Trọng số Xác suất thống kê (7): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (7)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-08 02:34:16 SV vắng: 4
- Nguyễn Quốc Đạt - Mã SV: 23IT050
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
- Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099
Buổi 2 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-15 02:40:32 SV vắng: 9
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054
- Lê Công Đức - Mã SV: 23IT058
- Nguyễn Anh Nhã - Mã SV: 23IT188
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
- Trần Xuân Tiến - Mã SV: 23IT.B223
- Phan Nguyễn Nhật Trường - Mã SV: 23IT291
- Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099
Buổi 3 1.3. Xác suất của biến cố 2025-02-05 02:36:10 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-12 02:39:48 SV vắng: 5
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- Trần Đình Hoàng Long - Mã SV: 23NS056
- Phạm Hoàng Nguyên - Mã SV: 23IT.EB065
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-19 02:37:19 SV vắng: 7
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Thái Phan Minh Hoàng - Mã SV: 23IT.EB038
- Hà Mai Linh - Mã SV: 23IT141
- Hồ Minh Nhật - Mã SV: 23IT197
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
- Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099
Buổi 6 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-26 02:38:53 SV vắng: 6
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Trương Công Tiến Đạt - Mã SV: 23IT054
- Hà Mai Linh - Mã SV: 23IT141
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
- Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099
- Lê Thị Vy - Mã SV: 23NS104
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-05 02:40:49 SV vắng: 9
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Hà Mai Linh - Mã SV: 23IT141
- Hồ Minh Nhật - Mã SV: 23IT197
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
- Mai Trường Thịnh - Mã SV: 23IT261
- Bùi Thị Minh Thương - Mã SV: 23IT271
- Phạm Nguyễn Phú Trọng - Mã SV: 23CE.B025
- Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2025-03-12 02:42:52 SV vắng: 7
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- Thái Phan Minh Hoàng - Mã SV: 23IT.EB038
- Phạm Hoàng Nguyên - Mã SV: 23IT.EB065
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
- Phan Thị Thanh Tuyền - Mã SV: 23NS099
Buổi 9 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-03-19 02:33:33 SV vắng: 3
- Trần Thành Hậu - Mã SV: 23IT069
- Nguyễn Thái Nguyên - Mã SV: 23IT.B142
- Trần Đại Phú - Mã SV: 23NS076
Buổi 10 Kiểm tra giữa kì 2025-03-26 02:32:24 SV vắng: 2
- Nguyễn Đình Duy - Mã SV: 23IT037
- Bùi Hoàng Hải Sơn - Mã SV: 23IT234
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
2 Xác suất thống kê (10) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
10 Xác suất thống kê (2) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
11 Xác suất thống kê (3) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
12 Xác suất thống kê (4) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (5) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
14 Xác suất thống kê (6) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
15 Xác suất thống kê (7) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
16 Xác suất thống kê (8) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
17 Xác suất thống kê (9) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi