STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-08 00:43:28 | SV vắng:
8 - Lê Quang Anh - Mã SV: 23IT.EB004 - Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - Hồ Quốc Thái - Mã SV: 23NS088 - PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058 - VÕ VĂN VIỆT - Mã SV: 21CE065 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-15 00:47:36 | SV vắng:
18 - TRẦN PHẠM QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT396 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602 - Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - NGUYỄN THỊ THU HOÀN - Mã SV: 21IT407 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 - PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583 - Lê Nhật Thuận - Mã SV: 23IT.EB106 - Đặng Phước Tín - Mã SV: 23IT276 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058 |
Buổi 3 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2025-02-05 00:47:53 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-12 00:37:05 | SV vắng:
11 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 |
Buổi 5 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-19 00:42:46 | SV vắng:
4 - Nguyễn Thanh Thiên Ngân - Mã SV: 23IT.EB062 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 |
Buổi 6 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-26 00:42:55 | SV vắng:
9 - Đào Vũ Anh - Mã SV: 23IT.EB002 - TRẦN PHẠM QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT396 - NGUYỄN THỊ THU HOÀN - Mã SV: 21IT407 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 - PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058 - VÕ VĂN VIỆT - Mã SV: 21CE065 |
Buổi 7 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-05 00:42:39 | SV vắng:
6 - Đào Vũ Anh - Mã SV: 23IT.EB002 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Lê Công Huy - Mã SV: 23IT.B073 - Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - Võ Huỳnh Hiếu Thiên - Mã SV: 23IT258 |
Buổi 8 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2025-03-12 00:45:01 | SV vắng:
6 - Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 |
Buổi 9 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-03-19 00:15:42 | SV vắng:
3 - Đoàn Chí Dũng - Mã SV: 23IT.EB025 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 |
Buổi 10 | Kiểm tra giữa kì | 2025-03-26 00:56:17 | SV vắng:
2 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058 |
Buổi 11 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-04-02 00:42:16 | SV vắng:
19 - TRẦN PHẠM QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT396 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602 - Khổng Thị Lệ Giang - Mã SV: 23IT.EB027 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - NGUYỄN THỊ THU HOÀN - Mã SV: 21IT407 - Trần Văn Lâm - Mã SV: 23IT139 - Nguyễn Từ Anh Nguyên - Mã SV: 23IT.EB064 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Võ Văn Phúc - Mã SV: 23NS080 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - Huỳnh Bá Trà Sơn - Mã SV: 23IT236 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Võ Huỳnh Đông Thi - Mã SV: 23IT.EB099 - PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583 - Đặng Phước Tín - Mã SV: 23IT276 - PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058 - Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118 |
Buổi 12 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê | 2025-04-09 00:39:34 | SV vắng:
8 - Khổng Thị Lệ Giang - Mã SV: 23IT.EB027 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050 - Nguyễn Thái Lâm - Mã SV: 23IT.EB053 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583 - PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058 |
Buổi 13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. | 2025-04-16 00:43:27 | SV vắng:
7 - Hoàng Thế Anh - Mã SV: 23IT.EB003 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214 - Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091 - PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583 - VÕ VĂN VIỆT - Mã SV: 21CE065 |
Buổi 14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. | 2025-04-23 00:44:13 | SV vắng:
12 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Võ Huỳnh Hiếu Thiên - Mã SV: 23IT258 - PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058 |
Buổi 15 | Ôn tập | 2025-05-07 00:44:18 | SV vắng:
22 - Hoàng Thế Anh - Mã SV: 23IT.EB003 - TRẦN PHẠM QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT396 - Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140 - TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602 - Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004 - Khổng Thị Lệ Giang - Mã SV: 23IT.EB027 - Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054 - Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076 - NGUYỄN THỊ THU HOÀN - Mã SV: 21IT407 - NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025 - Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050 - Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133 - Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240 - Võ Huỳnh Đông Thi - Mã SV: 23IT.EB099 - Võ Huỳnh Hiếu Thiên - Mã SV: 23IT258 - PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583 - Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290 - PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058 - Trần Quang Tuấn - Mã SV: 23IT300 - Lê Thị Nhật Vy - Mã SV: 23IT.EB123 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | ||
2 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi |