Trọng số Xác suất thống kê (11): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (11)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-06 07:35:59 SV vắng: 6
- Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096
- Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089
- Lê Nhật Huy - Mã SV: 23IT102
- Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 2 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-01-13 06:15:14 SV vắng: 9
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096
- Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
Buổi 3 1.3. Xác suất của biến cố 2025-02-10 06:12:49 SV vắng: 15
- Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005
- Biện Văn Bằng - Mã SV: 23CE.B001
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- LƯƠNG VŨ BẢO DUY - Mã SV: 21CE011
- Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038
- Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089
- Lê Ngọc Hùng - Mã SV: 23IT094
- Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109
- Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136
- Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Nguyễn Văn Tài - Mã SV: 23IT.EB087
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-17 06:14:01 SV vắng: 10
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096
- Lê Anh Minh Hiếu - Mã SV: 23CE.B009
- Lê Nhật Huy - Mã SV: 23IT102
- Nguyễn Phi Long - Mã SV: 23CE.B013
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032
Buổi 5 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-24 06:11:21 SV vắng: 10
- Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096
- Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089
- Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136
- Nguyễn Thị Nguyên - Mã SV: 23CE.B016
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023
Buổi 6 1.4.Các công thức về xác suất 2025-03-03 06:11:53 SV vắng: 10
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Biện Văn Bằng - Mã SV: 23CE.B001
- Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028
- SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-10 06:10:37 SV vắng: 16
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Lê Anh Minh Hiếu - Mã SV: 23CE.B009
- Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087
- Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063
- Nguyễn Thị Kim Oanh - Mã SV: 23CE.B018
- Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019
- Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021
- Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-03-17 06:16:22 SV vắng: 6
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- NGUYỄN VĂN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT537
- Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2025-03-24 06:46:29 SV vắng: 4
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-03-31 06:16:44 SV vắng: 11
- Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087
- Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109
- Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032
Buổi 11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê 2025-04-14 06:16:18 SV vắng: 16
- Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089
- Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032
- Trần Văn Đạt - Mã SV: 23CE.B004
- Trần Thị Thảo Nguyên - Mã SV: 23IT.EB066
- Đào Duy Nhật - Mã SV: 23IT.B148
- Hoàng Văn Quyến - Mã SV: 23IT.B182
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Nguyễn Tiến - Mã SV: 23IT274
- Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225
Buổi 12 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. 2025-04-21 06:14:26 SV vắng: 10
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
Buổi 13 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. 2025-04-28 06:14:15 SV vắng: 19
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096
- Nguyễn Huỳnh Hoan - Mã SV: 23IT.EB036
- Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089
- Lê Ngọc Hùng - Mã SV: 23IT094
- Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087
- Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011
- Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019
- Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177
- Hoàng Văn Quyến - Mã SV: 23IT.B182
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Phan Thanh Tân - Mã SV: 23NS086
- Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023
Buổi 14 Ôn tập 2025-05-05 06:04:24 SV vắng: 13
- Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005
- Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021
- Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039
- Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089
- Lê Ngọc Hùng - Mã SV: 23IT094
- Nguyễn Chấn Huy - Mã SV: 23CE.B011
- Đào Duy Nhật - Mã SV: 23IT.B148
- Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017
- Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078
- Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177
- Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090
- Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227
- Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1) TS Tôn Thất Tú
Đã dạy 0 / 5 buổi
Xác suất thống kê (1) TS Tôn Thất Tú
Đã dạy 0 / 5 buổi
2 Xác suất thống kê (2) ThS Nguyễn Thị Hải Yến
Đã dạy 0 / 5 buổi
Xác suất thống kê (2) ThS Nguyễn Thị Hải Yến
Đã dạy 0 / 5 buổi