STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-06 07:35:59 | SV vắng:
6 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Lê Nhật Huy - Mã SV: 23IT102 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 2 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-01-13 06:15:14 | SV vắng:
9 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Nguyễn Văn Cường - Mã SV: 23IT034 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 |
Buổi 3 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2025-02-10 06:12:49 | SV vắng:
15 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Biện Văn Bằng - Mã SV: 23CE.B001 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - LƯƠNG VŨ BẢO DUY - Mã SV: 21CE011 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Lê Ngọc Hùng - Mã SV: 23IT094 - Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Nguyễn Văn Tài - Mã SV: 23IT.EB087 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-17 06:14:01 | SV vắng:
10 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Lê Anh Minh Hiếu - Mã SV: 23CE.B009 - Lê Nhật Huy - Mã SV: 23IT102 - Nguyễn Phi Long - Mã SV: 23CE.B013 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 |
Buổi 5 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-24 06:11:21 | SV vắng:
10 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Mai Văn Đức Hải - Mã SV: 20IT096 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Nguyễn Thị Nguyên - Mã SV: 23CE.B016 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Thân Nguyễn Quỳnh Trâm - Mã SV: 23CE.B023 |
Buổi 6 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-03-03 06:11:53 | SV vắng:
10 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Biện Văn Bằng - Mã SV: 23CE.B001 - Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Đoàn Minh Quân - Mã SV: 23IT.EB078 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Lê Quốc Tùng - Mã SV: 23CE.B028 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 |
Buổi 7 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-10 06:10:37 | SV vắng:
16 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Hồ Hoàng Anh Quân - Mã SV: 23IT.B177 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Lê Anh Minh Hiếu - Mã SV: 23CE.B009 - Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087 - Lê Đình Nghĩa - Mã SV: 23NS063 - Nguyễn Thị Kim Oanh - Mã SV: 23CE.B018 - Bùi Trần Bảo Phúc - Mã SV: 23CE.B019 - Lê Huyền Thương - Mã SV: 23CE.B021 - Nguyễn Trần Hà Tĩnh - Mã SV: 23IT.B225 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-03-17 06:16:22 | SV vắng:
6 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - NGUYỄN VĂN TIẾN ĐẠT - Mã SV: 21IT537 - Nguyễn Văn Huy Hoàng - Mã SV: 23IT089 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kì | 2025-03-24 06:46:29 | SV vắng:
4 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Nguyễn Đức Đạt - Mã SV: 23IT.B038 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 |
Buổi 10 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-03-31 06:16:44 | SV vắng:
11 - Phan Quốc Anh - Mã SV: 23IT.B005 - Nguyễn Thanh Bình - Mã SV: 23IT021 - Nguyễn Như Đạt - Mã SV: 23IT.B039 - Phạm Viết Hưng - Mã SV: 23IT.B087 - Trần Quang Huy - Mã SV: 23IT109 - Hoàng Trọng Năng - Mã SV: 23IT.B136 - Phan Thanh Nhật - Mã SV: 23CE.B017 - Hoàng Xuân Tân - Mã SV: 23IT.EB090 - Đinh Văn Thành - Mã SV: 23CE.B020 - Nguyễn Huy Toàn - Mã SV: 23IT.B227 - SAISATHONE VONGVILAY - Mã SV: 23CE.B032 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
2 | Xác suất thống kê (10) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
3 | Xác suất thống kê (11) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
4 | Xác suất thống kê (12) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
5 | Xác suất thống kê (13) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
6 | Xác suất thống kê (14) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
7 | Xác suất thống kê (15) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
8 | Xác suất thống kê (16) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
9 | Xác suất thống kê (17) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
10 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
11 | Xác suất thống kê (3) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
12 | Xác suất thống kê (4) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
13 | Xác suất thống kê (5) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
14 | Xác suất thống kê (6) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 9 / 3 buổi | |
15 | Xác suất thống kê (7) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi | |
16 | Xác suất thống kê (8) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 3 buổi | |
17 | Xác suất thống kê (9) |
ThS Trần Thị Bích Hòa |
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |