Trọng số Xác suất thống kê (16): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (16)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Chuong 1. 1.1 Bien co va xac suat 2025-02-11 06:16:13 SV vắng: 8
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- Phạm Mai Gia Huy - Mã SV: 23IT.B081
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046
- Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2025-02-18 06:13:36 SV vắng: 7
- Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058
- Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077
- Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082
- Bùi Huỳnh Phước Tài - Mã SV: 23NS084
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-25 06:12:42 SV vắng: 9
- Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011
- Lê Văn Cảm - Mã SV: 23IT.B016
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Đặng Bá Minh Tân - Mã SV: 23IT.B195
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2025-03-04 06:12:28 SV vắng: 6
- Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077
- Trần Ninh Nhật Tân - Mã SV: 23IT.B196
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2025-03-11 06:14:41 SV vắng: 7
- Trần Viết Hoàng - Mã SV: 23NS032
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Nguyễn Đức Nhị - Mã SV: 23IT.B156
- Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- NGUYỄN THỊ THANH TRÚC - Mã SV: 24IM047
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-18 06:17:02 SV vắng: 7
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030
- Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Buổi 7 chuong 2. 2.2 quy luat pp xs cua BNN 2025-03-25 06:10:13 SV vắng: 5
- Phạm Thị Xuân Hằng - Mã SV: 23IT.B051
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Buổi 8 Chuong 2. 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2025-04-01 06:12:58 SV vắng: 5
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 23IT163
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Buổi 9 Kiểm tra giữa kì 2025-04-08 06:34:25 SV vắng: 2
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
Buổi 10 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng 2025-04-15 06:17:10 SV vắng: 4
- Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055
- Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Buổi 11 Bài tập và thảo luận chuong 2 2025-04-22 06:14:28 SV vắng: 10
- Võ Tấn Đức - Mã SV: 23IT.EB024
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046
- Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144
- Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070
- Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- NGUYỄN ĐỨC VINH - Mã SV: 24EL109
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Buổi 12 Chuong 3. Ly thuyet chon mau 2025-04-29 06:14:32 SV vắng: 21
- Hoàng Văn Bin - Mã SV: 23NS010
- Lê Văn Cảm - Mã SV: 23IT.B016
- Trương Quang Hoàng Đạt - Mã SV: 23NS018
- Ngô Võ Phương Hiền - Mã SV: 23IT.B052
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- Trần Viết Hoàng - Mã SV: 23NS032
- Phạm Mai Gia Huy - Mã SV: 23IT.B081
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058
- Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055
- Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 23IT163
- Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059
- Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070
- Nguyễn Đức Nhị - Mã SV: 23IT.B156
- Arất Thị Bích Phượng - Mã SV: 23IT.B173
- Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098
- Nguyễn Văn Quốc Triệu - Mã SV: 23IT.B232
- Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Buổi 13 Chuong 4. Ly thuyet uoc luong va kiem dinh 2025-05-06 06:13:27 SV vắng: 13
- Hoàng Văn Bin - Mã SV: 23NS010
- Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046
- Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059
- Trần Trung Nghĩa - Mã SV: 23IT.B139
- Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144
- Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082
- Bùi Huỳnh Phước Tài - Mã SV: 23NS084
- Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112
- NGUYỄN ĐỨC VINH - Mã SV: 24EL109
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Buổi 14 Chuong 4. Ly thuyet uoc luong va kiem dinh (tt) 2025-05-13 06:14:51 SV vắng: 10
- Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429
- Lê Phi Hùng - Mã SV: 23IT095
- Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116
- PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279
- Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048
- Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 23IT163
- Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Buổi 15 Chuong 4. Ly thuyet uoc luong va kiem dinh (tt) 2025-05-20 06:03:41 SV vắng: 2
- Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200
- Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1) TS Tôn Thất Tú
Đã dạy 0 / 5 buổi
Xác suất thống kê (1) TS Tôn Thất Tú
Đã dạy 0 / 5 buổi
2 Xác suất thống kê (2) ThS Nguyễn Thị Hải Yến
Đã dạy 0 / 5 buổi
Xác suất thống kê (2) ThS Nguyễn Thị Hải Yến
Đã dạy 0 / 5 buổi