Trọng số Đại số tuyến tính (9): Chuyên cần 0.2  Giữa kỳ 0.2  Cuối kỳ 0.6  
Nội dung đã giảng dạy lớp học phần Đại số tuyến tính (9)

STT Nội dung Ngày dạy Tình hình vắng nghỉ
Buổi 1 Chuong 1. Ma Tran-Dinh Thuc- 1.1 Ma tran va cac phep toan 2025-02-14 00:45:35 SV vắng: 11
- HUỲNH TUẤN ANH - Mã SV: 24ITE004
- LÊ TRẦN TUẤN ANH - Mã SV: 24ITB008
- HUỲNH VÂN CHÂU - Mã SV: 24IT031
- NGUYỄN QUANG CHÍ - Mã SV: 24IT033
- PHAN CÔNG HIẾU - Mã SV: 24CE024
- LÊ NGỌC HƯNG - Mã SV: 24CE029
- ĐẶNG CÔNG NGUYÊN KHOA - Mã SV: 24IT121
- TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284
- Phan Nguyễn Nhật Trường - Mã SV: 23IT291
- LÊ VĂN VŨ - Mã SV: 24IT312
- PHẠM TRIỀU VỸ - Mã SV: 24IT321
Buổi 2 Chuong 1. Ma Tran-Dinh Thuc- 1.2 dinh thuc 2025-02-21 00:43:27 SV vắng: 3
- VÕ THỊ NGỌC GIÀU - Mã SV: 24ITB034
- BÙI LÊ MINH HUY - Mã SV: 24IT089
- TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284
Buổi 3 Chuong 1. Ma Tran-Dinh Thuc- 1.4 Ma tran nghich dao 2025-02-28 00:43:07 SV vắng: 11
- NGUYỄN NGỌC ANH - Mã SV: 24ITE005
- HUỲNH VÂN CHÂU - Mã SV: 24IT031
- LÊ NGỌC HƯNG - Mã SV: 24CE029
- NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023
- BÙI LÊ MINH HUY - Mã SV: 24IT089
- LƯƠNG GIA HUY - Mã SV: 24IT091
- NGUYỄN NGỌC THỦY NGUYÊN - Mã SV: 24ITB128
- TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284
- PHAN THỊ TÚ TRINH - Mã SV: 24ITB207
- Phan Nguyễn Nhật Trường - Mã SV: 23IT291
- LÊ VĂN VŨ - Mã SV: 24ITB232
Buổi 4 chuong 2. He phuong trinh tuyen tinh 2025-03-07 00:39:45 SV vắng: 11
- HUỲNH TUẤN ANH - Mã SV: 24ITE004
- HUỲNH LÊ TRƯỜNG CHINH - Mã SV: 24ITE022
- NGUYỄN MINH HIẾU - Mã SV: 24IT064
- LÊ NGỌC HƯNG - Mã SV: 24CE029
- NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023
- BÙI LÊ MINH HUY - Mã SV: 24IT089
- PHẠM KHẢ MINH NGUYÊN - Mã SV: 24ITB129
- NGUYỄN HẢI QUÂN - Mã SV: 24CEB016
- TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284
- HỒ HUYỀN LINH - Mã SV: 24ITB097
- Vũ Hiếu Nghĩa - Mã SV: 23CE.B015
Buổi 5 chuong 2. He phuong trinh tuyen tinh (tt) 2025-03-14 00:51:01 SV vắng: 12
- HUỲNH TUẤN ANH - Mã SV: 24ITE004
- LÊ TRẦN TUẤN ANH - Mã SV: 24ITB008
- HUỲNH VÂN CHÂU - Mã SV: 24IT031
- LÊ NGỌC HƯNG - Mã SV: 24CE029
- NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023
- BÙI LÊ MINH HUY - Mã SV: 24IT089
- NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHÔI - Mã SV: 24CE042
- NGUYỄN MẠNH KIÊN - Mã SV: 24IT127
- HỒ HUYỀN LINH - Mã SV: 24ITB097
- TỪ THẮNG PHÁT - Mã SV: 24ITB149
- TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284
- PHẠM TRIỀU VỸ - Mã SV: 24IT321
Buổi 6 Bai tap chuong 1+2 2025-03-21 00:34:23 SV vắng: 10
- LÊ TRẦN TUẤN ANH - Mã SV: 24ITB008
- NGUYỄN VĂN BẮC - Mã SV: 24IT014
- NGUYỄN HỮU ĐỨC - Mã SV: 24NS074
- LƯƠNG GIA HUY - Mã SV: 24IT091
- TỪ THẮNG PHÁT - Mã SV: 24ITB149
- TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284
- HUỲNH LÊ TRƯỜNG CHINH - Mã SV: 24ITE022
- LÊ NGỌC HƯNG - Mã SV: 24CE029
- BÙI LÊ MINH HUY - Mã SV: 24IT089
- Phan Nguyễn Nhật Trường - Mã SV: 23IT291
Buổi 7 chuong 3. Khong gian vecto, 3.1 Khai niem KGVT, 3.2 Khong gian con. He sinh 2025-03-28 00:41:04 SV vắng: 9
- LÊ TRẦN TUẤN ANH - Mã SV: 24ITB008
- HUỲNH VÂN CHÂU - Mã SV: 24IT031
- LÊ NGỌC HƯNG - Mã SV: 24CE029
- NGUYỄN VĂN HÙNG - Mã SV: 24NS023
- BÙI LÊ MINH HUY - Mã SV: 24IT089
- HỒ HUYỀN LINH - Mã SV: 24ITB097
- NGUYỄN AN QUANG THÁI - Mã SV: 24ITB174
- TRẦN NGUYỄN XUÂN THỌ - Mã SV: 22IT284
- PHẠM TRIỀU VỸ - Mã SV: 24IT321
Lịch trình giảng dạy của học phần Đại số tuyến tính

Buổi Nội dung
Tiến độ giảng dạy các GV khác của học phần này

STT Tên lớp HP Giảng viên Tiến độ dạy Chi tiết
1 Đại số tuyến tính (1) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 8 buổi
2 Đại số tuyến tính (10) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 7 / 15 buổi
3 Đại số tuyến tính (11) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 8 / 15 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
4 Đại số tuyến tính (12) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 8 / 15 buổi
5 Đại số tuyến tính (13) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 7 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
6 Đại số tuyến tính (14) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 7 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
7 Đại số tuyến tính (15) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 7 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
8 Đại số tuyến tính (16) ThS Nguyễn Quốc Thịnh
Đã dạy 7 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi
9 Đại số tuyến tính (2) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 8 buổi
10 Đại số tuyến tính (3) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
11 Đại số tuyến tính (4) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 8 / 15 buổi
12 Đại số tuyến tính (5) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 7 / 11 buổi
13 Đại số tuyến tính (6) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 7 / 11 buổi
14 Đại số tuyến tính (7)
Đã dạy 0 / 15 buổi
15 Đại số tuyến tính (8) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 7 / 15 buổi
16 Đại số tuyến tính (9) ThS Hồ Thị Hồng Liên
Đã dạy 7 / 15 buổi