STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-10 08:10:42 | SV vắng:
21 - VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266 - Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803 - Nguyễn Xuân Anh Hùng - Mã SV: 23DA019 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Phan Hiếu Pha Luân - Mã SV: 23ET025 - Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - TRẦN MINH PHÚC - Mã SV: 24EF024 - Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037 - NGUYỄN VĂN THỊNH - Mã SV: 24EF033 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 |
Buổi 2 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2025-02-07 08:07:37 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-14 08:03:56 | SV vắng:
20 - VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - Lê Phú Đẳng - Mã SV: 23IT055 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266 - Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Nguyễn Kim Thành Nhân - Mã SV: 23IT190 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037 - Đặng Phước Tiến - Mã SV: 20IT070 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Cao Bá Vương - Mã SV: 20IT248 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-21 08:08:36 | SV vắng:
24 - VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266 - Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803 - Nguyễn Huy Hùng - Mã SV: 23NS035 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - TRẦN NHẬT MINH - Mã SV: 21BA029 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - HÀNG THỌ VIỆT NHẬT - Mã SV: 22AD034 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - NGUYỄN NGỌC NINH - Mã SV: 21IT367 - HỒ TẠ HỒNG PHƯƠNG - Mã SV: 21ET035 - Nguyễn Xuân Phương - Mã SV: 23IT.EB077 - Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - NGUYỄN VĂN THỊNH - Mã SV: 24EF033 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 - HOÀNG KIM TOẢN - Mã SV: 22IT.B215 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Cao Bá Vương - Mã SV: 20IT248 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 |
Buổi 5 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-28 08:07:46 | SV vắng:
24 - Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004 - TRẦN GIA BẢO - Mã SV: 24IM008 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266 - Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803 - Nguyễn Huy Hùng - Mã SV: 23NS035 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - NGUYỄN NGỌC NINH - Mã SV: 21IT367 - HỒ TẠ HỒNG PHƯƠNG - Mã SV: 21ET035 - Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037 - Lê Quốc Thiên - Mã SV: 23IT.B209 - Lương Hầu Thịnh - Mã SV: 23IT.EB101 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 - TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-07 08:08:00 | SV vắng:
23 - NGUYỄN QUANG ANH - Mã SV: 22IT.B005 - VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266 - Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803 - TRẦN DIỆU KHANH - Mã SV: 22BA030 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Huỳnh Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT134 - TRẦN NHẬT MINH - Mã SV: 21BA029 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Bùi Công Nguyên - Mã SV: 23NS067 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - NGUYỄN NGỌC NINH - Mã SV: 21IT367 - TRẦN MINH PHÚC - Mã SV: 24EF024 - Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037 - Nguyễn Đức Tài - Mã SV: 20BA039 - NGUYỄN DUY ĐẠI THẠCH - Mã SV: 21CE046 - Đặng Phước Tiến - Mã SV: 20IT070 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 |
Buổi 7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2025-03-14 08:14:19 | SV vắng:
26 - Nguyễn Tùng Bách - Mã SV: 23DA004 - TRẦN GIA BẢO - Mã SV: 24IM008 - VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467 - Nguyễn Tứ Diện - Mã SV: 20BA065 - NGUYỄN NGỌC ĐẠT - Mã SV: 21BA006 - Lê Duy Đức - Mã SV: 20IT906 - Lê Hải Hà - Mã SV: 20IT094 - Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266 - Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803 - Nguyễn Xuân Anh Hùng - Mã SV: 23DA019 - TRẦN DIỆU KHANH - Mã SV: 22BA030 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Kiều Đình Minh - Mã SV: 20IT110 - TRẦN NHẬT MINH - Mã SV: 21BA029 - Lê Công Quốc Mỹ - Mã SV: 23IT.EB060 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - TRẦN XUÂN PHÚC - Mã SV: 24ITB154 - HỒ TẠ HỒNG PHƯƠNG - Mã SV: 21ET035 - Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037 - NGUYỄN DUY ĐẠI THẠCH - Mã SV: 21CE046 - Đặng Phước Tiến - Mã SV: 20IT070 - TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 - Ngô Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23IM054 - NGÔ THỊ HẢI YẾN - Mã SV: 22IM038 |
Buổi 8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-03-21 08:40:47 | SV vắng: 0 |
Buổi 9 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-03-28 08:05:27 | SV vắng:
13 - VÕ BẢO CHÂN - Mã SV: 21IT467 - Vũ Huy Hoàng - Mã SV: 20IT266 - Lâm Tấn Hưng - Mã SV: 20IT803 - Vương Quốc Khánh - Mã SV: 20IT437 - Nguyễn Cửu Tuấn Kiệt - Mã SV: 20IT767 - Trần Hữu Nhựt - Mã SV: 23CE053 - Nguyễn Thành Sinh - Mã SV: 23IT.B188 - Võ Đức Sinh - Mã SV: 20BA037 - Đặng Phước Tiến - Mã SV: 20IT070 - Hồ Văn Tiến - Mã SV: 20IT069 - Trần Kim Bá Triều - Mã SV: 23IT287 - TRẦN LÊ TÚ TRINH - Mã SV: 22IT.B224 - Nguyễn Anh Tú - Mã SV: 23IT.B239 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
2 | Xác suất thống kê (10) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
3 | Xác suất thống kê (11) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
4 | Xác suất thống kê (12) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
5 | Xác suất thống kê (13) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
6 | Xác suất thống kê (14) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
7 | Xác suất thống kê (15) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
8 | Xác suất thống kê (16) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
9 | Xác suất thống kê (17) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
10 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
11 | Xác suất thống kê (3) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
12 | Xác suất thống kê (4) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
13 | Xác suất thống kê (5) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
14 | Xác suất thống kê (6) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
15 | Xác suất thống kê (7) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
16 | Xác suất thống kê (8) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
17 | Xác suất thống kê (9) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |