Trọng số Xác suất thống kê (15): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (15)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố 2025-02-13 02:41:27 SV vắng: 7
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161
- Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222
- Nguyễn Diên Tiến - Mã SV: 23CE079
- Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097
Buổi 2 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-20 02:39:59 SV vắng: 10
- Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23NS009
- Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018
- Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118
- Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127
- Bùi Đoàn Duy Lưu - Mã SV: 23IT154
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222
- Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-27 02:48:23 SV vắng: 10
- Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018
- Nguyễn Thành Gôn - Mã SV: 23IT.B045
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125
- TRƯƠNG TUẤN KHUÊ - Mã SV: 21IT209
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164
- Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222
- Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2025-03-06 02:42:54 SV vắng: 7
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- Nguyễn Quốc Hoàng - Mã SV: 23IT087
- Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222
- Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2025-03-13 02:38:48 SV vắng: 2
- Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23NS009
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
Buổi 6 Bài tập và thảo luận 2025-03-20 02:29:44 SV vắng: 18
- Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23NS009
- Nguyễn Thành Đạt - Mã SV: 23NS016
- Trịnh Thị Hương Giang - Mã SV: 23NS022
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118
- TRƯƠNG TUẤN KHUÊ - Mã SV: 21IT209
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Hồ Trọng Nam - Mã SV: 23NS061
- Phan Thị Thúy Ngọc - Mã SV: 23NS066
- Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068
- Trần Thị Quỳnh Như - Mã SV: 23NS072
- Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161
- Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222
- Võ Thị Thu - Mã SV: 23IT.B213
- Nguyễn Văn Thuận - Mã SV: 23IT269
- Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097
- Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-27 02:42:25 SV vắng: 5
- Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025
- BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086
- Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165
- Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161
- Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
2 Xác suất thống kê (10) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
10 Xác suất thống kê (2) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
11 Xác suất thống kê (3) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
12 Xác suất thống kê (4) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (5) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
14 Xác suất thống kê (6) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
15 Xác suất thống kê (7) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
16 Xác suất thống kê (8) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
17 Xác suất thống kê (9) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi