STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chuong 1. 1.1 Bien co va xac suat | 2025-02-11 06:16:13 | SV vắng:
8 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - Phạm Mai Gia Huy - Mã SV: 23IT.B081 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 |
Buổi 2 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2025-02-18 06:13:36 | SV vắng:
7 - Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058 - Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Bùi Huỳnh Phước Tài - Mã SV: 23NS084 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 |
Buổi 3 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-25 06:12:42 | SV vắng:
9 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - Lê Văn Cảm - Mã SV: 23IT.B016 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Đặng Bá Minh Tân - Mã SV: 23IT.B195 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-03-04 06:12:28 | SV vắng:
6 - Tăng Thị Bình - Mã SV: 23IT.EB011 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077 - Trần Ninh Nhật Tân - Mã SV: 23IT.B196 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 5 | Bài tập và thảo luận | 2025-03-11 06:14:41 | SV vắng:
7 - Trần Viết Hoàng - Mã SV: 23NS032 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Đức Nhị - Mã SV: 23IT.B156 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - NGUYỄN THỊ THANH TRÚC - Mã SV: 24IM047 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-18 06:17:02 | SV vắng:
7 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Lê Đình Vũ - Mã SV: 23CE.B030 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 7 | chuong 2. 2.2 quy luat pp xs cua BNN | 2025-03-25 06:10:13 | SV vắng:
5 - Phạm Thị Xuân Hằng - Mã SV: 23IT.B051 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 8 | Chuong 2. 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2025-04-01 06:12:58 | SV vắng:
5 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 23IT163 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kì | 2025-04-08 06:34:25 | SV vắng:
2 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 |
Buổi 10 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-04-15 06:17:10 | SV vắng:
4 - Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 11 | Bài tập và thảo luận chuong 2 | 2025-04-22 06:14:28 | SV vắng:
10 - Võ Tấn Đức - Mã SV: 23IT.EB024 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Nguyễn Dương Bảo Phúc - Mã SV: 23NS077 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - NGUYỄN ĐỨC VINH - Mã SV: 24EL109 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 12 | Chuong 3. Ly thuyet chon mau | 2025-04-29 06:14:32 | SV vắng:
21 - Hoàng Văn Bin - Mã SV: 23NS010 - Lê Văn Cảm - Mã SV: 23IT.B016 - Trương Quang Hoàng Đạt - Mã SV: 23NS018 - Ngô Võ Phương Hiền - Mã SV: 23IT.B052 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - Trần Viết Hoàng - Mã SV: 23NS032 - Phạm Mai Gia Huy - Mã SV: 23IT.B081 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Lê Thành Lợi - Mã SV: 23NS058 - Trần Duy Long - Mã SV: 23NS055 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 23IT163 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Đoàn Minh Nhật - Mã SV: 23NS070 - Nguyễn Đức Nhị - Mã SV: 23IT.B156 - Arất Thị Bích Phượng - Mã SV: 23IT.B173 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098 - Nguyễn Văn Quốc Triệu - Mã SV: 23IT.B232 - Nguyễn Quang Vương - Mã SV: 23NS101 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 13 | Chuong 4. Ly thuyet uoc luong va kiem dinh | 2025-05-06 06:13:27 | SV vắng:
13 - Hoàng Văn Bin - Mã SV: 23NS010 - Hoàng Đức Hiếu - Mã SV: 23IT.B055 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Nguyễn Đình Khánh - Mã SV: 23NS046 - Trần Thị Thảo My - Mã SV: 23IT.EB059 - Trần Trung Nghĩa - Mã SV: 23IT.B139 - Phan Hữu Khôi Nguyên - Mã SV: 23IT.B144 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Bùi Huỳnh Phước Tài - Mã SV: 23NS084 - Nguyễn Thị Tố Trinh - Mã SV: 23IT.EB112 - NGUYỄN ĐỨC VINH - Mã SV: 24EL109 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 14 | Chuong 4. Ly thuyet uoc luong va kiem dinh (tt) | 2025-05-13 06:14:51 | SV vắng:
10 - Trương Văn Hoài - Mã SV: 20IT429 - Lê Phi Hùng - Mã SV: 23IT095 - Trần Nguyên Hưng - Mã SV: 23IT116 - PHAN MINH KHẢI - Mã SV: 21BA279 - Trần Hiếu Bảo Kiệt - Mã SV: 23NS048 - Nguyễn Đình Minh - Mã SV: 23IT163 - Nguyễn Hữu Quốc - Mã SV: 23IT.EB082 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Nguyễn Phương Thảo - Mã SV: 23IT.EB098 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi 15 | Chuong 4. Ly thuyet uoc luong va kiem dinh (tt) | 2025-05-20 06:03:41 | SV vắng:
2 - Nguyễn Hữu Thành - Mã SV: 23IT.B200 - Nguyễn Thị Như Ý - Mã SV: 23IM056 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | ||
2 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi |