STT | Nội dung | Ngày dạy | Tình hình vắng nghỉ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Unit 1: Networking | 2025-02-10 06:20:11 | SV vắng:
4 - VÕ NHẬT HÀO - Mã SV: 24ITB039 - NGUYỄN NGỌC QUANG HUY - Mã SV: 24ITB065 - HUỲNH KHẮC NHỰT - Mã SV: 24ITB143 - HỒ SỸ QUỐC - Mã SV: 24ITB161 |
Buổi 2 | Unit 2: Job in ICT | 2025-02-24 06:08:10 | SV vắng: 0 |
Buổi 3 | Unit 2: Job in ICT | 2025-03-03 06:16:36 | SV vắng:
12 - NGUYỄN TIẾN ANH - Mã SV: 24ITB011 - HỒ THỊ THÚY HẠNH - Mã SV: 24ITB037 - NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 24ITB044 - TRẦN NGỌC HOÀNG - Mã SV: 24ITB056 - LÊ TÍN KHOA - Mã SV: 24ITB080 - TRẦN NHẬT LONG - Mã SV: 24ITB103 - HUỲNH KHẮC NHỰT - Mã SV: 24ITB143 - NGUYỄN MINH QUÂN - Mã SV: 24ITB157 - HỒ SỸ QUỐC - Mã SV: 24ITB161 - HOÀNG DƯƠNG THANH QUÝ - Mã SV: 24ITB163 - HOÀNG VĂN CHÍ TÂM - Mã SV: 24ITB171 - QUANG CHÁNH THẮNG - Mã SV: 24ITB178 |
Buổi 4 | Unit 3: Internet | 2025-03-10 08:15:44 | SV vắng:
12 - HOÀNG GIA BẢO - Mã SV: 24ITB019 - NGÔ QUANG DŨNG - Mã SV: 24ITB030 - NGUYỄN TRUNG HIẾU - Mã SV: 24ITB044 - TRẦN NGỌC HOÀNG - Mã SV: 24ITB056 - HOÀNG MẠNH HÙNG - Mã SV: 24ITB059 - TRẦN NHẬT LONG - Mã SV: 24ITB103 - NGUYỄN NHẬT MINH - Mã SV: 24ITB115 - PHAN NGUYỄN TRÀ MY - Mã SV: 24NS038 - VƯƠNG LÊ BẢO NGÂN - Mã SV: 24NS041 - HUỲNH KHẮC NHỰT - Mã SV: 24ITB143 - HỒ SỸ QUỐC - Mã SV: 24ITB161 - NGUYỄN TẤN TÀI - Mã SV: 24AI049 |
Buổi | Nội dung |
---|
STT | Tên lớp HP | Giảng viên | Tiến độ dạy | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (1) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 4 / 8 buổi | |
2 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (10) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 8 buổi | |
3 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (11) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
4 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (12) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 11 buổi | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (13) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
6 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (14) |
TS Đặng Đại Thọ |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
7 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (15) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 5 / 11 buổi
Báo nghỉ: 2 buổi |
|
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (16) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
9 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (17) |
ThS Nguyễn Đỗ Công Pháp |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
10 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (18) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 6 / 15 buổi | |
11 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (2) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
12 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (3) |
TS Nguyễn Sĩ Thìn |
Đã dạy 8 / 15 buổi | |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (4) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 8 / 8 buổi | |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (5) |
ThS Mai Lam |
Đã dạy 7 / 11 buổi | |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (6) |
ThS Hà Thị Minh Phương |
Đã dạy 5 / 15 buổi | |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (7) |
TS Nguyễn Văn Lợi |
Đã dạy 7 / 15 buổi | |
17 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (8) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 4 / 15 buổi | |
18 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (IT) (9) |
TS Lý Quỳnh Trân |
Đã dạy 6 / 8 buổi |