Trọng số Xác suất thống kê (9): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (9)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-08 00:43:28 SV vắng: 8
- Lê Quang Anh - Mã SV: 23IT.EB004
- Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088
- Hồ Quốc Thái - Mã SV: 23NS088
- PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058
- VÕ VĂN VIỆT - Mã SV: 21CE065
Buổi 2 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-15 00:47:36 SV vắng: 18
- TRẦN PHẠM QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT396
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602
- Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004
- Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054
- Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076
- NGUYỄN THỊ THU HOÀN - Mã SV: 21IT407
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214
- LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091
- PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583
- Lê Nhật Thuận - Mã SV: 23IT.EB106
- Đặng Phước Tín - Mã SV: 23IT276
- Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290
- PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058
Buổi 3 1.3. Xác suất của biến cố 2025-02-05 00:47:53 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-12 00:37:05 SV vắng: 11
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004
- Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054
- Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091
- Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290
- Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-19 00:42:46 SV vắng: 4
- Nguyễn Thanh Thiên Ngân - Mã SV: 23IT.EB062
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073
- Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290
Buổi 6 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-26 00:42:55 SV vắng: 9
- Đào Vũ Anh - Mã SV: 23IT.EB002
- TRẦN PHẠM QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT396
- NGUYỄN THỊ THU HOÀN - Mã SV: 21IT407
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214
- Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091
- PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058
- VÕ VĂN VIỆT - Mã SV: 21CE065
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-05 00:42:39 SV vắng: 6
- Đào Vũ Anh - Mã SV: 23IT.EB002
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Lê Công Huy - Mã SV: 23IT.B073
- Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050
- LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088
- Võ Huỳnh Hiếu Thiên - Mã SV: 23IT258
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2025-03-12 00:45:01 SV vắng: 6
- Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004
- Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135
- Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214
- LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088
- Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
Buổi 9 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-03-19 00:15:42 SV vắng: 3
- Đoàn Chí Dũng - Mã SV: 23IT.EB025
- Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
Buổi 10 Kiểm tra giữa kì 2025-03-26 00:56:17 SV vắng: 2
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058
Buổi 11 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-04-02 00:42:16 SV vắng: 19
- TRẦN PHẠM QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT396
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602
- Khổng Thị Lệ Giang - Mã SV: 23IT.EB027
- Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054
- Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076
- NGUYỄN THỊ THU HOÀN - Mã SV: 21IT407
- Trần Văn Lâm - Mã SV: 23IT139
- Nguyễn Từ Anh Nguyên - Mã SV: 23IT.EB064
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- Võ Văn Phúc - Mã SV: 23NS080
- LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088
- Huỳnh Bá Trà Sơn - Mã SV: 23IT236
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- Võ Huỳnh Đông Thi - Mã SV: 23IT.EB099
- PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583
- Đặng Phước Tín - Mã SV: 23IT276
- PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058
- Trần Hoàng Việt - Mã SV: 23IT.EB118
Buổi 12 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2025-04-09 00:39:34 SV vắng: 8
- Khổng Thị Lệ Giang - Mã SV: 23IT.EB027
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050
- Nguyễn Thái Lâm - Mã SV: 23IT.EB053
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088
- PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583
- PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058
Buổi 13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. 2025-04-16 00:43:27 SV vắng: 7
- Hoàng Thế Anh - Mã SV: 23IT.EB003
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- Mai Dũng Phúc - Mã SV: 23IT214
- Lê Hữu Thái - Mã SV: 23IT.EB091
- PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583
- VÕ VĂN VIỆT - Mã SV: 21CE065
Buổi 14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2025-04-23 00:44:13 SV vắng: 12
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004
- Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054
- Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- Võ Thành Nam - Mã SV: 23IT.B135
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- Đinh Công Phúc - Mã SV: 23IT.EB073
- LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- Võ Huỳnh Hiếu Thiên - Mã SV: 23IT258
- PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058
Buổi 15 Ôn tập 2025-05-07 00:44:18 SV vắng: 22
- Hoàng Thế Anh - Mã SV: 23IT.EB003
- TRẦN PHẠM QUỐC BẢO - Mã SV: 21IT396
- Nguyễn Đức Cường - Mã SV: 20IT140
- TRẦN HUY CƯỜNG - Mã SV: 21IT602
- Trương Đình Cường - Mã SV: 23AI004
- Khổng Thị Lệ Giang - Mã SV: 23IT.EB027
- Lê Quang Hiển - Mã SV: 23IT.B054
- Nguyễn Minh Hiếu - Mã SV: 23IT076
- NGUYỄN THỊ THU HOÀN - Mã SV: 21IT407
- NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH - Mã SV: 21CE025
- Lê Hồ Anh Khôi - Mã SV: 23IT.EB050
- Đoàn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT133
- Huỳnh Đức Nhật - Mã SV: 23IT198
- LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088
- Hồ Châu Sỹ - Mã SV: 23IT240
- Võ Huỳnh Đông Thi - Mã SV: 23IT.EB099
- Võ Huỳnh Hiếu Thiên - Mã SV: 23IT258
- PHẠM VĂN THIẾT - Mã SV: 21IT583
- Nguyễn Phúc Trường - Mã SV: 23IT290
- PHẠM THANH TÚ - Mã SV: 21CE058
- Trần Quang Tuấn - Mã SV: 23IT300
- Lê Thị Nhật Vy - Mã SV: 23IT.EB123
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1) TS Tôn Thất Tú
Đã dạy 0 / 5 buổi
Xác suất thống kê (1) TS Tôn Thất Tú
Đã dạy 0 / 5 buổi
2 Xác suất thống kê (2) ThS Nguyễn Thị Hải Yến
Đã dạy 0 / 5 buổi
Xác suất thống kê (2) ThS Nguyễn Thị Hải Yến
Đã dạy 0 / 5 buổi