STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chuong 1. 1.1 Bien co va xac suat | 2025-02-11 08:16:29 | SV vắng:
6 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Trần Hữu Thắng - Mã SV: 23NS091 - Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307 |
Buổi 2 | 1.3. Xác suất của biến cố | 2025-02-18 08:07:31 | SV vắng:
12 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Dương Văn Hùng - Mã SV: 23CE028 - Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106 - HỒ PHƯỚC NGỌC - Mã SV: 24ET019 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Nguyễn Bá Thiện - Mã SV: 23CE076 - NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219 - Nguyễn Đức Trọng - Mã SV: 23IT.B234 - Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303 |
Buổi 3 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-02-25 08:13:08 | SV vắng:
8 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Đặng Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B071 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106 - ĐẶNG NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - Mã SV: 21ET068 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303 - NGUYỄN PHÙNG YẾN VY - Mã SV: 24ET047 |
Buổi 4 | 1.4.Các công thức về xác suất | 2025-03-04 08:15:49 | SV vắng:
8 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - TRẦN THỊ TRÀ MY - Mã SV: 24ET018 - HỒ PHƯỚC NGỌC - Mã SV: 24ET019 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 |
Buổi 5 | Bài tập và thảo luận | 2025-03-11 08:17:29 | SV vắng:
14 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - NGUYỄN PHƯƠNG ANH - Mã SV: 24IM001 - NGUYỄN QUỲNH ANH - Mã SV: 24IM003 - NGUYỄN ANH HÀO - Mã SV: 24IM016 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111 - Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106 - ĐẶNG NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - Mã SV: 21ET068 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154 - La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071 - Thái Văn Quý - Mã SV: 23IT227 - NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219 - Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303 |
Buổi 6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-18 08:20:42 | SV vắng:
8 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106 - NGUYỄN THỊ THÙY NA - Mã SV: 24EL050 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - La Trương Hoàng Phát - Mã SV: 23IT.EB071 - Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303 - NGUYỄN PHÙNG YẾN VY - Mã SV: 24ET047 |
Buổi 7 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên | 2025-03-25 08:14:57 | SV vắng:
10 - Võ Nguyễn Hoàng An - Mã SV: 23IT.EB001 - NGUYỄN PHƯƠNG ANH - Mã SV: 24IM001 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Nguyễn Quang Kính - Mã SV: 23IT137 - NGUYỄN THỊ KIM NGÂN - Mã SV: 24IM024 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Nguyễn Thị Yến Nhi - Mã SV: 23IT.B154 - VÕ THỊ ANH THƯ - Mã SV: 24IM042 - Phạm Như Quốc Triều - Mã SV: 23IT.B231 - Nguyễn Đức Trọng - Mã SV: 23IT.B234 |
Buổi 8 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên | 2025-04-01 08:13:13 | SV vắng:
7 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - HỒ PHƯỚC NGỌC - Mã SV: 24ET019 - Phan Đình Thắng - Mã SV: 23IT.B207 - NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219 - BIỆN THÀNH TRUNG - Mã SV: 21CE055 |
Buổi 9 | Kiểm tra giữa kì | 2025-04-08 08:34:22 | SV vắng:
2 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 |
Buổi 10 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng | 2025-04-15 08:16:46 | SV vắng:
4 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Nguyễn Đức Trọng - Mã SV: 23IT.B234 |
Buổi 11 | Bài tập và thảo luận chuong 2 | 2025-04-22 08:16:02 | SV vắng:
9 - NGUYỄN QUỲNH ANH - Mã SV: 24IM003 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Nguyễn Thị Bình Minh - Mã SV: 23IT.B133 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Đỗ Trần Chí Thắng - Mã SV: 23CE072 - Phan Đình Thắng - Mã SV: 23IT.B207 - NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219 - Nguyễn Thanh Triều - Mã SV: 23IT285 - Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303 |
Buổi 12 | Chuong 3. Ly thuyet chon mau | 2025-04-29 08:10:54 | SV vắng:
18 - Trương Việt Bắc - Mã SV: 23IT.B012 - Dương Đính - Mã SV: 23IT056 - NGUYỄN ANH HÀO - Mã SV: 24IM016 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - TĂNG THỊ HỒNG - Mã SV: 24ET013 - Đào Văn Nhật Hưng - Mã SV: 23IT111 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 - Nguyễn Tuấn Kiệt - Mã SV: 23IT.B106 - TRẦN THỊ TRÀ MY - Mã SV: 24ET018 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Phan Đình Thắng - Mã SV: 23IT.B207 - NGUYỄN THỊ TRANG - Mã SV: 22IT.B219 - Nguyễn Đức Trọng - Mã SV: 23IT.B234 - Nguyễn Anh Tuấn - Mã SV: 23IT297 - Trần Thị Tố Uyên - Mã SV: 23IT303 - TRẦN THỊ BẢO VÂN - Mã SV: 22EF057 - Lê Trung Việt - Mã SV: 23IT308 - NGUYỄN PHÙNG YẾN VY - Mã SV: 24ET047 |
Buổi 13 | Chuong 4. Ly thuyet uoc luong va kiem dinh | 2025-05-06 08:10:22 | SV vắng:
9 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - NGUYỄN ANH HÀO - Mã SV: 24IM016 - ĐẶNG NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - Mã SV: 21ET068 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Phan Đình Thắng - Mã SV: 23IT.B207 - Trần Hữu Thắng - Mã SV: 23NS091 - Nguyễn Minh Anh Tú - Mã SV: 23CE085 - Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307 |
Buổi 14 | Chuong 4. Ly thuyet uoc luong va kiem dinh (tt) | 2025-05-13 06:25:31 | SV vắng:
13 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - NGUYỄN ANH HÀO - Mã SV: 24IM016 - Đặng Quốc Huy - Mã SV: 23IT.B071 - Hồ Thị Hải Ly - Mã SV: 23IT.B128 - ĐẶNG NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - Mã SV: 21ET068 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - Nguyễn Lê Minh Sang - Mã SV: 23CE065 - Đỗ Trần Chí Thắng - Mã SV: 23CE072 - Phan Đình Thắng - Mã SV: 23IT.B207 - Trần Hữu Thắng - Mã SV: 23NS091 - Lý Thị Kim Thoa - Mã SV: 23IT.B212 - Nguyễn Đức Trọng - Mã SV: 23IT.B234 - Lê Hoàng Việt - Mã SV: 23IT307 |
Buổi 15 | Chuong 4. Uoc luong tham so va Kiem dinh gia thiet (tt) | 2025-05-20 08:04:01 | SV vắng:
3 - NGUYỄN THỊ THANH HIỀN - Mã SV: 21IT686 - Trần Văn Long Nhật - Mã SV: 18CE024 - HOÀNG SƠN HUY - Mã SV: 21BA019 |
Buổi | Nội dung |
---|---|
1 | CHƯƠNG 1: BIẾN CỐ VÀ XÁC SUẤT. 1.1. Nhắc lại về đại số tổ hợp. 1.2. Phép thử và biến cố |
2 | 1.3. Xác suất của biến cố |
3 | 1.4.Các công thức về xác suất |
4 | Bài tập và thảo luận |
5 | Bài tập và thảo luận |
6 | CHƯƠNG 2: BIẾN NGẪU NHIÊN VÀ CÁC LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT. 2.1. Biến ngẫu nhiên. 2.2. Hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên |
7 | 2.3.Luật phân phối xác suất. 2.4. Các tham số đặc trưng của biến ngẫu nhiên |
8 | 2.5.Các luật phân phối xác suất thông dụng |
9 | Bài tập và thảo luận |
10 | Kiểm tra giữa kì |
11 | CHƯƠNG 3: LÝ THUYẾT CHỌN MẪU. 3.1. Lý thuyết chọn mẫu. 3.2. Các phương pháp sắp xếp dấu hiệu thống kê |
12 | 3.3. Hàm phân phối thực nghiệm. 3.4. Các tham số đặc trưng của mẫu |
13 | CHƯƠNG 4. LÍ THUYẾT ƯỚC LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH. 4.1. Mở đầu. 4.2. Các tiêu chuẩn ước lượng. |
14 | 4.3. Khoảng ước lượng đối xứng. 4.4. Kiểm định giá trị trung bình. |
15 | Bài tập và thảo luận |
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (1) |
TS Tôn Thất Tú |
Đã dạy 0 / 5 buổi | ||
2 | Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi | |
Xác suất thống kê (2) |
ThS Nguyễn Thị Hải Yến |
Đã dạy 0 / 5 buổi |