STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố | 2025-02-13 02:41:27 | SV vắng:
7 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Nguyễn Diên Tiến - Mã SV: 23CE079 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 |
Buổi 2 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-20 02:39:59 | SV vắng:
10 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23NS009 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118 - Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127 - Bùi Đoàn Duy Lưu - Mã SV: 23IT154 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 |
Buổi 3 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-27 02:48:23 | SV vắng:
10 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - Nguyễn Thành Gôn - Mã SV: 23IT.B045 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - TRƯƠNG TUẤN KHUÊ - Mã SV: 21IT209 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-03-06 02:42:54 | SV vắng:
7 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Nguyễn Quốc Hoàng - Mã SV: 23IT087 - Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 |
Buổi 5 | Bài tập và thảo luận | 2025-03-13 02:38:48 | SV vắng:
2 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23NS009 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 |
Buổi 6 | Bài tập và thảo luận | 2025-03-20 02:29:44 | SV vắng:
18 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23NS009 - Nguyễn Thành Đạt - Mã SV: 23NS016 - Trịnh Thị Hương Giang - Mã SV: 23NS022 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118 - TRƯƠNG TUẤN KHUÊ - Mã SV: 21IT209 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Hồ Trọng Nam - Mã SV: 23NS061 - Phan Thị Thúy Ngọc - Mã SV: 23NS066 - Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068 - Trần Thị Quỳnh Như - Mã SV: 23NS072 - Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Võ Thị Thu - Mã SV: 23IT.B213 - Nguyễn Văn Thuận - Mã SV: 23IT269 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 |
Buổi 7 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-27 02:42:25 | SV vắng:
5 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 |
Buổi 8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-04-03 02:46:21 | SV vắng:
7 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Bùi Đoàn Duy Lưu - Mã SV: 23IT154 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kì | 2025-04-10 02:40:23 | SV vắng:
3 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 |
Buổi 10 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-04-17 02:40:12 | SV vắng:
12 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Phạm Duy Kha - Mã SV: 23IT118 - TRƯƠNG TUẤN KHUÊ - Mã SV: 21IT209 - Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127 - Bùi Đoàn Duy Lưu - Mã SV: 23IT154 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Lê Phạm Thảo Nguyên - Mã SV: 23NS068 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Nguyễn Diên Tiến - Mã SV: 23CE079 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Trần Văn Pháp - Mã SV: 23IT.B161 |
Buổi 11 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2025-04-24 02:42:36 | SV vắng:
7 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Nguyễn Thị Huyền - Mã SV: 23IT110 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Nguyễn Ngọc Anh Thư - Mã SV: 23IT270 - Phan Thị Thanh Tuyến - Mã SV: 23IT302 |
Buổi 12 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê | 2025-05-08 02:46:00 | SV vắng:
14 - Nguyễn Trần Công Bảo - Mã SV: 23IT.EB008 - Lê Nguyễn Công Danh - Mã SV: 23IT.EB016 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - Nguyễn Thị Trường Giang - Mã SV: 23IT060 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Ngô Huỳnh Lộc - Mã SV: 23IT.B124 - Lê Nguyễn Tự Lực - Mã SV: 23IT.B127 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - Mai Lê Minh Trí - Mã SV: 23IT.EB111 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Đỗ Văn Việt - Mã SV: 23IT.EB117 |
Buổi 13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. | 2025-05-15 02:40:59 | SV vắng:
13 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - Nguyễn Thành Gôn - Mã SV: 23IT.B045 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Trần Như Sum - Mã SV: 23IT239 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - Võ Thị Thu - Mã SV: 23IT.B213 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Phan Thị Thanh Tuyến - Mã SV: 23IT302 - Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251 |
Buổi 14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. | 2025-05-22 03:06:03 | SV vắng:
23 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - Võ Thị Thu - Mã SV: 23IT.B213 - Trịnh Quốc Trung - Mã SV: 23NS097 - Võ Văn Hoàng Vũ - Mã SV: 23IT.B251 - Nguyễn Văn Hoàng Phú - Mã SV: 23IT.B164 - Phạm Quốc Bảo - Mã SV: 23NS009 - Lê Quốc Đạt - Mã SV: 23IT.EB018 - Nguyễn Thành Đạt - Mã SV: 23NS016 - Trịnh Thị Hương Giang - Mã SV: 23NS022 - Nguyễn Thành Gôn - Mã SV: 23IT.B045 - BÙI LÊ THẾ HIẾU - Mã SV: 22IT086 - Nguyễn Quốc Hoàng - Mã SV: 23IT087 - Nguyễn Đức Khánh - Mã SV: 23IT125 - Ngô Huỳnh Lộc - Mã SV: 23IT.B124 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 - Lê Cao Nam - Mã SV: 23IT173 - Vũ Nhật Quang - Mã SV: 23IT222 - Trần Như Sum - Mã SV: 23IT239 - Phùng Đức Tài - Mã SV: 23IT.B193 - Lê Thị Diệu Tâm - Mã SV: 23IT244 - Lê Văn Minh Thuận - Mã SV: 23IT267 - Nguyễn Diên Tiến - Mã SV: 23CE079 - Bùi Nguyễn Toàn - Mã SV: 23IT277 |
Buổi 15 | Ôn tập | 2025-05-29 02:34:11 | SV vắng:
2 - Võ Nguyễn Huy Hải - Mã SV: 23NS025 - Nguyễn Phạm Khải Minh - Mã SV: 23IT165 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | ||
2 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi |