STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Chuong 1. Ma Tran-Dinh Thuc- 1.1 Ma tran va cac phep toan | 2025-02-13 08:12:33 | SV vắng:
9 - NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013 - ĐẶNG PHÚC DUY - Mã SV: 24NS014 - NGUYỄN QUỐC DUY - Mã SV: 24CE016 - NGUYỄN THỊ THANH LAM - Mã SV: 24CEB013 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051 - MAI CÔNG SƠN - Mã SV: 22IT.B179 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - HUỲNH TẤN THỨC - Mã SV: 24CE080 - Hoàng Đức Tiến - Mã SV: 23CE078 |
Buổi 2 | Chuong 1. Ma Tran-Dinh Thuc- 1.2 dinh thuc | 2025-02-20 08:09:47 | SV vắng:
8 - NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013 - ĐẶNG PHÚC DUY - Mã SV: 24NS014 - PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090 - LONG VĂN HOÀNG - Mã SV: 24IT078 - PHẠM TRẦN TUẤN KHÁNH - Mã SV: 24CEB009 - NGUYỄN THỊ THANH LAM - Mã SV: 24CEB013 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - PHẠM ANH TÚ - Mã SV: 24NS067 |
Buổi 3 | Chuong 1. Ma Tran-Dinh Thuc- 1.4 Ma tran nghich dao | 2025-02-27 08:12:51 | SV vắng:
13 - NGUYỄN TỪ CHƯƠNG - Mã SV: 24AI008 - NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013 - NGUYỄN QUỐC DUY - Mã SV: 24CE016 - VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060 - LÊ THẾ HẢI - Mã SV: 24CE019 - HOÀNG TRỌNG HIẾU - Mã SV: 24ITB043 - PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090 - LONG VĂN HOÀNG - Mã SV: 24IT078 - HỒ ĐỨC MẠNH - Mã SV: 24ITB109 - LÊ TRẦN TIẾN SANG - Mã SV: 24ITE088 - NGUYỄN VĂN THIỆN - Mã SV: 24NS060 - NGUYỄN LƯƠNG THANH THẢO - Mã SV: 22DA069 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 |
Buổi 4 | chuong 2. He phuong trinh tuyen tinh | 2025-03-06 08:15:27 | SV vắng:
9 - NGUYỄN TỪ CHƯƠNG - Mã SV: 24AI008 - NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013 - HOÀNG TRỌNG HIẾU - Mã SV: 24ITB043 - TRẦN NGỌC HIẾU - Mã SV: 24ITE037 - PHẠM TRẦN TUẤN KHÁNH - Mã SV: 24CEB009 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051 - LÊ NGUYỄN NGỌC SANG - Mã SV: 24ITE087 - HUỲNH TẤN THỨC - Mã SV: 24CE080 - LÊ VINH - Mã SV: 24ITB231 |
Buổi 5 | chuong 2. He phuong trinh tuyen tinh (tt) | 2025-03-13 08:09:53 | SV vắng:
3 - NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013 - HOÀNG TRỌNG HIẾU - Mã SV: 24ITB043 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051 |
Buổi 6 | Bai tap chuong 1+2 | 2025-03-20 08:05:48 | SV vắng:
5 - NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013 - PHẠM TRẦN TUẤN KHÁNH - Mã SV: 24CEB009 - ĐẶNG HOÀNG NGUYÊN THẢO - Mã SV: 24ITE098 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - NGUYỄN HỮU TRÍ - Mã SV: 24ITB204 |
Buổi 7 | chuong 3. Khong gian vecto, 3.1 Khai niem KGVT, 3.2 Khong gian con. He sinh | 2025-03-27 08:15:27 | SV vắng:
15 - NGUYỄN ĐẮC CƯỜNG - Mã SV: 24CE013 - VŨ THỊ HÀ - Mã SV: 22IT.B060 - HOÀNG TRỌNG HIẾU - Mã SV: 24ITB043 - PHẠM THANH HIẾU - Mã SV: 22IT090 - TRẦN NGỌC HIẾU - Mã SV: 24ITE037 - LONG VĂN HOÀNG - Mã SV: 24IT078 - PHẠM TRẦN TUẤN KHÁNH - Mã SV: 24CEB009 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 22IT.EB051 - TRẦN BẢO QUỐC - Mã SV: 24NS051 - LÊ NGUYỄN NGỌC SANG - Mã SV: 24ITE087 - Nguyễn Trần Phước Thịnh - Mã SV: 18IT299 - HUỲNH TẤN THỨC - Mã SV: 24CE080 - Hoàng Đức Tiến - Mã SV: 23CE078 - VÕ DUY TRUNG - Mã SV: 24ITB211 - LÊ VINH - Mã SV: 24ITB231 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Đại số tuyến tính (1) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
2 | Đại số tuyến tính (10) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
3 | Đại số tuyến tính (11) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 8 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
4 | Đại số tuyến tính (12) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
5 | Đại số tuyến tính (13) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 7 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
6 | Đại số tuyến tính (14) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 7 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
7 | Đại số tuyến tính (15) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 7 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Đại số tuyến tính (16) |
ThS Nguyễn Quốc Thịnh |
Đã dạy 7 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
9 | Đại số tuyến tính (2) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
10 | Đại số tuyến tính (3) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
11 | Đại số tuyến tính (4) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
12 | Đại số tuyến tính (5) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
13 | Đại số tuyến tính (6) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
14 | Đại số tuyến tính (7) |
|
Đã dạy 0 / 15 buổi | |
15 | Đại số tuyến tính (8) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
16 | Đại số tuyến tính (9) |
ThS Hồ Thị Hồng Liên |
Đã dạy 7 / 15 buổi |