STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-10 02:38:21 | SV vắng:
1 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-17 02:41:12 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2025-02-07 02:31:29 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-14 02:37:27 | SV vắng:
6 - Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Phan Thanh Phúc - Mã SV: 23IT.EB075 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 5 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-21 02:40:50 | SV vắng:
2 - Lê Hữu Anh Tú - Mã SV: 23IT294 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 |
Buổi 6 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-28 02:40:12 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-07 02:38:21 | SV vắng:
9 - Đoàn Nhật Ánh - Mã SV: 23IT.B007 - Hứa Huỳnh Anh - Mã SV: 23IT.B002 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Trịnh Dương Giang - Mã SV: 23NS021 - Lưu Thị Ánh Huyền - Mã SV: 23NS041 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Nguyễn Văn Minh Quân - Mã SV: 23IT224 |
Buổi 8 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2025-03-14 02:37:18 | SV vắng:
3 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Trần Minh Thuận - Mã SV: 23IT.EB107 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 9 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-03-21 02:35:48 | SV vắng:
2 - Nguyễn Tùng Lâm - Mã SV: 23IT138 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 |
Buổi 10 | Kiểm tra giữa kì | 2025-03-28 02:37:19 | SV vắng: 0 |
Buổi 11 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-04-04 02:41:28 | SV vắng:
5 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Lương Thế Nguyên - Mã SV: 23IT183 - Phan Thanh Phúc - Mã SV: 23IT.EB075 - Hồ Ngọc Sơn - Mã SV: 23IT.EB085 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 12 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê | 2025-04-11 02:43:20 | SV vắng:
7 - Trịnh Quyết Chiến - Mã SV: 23IT.B019 - Trịnh Dương Giang - Mã SV: 23NS021 - Lưu Thị Ánh Huyền - Mã SV: 23NS041 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Nguyễn Văn Minh Quân - Mã SV: 23IT224 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. | 2025-04-18 02:44:33 | SV vắng:
4 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Võ Quốc Khang - Mã SV: 23IT.B093 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi 14 | Ôn tập | 2025-04-25 02:45:15 | SV vắng:
9 - Lê Thị Xuân Cẩm - Mã SV: 23IT024 - Võ Quốc Khang - Mã SV: 23IT.B093 - Nguyễn Tùng Lâm - Mã SV: 23IT138 - Lê Văn Ngọc - Mã SV: 23IT.EB063 - Phan Trần Vũ Cao Nguyên - Mã SV: 23IT186 - Đặng Long Nhật - Mã SV: 23IT196 - Nguyễn Thị Tú Quyên - Mã SV: 23IT229 - Đinh Thị Ánh Sáng - Mã SV: 23IT.EB084 - Hồ Văn Anh Vũ - Mã SV: 23IT.B248 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | ||
2 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi |