Trọng số Xác suất thống kê (8): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (8)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-10 00:40:10 SV vắng: 22
- ĐẶNG THỊ BÂNG BÂNG - Mã SV: 24ET003
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006
- NGUYỄN MINH ĐẠT - Mã SV: 24EL121
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024
- LÊ THỊ NGỌC LINH - Mã SV: 24EL035
- NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 24EF020
- TRẦN THỊ MỸ PHÚC - Mã SV: 24EF025
- NGUYỄN THỤC LỆ QUYÊN - Mã SV: 24ET026
- LÊ THỊ NHƯ QUỲNH - Mã SV: 24EL071
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
- Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257
- CHÂU VŨ HÀ THƯ - Mã SV: 22ET048
- NGÔ THỊ MINH TRANG - Mã SV: 24EL095
- HUỲNH THỊ NGỌC TRINH - Mã SV: 24ET034
- LÊ HỨA THẢO VY - Mã SV: 24EF042
- NGUYỄN HÀ VY - Mã SV: 24IM050
- NGUYỄN HOÀNG NHƯ Ý - Mã SV: 24ET049
Buổi 2 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-17 00:44:59 SV vắng: 0
Buổi 3 1.3. Xác suất của biến cố 2025-02-07 00:40:52 SV vắng: 0
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-14 00:45:54 SV vắng: 15
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- NGUYỄN HOÀNG BẢO - Mã SV: 24EL007
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131
- PHẠM VIẾT KÍNH - Mã SV: 24EL031
- NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 24EF020
- TRẦN THỊ MỸ PHÚC - Mã SV: 24EF025
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
- CHÂU VŨ HÀ THƯ - Mã SV: 22ET048
- NGUYỄN HÀ VY - Mã SV: 24IM050
- TRƯƠNG THỊ THÙY VY - Mã SV: 24IM051
- NGUYỄN HOÀNG NHƯ Ý - Mã SV: 24ET049
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-21 00:43:28 SV vắng: 10
- HÀ SỸ BẢO - Mã SV: 24EL006
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- Võ Ngọc Bảo - Mã SV: 23IT.B010
- Trần Thanh Bình - Mã SV: 23NS011
- Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131
- Nguyễn Nhã Quỳnh Nhi - Mã SV: 23IT.EB067
- Phan Hồng Phúc - Mã SV: 23IT.B167
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
Buổi 6 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-28 00:39:42 SV vắng: 10
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024
- Lê Công Tuấn Khôi - Mã SV: 23IT130
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
- Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257
- CHÂU VŨ HÀ THƯ - Mã SV: 22ET048
- NGÔ THỊ MINH TRANG - Mã SV: 24EL095
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-07 00:42:49 SV vắng: 14
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- Trần Thanh Bình - Mã SV: 23NS011
- Đinh Quang Dũng - Mã SV: 23AI006
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Trần Minh Hiếu - Mã SV: 23NS029
- Quảng Tấn Hưng - Mã SV: 20BA131
- NGUYỄN QUỐC KHÁNH - Mã SV: 21DA024
- Lê Công Tuấn Khôi - Mã SV: 23IT130
- ĐÀO THỊ THU NGÂN - Mã SV: 24EF019
- NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN - Mã SV: 24EF020
- TRẦN THỊ MỸ PHÚC - Mã SV: 24EF025
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
- Nguyễn Thiên - Mã SV: 23IT257
- CHÂU VŨ HÀ THƯ - Mã SV: 22ET048
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2025-03-14 00:43:16 SV vắng: 6
- Lê Hoàng Tú Cẩm - Mã SV: 23IT023
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- Lê Công Tuấn Khôi - Mã SV: 23IT130
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
- Nguyễn Thanh Châu - Mã SV: 23IT026
Buổi 9 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-03-21 00:31:14 SV vắng: 3
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- Trịnh Đăng Trường Giang - Mã SV: 23IT063
- TÔN THẤT NHẬT NGUYÊN - Mã SV: 24ET021
Buổi 10 Kiểm tra giữa kì 2025-03-28 01:07:09 SV vắng: 7
- Nguyễn Tiến Đạt - Mã SV: 23IT.EB019
- La Gia Bảo - Mã SV: 23IT012
- TÔN THẤT NHẬT NGUYÊN - Mã SV: 24ET021
- Võ Hoàng Phi Song - Mã SV: 23IT233
- HUỲNH BÁ THÀNH - Mã SV: 24IM039
- NGUYỄN HOÀNG NHƯ Ý - Mã SV: 24ET049
- NGÔ THỊ MINH TRANG - Mã SV: 24EL095
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
2 Xác suất thống kê (10) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
10 Xác suất thống kê (2) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
11 Xác suất thống kê (3) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
12 Xác suất thống kê (4) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (5) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
14 Xác suất thống kê (6) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
15 Xác suất thống kê (7) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
16 Xác suất thống kê (8) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
17 Xác suất thống kê (9) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi