Trọng số Xác suất thống kê (5): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (5)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-10 08:10:42 SV vắng: 21
- VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467
- Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065
- NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006
- Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906
- Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094
- Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266
- Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803
- Nguyễn Xuân Anh Hùng - Mã SV: 23DA019
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767
- Phan Hiếu Pha Luân - Mã SV: 23ET025
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034
- TRẦN MINH PHÚC - Mã SV: 24EF024
- Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037
- NGUYỄN VĂN THỊNH - Mã SV: 24EF033
- Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2025-02-07 08:07:37 SV vắng: 0
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-14 08:03:56 SV vắng: 20
- VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467
- Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065
- Lê Phú Đẳng - Mã SV: 23IT055
- Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906
- Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094
- Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266
- Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134
- Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Nguyễn Kim Thành Nhân - Mã SV: 23IT190
- HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034
- Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037
- Đặng Phước Tiến - Mã SV: 20IT070
- Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Cao Bá Vương - Mã SV: 20IT248
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-21 08:08:36 SV vắng: 24
- VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467
- Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065
- NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006
- Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906
- Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266
- Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803
- Nguyễn Huy Hùng - Mã SV: 23NS035
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767
- TRẦN NHẬT MINH - Mã SV: 21BA029
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034
- Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053
- NGUYỄN NGỌC NINH - Mã SV: 21IT367
- HỒ TẠ HỒNG PHƯƠNG - Mã SV: 21ET035
- Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077
- Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037
- Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101
- NGUYỄN VĂN THỊNH - Mã SV: 24EF033
- Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069
- HOÀNG KIM TOẢN - Mã SV: 22IT.B215
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Cao Bá Vương - Mã SV: 20IT248
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-28 08:07:46 SV vắng: 24
- Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004
- TRẦN GIA BẢO - Mã SV: 24IM008
- NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006
- Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906
- Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094
- Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266
- Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803
- Nguyễn Huy Hùng - Mã SV: 23NS035
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134
- Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053
- NGUYỄN NGỌC NINH - Mã SV: 21IT367
- HỒ TẠ HỒNG PHƯƠNG - Mã SV: 21ET035
- Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037
- Lê Quốc Thiên - Mã SV: 23IT.B209
- Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101
- Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069
- TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-07 08:08:00 SV vắng: 23
- NGUYỄN QUANG ANH - Mã SV: 22IT.B005
- VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467
- Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065
- NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006
- Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906
- Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266
- Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803
- TRẦN DIỆU KHANH - Mã SV: 22BA030
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134
- TRẦN NHẬT MINH - Mã SV: 21BA029
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067
- Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053
- NGUYỄN NGỌC NINH - Mã SV: 21IT367
- TRẦN MINH PHÚC - Mã SV: 24EF024
- Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037
- Nguyễn Đức Tài - Mã SV: 20BA039
- NGUYỄN DUY ĐẠI THẠCH - Mã SV: 21CE046
- Đặng Phước Tiến - Mã SV: 20IT070
- Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2025-03-14 08:14:19 SV vắng: 26
- Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004
- TRẦN GIA BẢO - Mã SV: 24IM008
- VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467
- Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065
- NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006
- Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906
- Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094
- Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266
- Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803
- Nguyễn Xuân Anh Hùng - Mã SV: 23DA019
- TRẦN DIỆU KHANH - Mã SV: 22BA030
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767
- Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110
- TRẦN NHẬT MINH - Mã SV: 21BA029
- Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060
- Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053
- TRẦN XUÂN PHÚC - Mã SV: 24ITB154
- HỒ TẠ HỒNG PHƯƠNG - Mã SV: 21ET035
- Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037
- NGUYỄN DUY ĐẠI THẠCH - Mã SV: 21CE046
- Đặng Phước Tiến - Mã SV: 20IT070
- TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
- Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054
- NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038
Buổi 8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-03-21 08:40:47 SV vắng: 0
Buổi 9 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-03-28 08:05:27 SV vắng: 13
- VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467
- Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266
- Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803
- Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437
- Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767
- Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053
- Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188
- Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037
- Đặng Phước Tiến - Mã SV: 20IT070
- Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069
- Trần Kim Bá Triều - Mã SV: 23IT287
- TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224
- Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
2 Xác suất thống kê (10) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
10 Xác suất thống kê (2) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
11 Xác suất thống kê (3) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
12 Xác suất thống kê (4) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (5) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
14 Xác suất thống kê (6) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
15 Xác suất thống kê (7) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
16 Xác suất thống kê (8) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
17 Xác suất thống kê (9) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi