Trọng số Xác suất thống kê (17): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Xác suất thống kê (17)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Chuong 1. 1.1 Bien co va xac suat 2025-02-11 08:16:29 SV vắng: 6
- NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686
- HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019
- Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024
- Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065
- Trần Hữu Thắng - Mã SV: 23NS091
- Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307
Buổi 2 1.3. Xác suất của biến cố 2025-02-18 08:07:31 SV vắng: 12
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686
- Dương Văn Hùng - Mã SV: 23CE028
- Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106
- HỒ PHƯỚC NGỌC - Mã SV: 24ET019
- Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024
- Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154
- Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065
- Nguyễn Bá Thiện - Mã SV: 23CE076
- NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219
- Nguyễn Đức Trọng - Mã SV: 23IT.B234
- Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303
Buổi 3 1.4.Các công thức về xác suất 2025-02-25 08:13:08 SV vắng: 8
- NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686
- Đặng Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B071
- HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019
- Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106
- ĐẶNG NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - Mã SV: 21ET068
- Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024
- Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303
- NGUYỄN PHÙNG YẾN VY - Mã SV: 24ET047
Buổi 4 1.4.Các công thức về xác suất 2025-03-04 08:15:49 SV vắng: 8
- NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686
- Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111
- HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019
- TRẦN THỊ TRÀ MY - Mã SV: 24ET018
- HỒ PHƯỚC NGỌC - Mã SV: 24ET019
- Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024
- Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227
- Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065
Buổi 5 Bài tập và thảo luận 2025-03-11 08:17:29 SV vắng: 14
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- NGUYỄN PHƯƠNG ANH - Mã SV: 24IM001
- NGUYỄN QUỲNH ANH - Mã SV: 24IM003
- NGUYỄN ANH HÀO - Mã SV: 24IM016
- NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686
- Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111
- Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106
- ĐẶNG NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - Mã SV: 21ET068
- Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024
- Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154
- La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071
- Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227
- NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219
- Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303
Buổi 6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-18 08:20:42 SV vắng: 8
- NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686
- HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019
- Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106
- NGUYỄN THỊ THÙY NA - Mã SV: 24EL050
- Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024
- La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071
- Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303
- NGUYỄN PHÙNG YẾN VY - Mã SV: 24ET047
Buổi 7 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên 2025-03-25 08:14:57 SV vắng: 10
- Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001
- NGUYỄN PHƯƠNG ANH - Mã SV: 24IM001
- NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686
- Nguyễn Quang Kính - Mã SV: 23IT137
- NGUYỄN THỊ KIM NGÂN - Mã SV: 24IM024
- Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024
- Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154
- VÕ THỊ ANH THƯ - Mã SV: 24IM042
- Phạm Như Quốc Triều - Mã SV: 23IT.B231
- Nguyễn Đức Trọng - Mã SV: 23IT.B234
Buổi 8 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên 2025-04-01 08:13:13 SV vắng: 7
- NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686
- Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111
- HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019
- HỒ PHƯỚC NGỌC - Mã SV: 24ET019
- Phan Đình Thắng - Mã SV: 23IT.B207
- NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219
- BIỆN THÀNH TRUNG - Mã SV: 21CE055
Lịch trình giảng dạy của học phần Xác suất thống kê

Buổi Nội dung
1 CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố
2 1.3. Xác suất của biến cố
3 1.4.Các công thức về xác suất
4 Bài tập và thảo luận
5 Bài tập và thảo luận
6 CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên
7 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên
8 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng
9 Bài tập và thảo luận
10 Kiểm tra giữa kì
11 CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê
12 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu
13 CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng.
14 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình.
15 Bài tập và thảo luận
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Xác suất thống kê (1) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
2 Xác suất thống kê (10) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
3 Xác suất thống kê (11) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
4 Xác suất thống kê (12) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
5 Xác suất thống kê (13) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
6 Xác suất thống kê (14) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
7 Xác suất thống kê (15) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 7 / 11 buổi
8 Xác suất thống kê (16) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
9 Xác suất thống kê (17) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
10 Xác suất thống kê (2) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
11 Xác suất thống kê (3) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
12 Xác suất thống kê (4) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
13 Xác suất thống kê (5) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
14 Xác suất thống kê (6) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 9 / 3 buổi
15 Xác suất thống kê (7) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
16 Xác suất thống kê (8) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 3 buổi
17 Xác suất thống kê (9) ThS Trần Thị Bích Hòa
Đã dạy 10 / 16 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi