STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-10 00:40:10 | SV vắng:
22 - ĐẶNG THỊ BÂNG BÂNG - Mã SV: 24ET003 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006 - NGUYỄN MINH ĐẠT - Mã SV: 24EL121 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063 - Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - LÊ THỊ NGỌC LINH - Mã SV: 24EL035 - NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 24EF020 - TRẦN THỊ MỸ PHÚC - Mã SV: 24EF025 - NGUYỄN THỤC LỆ QUYÊN - Mã SV: 24ET026 - LÊ THỊ NHƯ QUỲNH - Mã SV: 24EL071 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - CHÂU VŨ HÀ THƯ - Mã SV: 22ET048 - NGÔ THỊ MINH TRANG - Mã SV: 24EL095 - HUỲNH THỊ NGỌC TRINH - Mã SV: 24ET034 - LÊ HỨA THẢO VY - Mã SV: 24EF042 - NGUYỄN HÀ VY - Mã SV: 24IM050 - NGUYỄN HOÀNG NHƯ Ý - Mã SV: 24ET049 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-17 00:44:59 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2025-02-07 00:40:52 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-14 00:45:54 | SV vắng:
15 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - NGUYỄN HOÀNG BẢO - Mã SV: 24EL007 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063 - Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131 - PHẠM VIẾT KÍNH - Mã SV: 24EL031 - NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 24EF020 - TRẦN THỊ MỸ PHÚC - Mã SV: 24EF025 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - CHÂU VŨ HÀ THƯ - Mã SV: 22ET048 - NGUYỄN HÀ VY - Mã SV: 24IM050 - TRƯƠNG THỊ THÙY VY - Mã SV: 24IM051 - NGUYỄN HOÀNG NHƯ Ý - Mã SV: 24ET049 |
Buổi 5 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-21 00:43:28 | SV vắng:
10 - HÀ SỸ BẢO - Mã SV: 24EL006 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Võ Ngọc Bảo - Mã SV: 23IT.B010 - Trần Thanh Bình - Mã SV: 23NS011 - Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131 - Nguyễn Nhã Quỳnh Nhi - Mã SV: 23IT.EB067 - Phan Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B167 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 |
Buổi 6 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-28 00:39:42 | SV vắng:
10 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - Lê Công Tuấn Khôi - Mã SV: 23IT130 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - CHÂU VŨ HÀ THƯ - Mã SV: 22ET048 - NGÔ THỊ MINH TRANG - Mã SV: 24EL095 |
Buổi 7 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-07 00:42:49 | SV vắng:
14 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Trần Thanh Bình - Mã SV: 23NS011 - Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029 - Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131 - NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024 - Lê Công Tuấn Khôi - Mã SV: 23IT130 - ĐÀO THỊ THU NGÂN - Mã SV: 24EF019 - NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 24EF020 - TRẦN THỊ MỸ PHÚC - Mã SV: 24EF025 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257 - CHÂU VŨ HÀ THƯ - Mã SV: 22ET048 |
Buổi 8 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2025-03-14 00:43:16 | SV vắng:
6 - Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063 - Lê Công Tuấn Khôi - Mã SV: 23IT130 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026 |
Buổi 9 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-03-21 00:31:14 | SV vắng:
3 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063 - TÔN THẤT NHẬT NGUYÊN - Mã SV: 24ET021 |
Buổi 10 | Kiểm tra giữa kì | 2025-03-28 01:07:09 | SV vắng:
7 - Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019 - La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012 - TÔN THẤT NHẬT NGUYÊN - Mã SV: 24ET021 - Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233 - HUỲNH BÁ THÀNH - Mã SV: 24IM039 - NGUYỄN HOÀNG NHƯ Ý - Mã SV: 24ET049 - NGÔ THỊ MINH TRANG - Mã SV: 24EL095 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
2 | Xác suất thống kê (10) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
3 | Xác suất thống kê (11) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
4 | Xác suất thống kê (12) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
5 | Xác suất thống kê (13) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
6 | Xác suất thống kê (14) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
7 | Xác suất thống kê (15) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
8 | Xác suất thống kê (16) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
9 | Xác suất thống kê (17) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
10 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
11 | Xác suất thống kê (3) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
12 | Xác suất thống kê (4) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
13 | Xác suất thống kê (5) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
14 | Xác suất thống kê (6) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
15 | Xác suất thống kê (7) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
16 | Xác suất thống kê (8) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
17 | Xác suất thống kê (9) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |