STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit.1.Greeting and Careers | 2025-02-11 06:10:36 | SV vắng: 0 |
Buổi 2 | Unit.1.Careers (cont) | 2025-02-18 06:07:41 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Unit.1.Careers (last) and Unit.2.Great Ideas | 2025-02-25 06:06:13 | SV vắng: 0 |
Buổi 4 | Unit.2.Great ideas (cont) | 2025-03-04 06:05:26 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Unit 2. Great Ideas (cont) and role-play activity | 2025-03-11 06:05:21 | SV vắng:
2 - PHAN NGỌC THƯ - Mã SV: 24BA065 - TRẦN HỒNG KHÁNH UYÊN - Mã SV: 24BA074 |
Buổi 6 | Unit 2. Great Ideas (cont) | 2025-03-18 06:09:55 | SV vắng: 0 |
Buổi 7 | Unit 3. New Business | 2025-03-25 06:11:52 | SV vắng:
2 - NGUYỄN THỊ THANH - Mã SV: 24DM097 - NGUYỄN THỊ THANH VÂN - Mã SV: 24DM121 |
Buổi 8 | Thi giữa kỳ | 2025-04-01 06:03:49 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1) |
ThS Vũ Thành Nhân |
Đã dạy 8 / 13 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2) |
ThS Vũ Thành Nhân |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (3) |
ThS Vũ Thành Nhân |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (4) |
TS Võ Thị Thanh Thảo |
Đã dạy 6 / 13 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (5) |
ThS Đinh Nguyễn Khánh Phương |
Đã dạy 7 / 13 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) |
ThS Nguyễn Thị Thảo Nhi |
Đã dạy 7 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (7) |
ThS Nguyễn Thị Thảo Nhi |
Đã dạy 6 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8) |
TS Trần Thiện Vũ |
Đã dạy 7 / 8 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) |
ThS Bùi Trần Huân |
Đã dạy 8 / 13 buổi |