STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1 | 2025-02-13 06:06:07 | SV vắng:
3 - LÊ THỊ NGỌC HÀ - Mã SV: 24IM013 - TRẦN THỊ MỸ PHÚC - Mã SV: 24EF025 - BÙI THANH RIN - Mã SV: 24EF028 |
Buổi 2 | Unit 1 (cont) | 2025-02-20 06:07:32 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Unit 1 (cont) | 2025-02-27 06:09:17 | SV vắng:
1 - ĐÀO NGỌC ANH - Mã SV: 24EF002 |
Buổi 4 | Unit 2 | 2025-03-06 06:10:30 | SV vắng: 0 |
Buổi 5 | Unit 2 (cont) | 2025-03-13 06:12:35 | SV vắng: 0 |
Buổi 6 | Unit 2 (cont) | 2025-03-20 06:01:03 | SV vắng: 0 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (1) |
ThS Vũ Thành Nhân |
Đã dạy 8 / 13 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (2) |
ThS Vũ Thành Nhân |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (3) |
ThS Vũ Thành Nhân |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (4) |
TS Võ Thị Thanh Thảo |
Đã dạy 6 / 13 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (5) |
ThS Đinh Nguyễn Khánh Phương |
Đã dạy 7 / 13 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (6) |
ThS Nguyễn Thị Thảo Nhi |
Đã dạy 7 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (7) |
ThS Nguyễn Thị Thảo Nhi |
Đã dạy 6 / 11 buổi
Báo nghỉ: 1 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (8) |
TS Trần Thiện Vũ |
Đã dạy 7 / 8 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (BA) (9) |
ThS Bùi Trần Huân |
Đã dạy 8 / 13 buổi |