 06:12:05 | SV vắng:
13 - LÊ TUẤN ANH - Mã SV: 24ET002 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - LƯƠNG VŨ BẢO DUY - Mã SV: 21CE011 - TRƯƠNG TIẾN HOÀNG - Mã SV: 21CE022 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - LÊ THỊ HOÀNG NGÂN - Mã SV: 24EL051 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - NGUYỄN QUANG TRIẾT - Mã SV: 24IM045 - NGUYỄN VĂN HOÀNG TUẤN - Mã SV: 24EL100 - BÙI THỊ TƯỜNG VY - Mã SV: 24EF041 - ĐẶNG THỊ BẢO XUYẾN - Mã SV: 24EL117 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-14 06:21:06 | SV vắng:
9 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - TRƯƠNG TIẾN HOÀNG - Mã SV: 21CE022 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - TRƯƠNG XUÂN QUYẾT - Mã SV: 24IM037 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Đình Hoàng Nguyên - Mã SV: 23IT.B141 - Phan Phú Nguyên - Mã SV: 23IT.B145 |
Buổi 3 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2025-02-11 06:12:32 | SV vắng:
8 - LÊ TUẤN ANH - Mã SV: 24ET002 - TRẦN PHƯƠNG ANH - Mã SV: 24IM005 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Nguyễn Thị Hồng - Mã SV: 23IT.EB039 - Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052 - Nguyễn Ánh Kim Ngân - Mã SV: 23IT.EB061 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-18 06:12:31 | SV vắng:
10 - LÊ TUẤN ANH - Mã SV: 24ET002 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048 - Đoàn Thanh Lâm - Mã SV: 23NS052 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265 - Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280 |
Buổi 5 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-25 06:13:31 | SV vắng:
9 - Cao Hoàng Phước Bảo - Mã SV: 23IT010 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 - Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Phan Phú Nguyên - Mã SV: 23IT.B145 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - ĐẶNG THỊ BẢO XUYẾN - Mã SV: 24EL117 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-04 06:12:07 | SV vắng:
5 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 - Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265 - Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280 - ĐẶNG THỊ BẢO XUYẾN - Mã SV: 24EL117 |
Buổi 7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2025-03-11 06:12:46 | SV vắng:
8 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048 - LÊ THỊ THÙY MƠ - Mã SV: 24EL045 - NGUYỄN THỊ THUÝ NGA - Mã SV: 24IM023 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265 - Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280 |
Buổi 8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-03-18 06:09:03 | SV vắng:
6 - TRẦN PHƯƠNG ANH - Mã SV: 24IM005 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - TRẦN KHÁNH - Mã SV: 24EF014 - LÊ THỊ THÙY MƠ - Mã SV: 24EL045 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kì | 2025-03-25 06:20:03 | SV vắng:
3 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 |
Buổi 10 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-04-01 06:11:54 | SV vắng:
5 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 |
Buổi 11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê | 2025-04-08 06:14:26 | SV vắng:
11 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - NGUYỄN HỮU TRƯỜNG GIANG - Mã SV: 24IM011 - Lê Thị Thanh Huyền - Mã SV: 23IT.EB048 - TRẦN KHÁNH - Mã SV: 24EF014 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 - NGUYỄN HOÀNG QUÂN - Mã SV: 24EF027 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Bá Thiện - Mã SV: 23IT.B210 - Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265 - Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280 |
Buổi 12 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. | 2025-04-15 06:14:35 | SV vắng:
7 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - Lê Thanh Phong - Mã SV: 23NS075 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 - Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265 - Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280 |
Buổi 13 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. | 2025-04-22 06:14:07 | SV vắng:
11 - NGUYỄN HỮU TRƯỜNG GIANG - Mã SV: 24IM011 - TRẦN TRƯỜNG GIANG - Mã SV: 24IM012 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - TRẦN KHÁNH - Mã SV: 24EF014 - TRẦN NGUYỄN PHÚ LỘC - Mã SV: 24IM021 - Phạm Trung Nguyên - Mã SV: 23IT.B146 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 - TRƯƠNG XUÂN QUYẾT - Mã SV: 24IM037 - Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265 - Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280 - Hoàng Văn Huy - Mã SV: 23IT.B072 |
Buổi 14 | Ôn tập | 2025-04-29 06:15:30 | SV vắng:
23 - NGUYỄN ĐẮC HỒNG ÁNH - Mã SV: 24EL002 - NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH - Mã SV: 24EF001 - Nguyễn Đăng Gia Bảo - Mã SV: 23NS007 - TRẦN KIM CHI - Mã SV: 24EL011 - PHẠM MAI CHÂU - Mã SV: 24EL009 - LÊ THỊ THÙY DUNG - Mã SV: 24EL014 - Nguyễn Viết Đông Dương - Mã SV: 23IT041 - Đặng Lê Khánh Hòa - Mã SV: 23IT.EB033 - NGUYỄN THỊ HẰNG - Mã SV: 24EL020 - Trương Hoàng - Mã SV: 23NS033 - TRƯƠNG TIẾN HOÀNG - Mã SV: 21CE022 - TRẦN VĂN HƯNG - Mã SV: 24EL026 - LÊ THỊ THÙY MƠ - Mã SV: 24EL045 - HỒNG NHẬT NGUYÊN - Mã SV: 24ET020 - Lê Thanh Phong - Mã SV: 23NS075 - NGUYỄN NGỌC PHONG - Mã SV: 24IM034 - Trần Hồ Ngọc Quang - Mã SV: 23NS081 - TRƯƠNG XUÂN QUYẾT - Mã SV: 24IM037 - Trần Mạnh Thắng - Mã SV: 23IT256 - Nguyễn Xuân Thọ - Mã SV: 23IT265 - NGUYỄN PHƯƠNG THÚY - Mã SV: 24EF037 - ĐOÀN THÙY TRÂM - Mã SV: 24EF038 - Huỳnh Thị Đài Trang - Mã SV: 23IT280 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | ||
2 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi |